Xác định quan hệ từ nối và các thành phần câu trong các ví dụ cho trước
Bài 1: Xác định các quan hệ từ nối và mối quan hệ mà chúng biểu thị trong các ví dụ sau: 1. Vì trời mưa nên hôm nay chúng em không đi lao động được. - Quan hệ từ: Vì - Mối quan hệ được biểu thị: Nguyên nhân 2. Nếu ngày mai trời không mưa thì chúng em sẽ đi cắm trại. - Quan hệ từ: Nếu...thì - Mối quan hệ được biểu thị: Điều kiện 3. Chẳng những gió to mà mưa cũng rất dữ. - Quan hệ từ: Chẳng những...mà còn - Mối quan hệ được biểu thị: Sự tương phản 4. Bạn Hoa không chỉ học giỏi mà bạn còn rất chăm làm. - Quan hệ từ: Không chỉ...mà còn - Mối quan hệ được biểu thị: Sự tương phản 5. Tuy Hân giàu có nhưng bạn ấy rất tằn tiện. - Quan hệ từ: Tuy...nhưng - Mối quan hệ được biểu thị: Sự tương phản Bài 2: Xác định chủ ngữ (CN), vị ngữ (VN) và trạng ngữ (TN) nếu có trong các câu trên. Trong các câu trên, chúng ta có thể xác định các thành phần câu như sau: 1. Vì trời mưa nên hôm nay chúng em không đi lao động được. - Chủ ngữ (CN): trời mưa - Vị ngữ (VN): không đi lao động được - Trạng ngữ (TN): hôm nay 2. Nếu ngày mai trời không mưa thì chúng em sẽ đi cắm trại. - Chủ ngữ (CN): ngày mai trời không mưa - Vị ngữ (VN): sẽ đi cắm trại 3. Chẳng những gió to mà mưa cũng rất dữ. - Chủ ngữ (CN): gió to, mưa - Vị ngữ (VN): rất dữ 4. Bạn Hoa không chỉ học giỏi mà bạn còn rất chăm làm. - Chủ ngữ (CN): Bạn Hoa - Vị ngữ (VN): không chỉ học giỏi mà bạn còn rất chăm làm 5. Tuy Hân giàu có nhưng bạn ấy rất tằn tiện. - Chủ ngữ (CN): Hân - Vị ngữ (VN): rất tằn tiện Qua các ví dụ trên, chúng ta có thể thấy cách các từ nối và các thành phần câu tạo nên mối quan hệ và ý nghĩa trong câu. Việc hiểu và sử dụng đúng các từ nối và các thành phần câu là rất quan trọng để viết và diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và logic.