Từ mượn trong tiếng Việt

4
(188 votes)

Trong tiếng Việt, có nhiều từ mượn từ các ngôn ngữ khác, đặc biệt là từ tiếng Hán và tiếng Pháp. Các ví dụ sau đây cho thấy sự xuất hiện của từ mượn trong tiếng Việt: 1. "Tình nghĩa huynh đệ" - Từ "huynh đệ" là từ mượn từ tiếng Hán. 2. "Ông cụ đã từ trần tối hôm qua" - Từ "trần" là từ mượn từ tiếng Hán. 3. "Thời đại INTERNET khác số với thời xưa" - Từ "Internet" là từ mượn từ tiếng Anh. 4. "Trong ngày cưới, SỌ DÙA cổ bàn thật linh đình, gia nhân chạy ra chạy vào tấp nộp" - Từ "SỌ DÙA" là từ mượn từ tiếng Pháp. 5. "Ông vua nhạc pop MAI-SƠN GIẮC-XƠN quyết định nhảy vào lĩnh vực Internet với việc mở mật mã trang chủ riêng" - Tên "MAI-SƠN GIẮC-XƠN" là từ mượn từ tiếng Anh. 6. "Đúng ngày hẹn, bà mẹ vô cùng ngạc nhiên vì trước nhà biết bao nhiêu là sính Lễ" - Từ "sính Lễ" là từ mượn từ tiếng Hán. Việc sử dụng từ mượn trong tiếng Việt là một hiện tượng phổ biến, phản ánh sự giao lưu và tiếp xúc giữa các nền văn hóa. Những từ mượn này đã trở thành một phần không thể thiếu trong từ vựng tiếng Việt.