Giải các phép tính trên số nguyên âm
Trong bài viết này, chúng ta sẽ giải các phép tính trên số nguyên âm theo yêu cầu của bài toán. Cụ thể, chúng ta sẽ giải các phép tính sau đây: a) \((-100)-12\) b) \((-16)-(-16)\) c) \(143-(-123)\) d) \((-123)-20\) Đầu tiên, chúng ta sẽ giải phép tính a) \((-100)-12\). Để giải phép tính này, ta trừ 12 từ -100. Khi trừ một số dương từ một số âm, ta cộng số đối của số dương đó với số âm ban đầu. Vì vậy, ta có: \((-100)-12 = -100 + (-12) = -112\) Tiếp theo, chúng ta sẽ giải phép tính b) \((-16)-(-16)\). Để giải phép tính này, ta trừ số đối của -16 từ -16. Khi trừ một số âm từ một số âm khác, ta cộng số đối của số âm đó với số âm ban đầu. Vì vậy, ta có: \((-16)-(-16) = -16 + 16 = 0\) Tiếp theo, chúng ta sẽ giải phép tính c) \(143-(-123)\). Để giải phép tính này, ta trừ số đối của -123 từ 143. Khi trừ một số âm từ một số dương, ta cộng số đối của số âm đó với số dương ban đầu. Vì vậy, ta có: \(143-(-123) = 143 + 123 = 266\) Cuối cùng, chúng ta sẽ giải phép tính d) \((-123)-20\). Để giải phép tính này, ta trừ 20 từ số đối của -123. Khi trừ một số dương từ một số âm, ta cộng số đối của số dương đó với số âm ban đầu. Vì vậy, ta có: \((-123)-20 = -123 + (-20) = -143\) Tóm lại, kết quả của các phép tính là: a) \((-100)-12 = -112\) b) \((-16)-(-16) = 0\) c) \(143-(-123) = 266\) d) \((-123)-20 = -143\) Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu cách giải các phép tính trên số nguyên âm.