Điều 134 Bộ luật Hình sự: Những vấn đề cần lưu ý trong thực tiễn

4
(237 votes)

Điều 134 Bộ luật Hình sự Việt Nam quy định về tội "Trốn thuế", một trong những tội phạm kinh tế nghiêm trọng, gây thiệt hại lớn cho ngân sách Nhà nước và ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.

Điều 134 Bộ luật Hình sự nói về vấn đề gì?

Điều 134 Bộ luật Hình sự Việt Nam quy định về tội "Trốn thuế". Theo đó, hành vi trốn thuế, lừa dối để trốn thuế, không nộp thuế hoặc nộp không đủ số thuế phải nộp mà gây thiệt hại cho ngân sách Nhà nước từ 50 triệu đồng trở lên sẽ bị xử lý hình sự.

Hình phạt cho tội trốn thuế theo Điều 134 Bộ luật Hình sự là gì?

Hình phạt cho tội trốn thuế theo Điều 134 Bộ luật Hình sự bao gồm cả hình phạt chính và hình phạt phụ. Hình phạt chính bao gồm cảnh cáo, phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm. Trong trường hợp gây thiệt hại lớn hoặc rất lớn cho ngân sách Nhà nước, thì hình phạt tù từ 3 năm đến 7 năm hoặc từ 7 năm đến 15 năm.

Điều 134 Bộ luật Hình sự có tác động như thế nào đến thực tiễn xã hội?

Điều 134 Bộ luật Hình sự có tác động lớn đến thực tiễn xã hội. Nó không chỉ giúp ngăn chặn hành vi trốn thuế, mà còn tạo ra một môi trường kinh doanh công bằng, trong sáng. Điều này giúp tăng cường niềm tin của người dân và doanh nghiệp vào hệ thống pháp luật, đồng thời góp phần bảo vệ ngân sách Nhà nước.

Các vấn đề cần lưu ý khi áp dụng Điều 134 Bộ luật Hình sự là gì?

Khi áp dụng Điều 134 Bộ luật Hình sự, cần lưu ý đến việc xác định rõ hành vi trốn thuế, mức độ thiệt hại gây ra cho ngân sách Nhà nước, cũng như việc xác định mức độ trách nhiệm hình sự của người vi phạm. Đồng thời, cần phải có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng trong việc điều tra, xử lý hành vi trốn thuế.

Điều 134 Bộ luật Hình sự có hiệu lực từ khi nào?

Điều 134 Bộ luật Hình sự có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2018, thay thế cho Điều 161 Bộ luật Hình sự 1999 về tội trốn thuế.

Điều 134 Bộ luật Hình sự đã và đang đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn và xử lý hành vi trốn thuế, góp phần bảo vệ ngân sách Nhà nước, tạo ra một môi trường kinh doanh công bằng và trong sáng. Tuy nhiên, việc áp dụng Điều này cần phải linh hoạt, công bằng và chính xác, đồng thời cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng.