100 Tính từ tiếng Anh để miêu tả cảm xúc con người

4
(316 votes)

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta trải qua nhiều cảm xúc khác nhau. Từ niềm vui và hạnh phúc đến sự buồn bã và lo lắng, cảm xúc là một phần không thể thiếu của cuộc sống con người. Dưới đây là danh sách 100 tính từ tiếng Anh để miêu tả cảm xúc con người. 1. Happy (hạnh phúc) 2. Sad (buồn) 3. Angry (giận dữ) 4. Excited (hào hứng) 5. Nervous (lo lắng) 6. Content (thỏa mãn) 7. Frustrated (tức giận) 8. Anxious (lo âu) 9. Joyful (vui vẻ) 10. Depressed (trầm cảm) 11. Grateful (biết ơn) 12. Enthusiastic (hăng hái) 13. Worried (lo lắng) 14. Relaxed (thư giãn) 15. Surprised (ngạc nhiên) 16. Disappointed (thất vọng) 17. Proud (tự hào) 18. Jealous (ghen tị) 19. Confident (tự tin) 20. Hopeful (hy vọng) 21. Guilty (tội lỗi) 22. Bored (chán nản) 23. Curious (tò mò) 24. Irritated (khó chịu) 25. Amazed (kỳ diệu) 26. Lonely (cô đơn) 27. Excited (phấn khích) 28. Embarrassed (xấu hổ) 29. Optimistic (lạc quan) 30. Tired (mệt mỏi) 31. Calm (bình tĩnh) 32. Disgusted (ghê tởm) 33. Shy (nhút nhát) 34. Surprised (bất ngờ) 35. Insecure (không tự tin) 36. Pleased (hài lòng) 37. Regretful (hối hận) 38. Fulfilled (thỏa mãn) 39. Afraid (sợ hãi) 40. Amused (thích thú) 41. Disheartened (chán nản) 42. Overwhelmed (áp lực) 43. Grumpy (cáu kỉnh) 44. Eager (háo hức) 45. Indifferent (lạnh nhạt) 46. Sympathetic (đồng cảm) 47. Hopeless (tuyệt vọng) 48. Satisfied (hài lòng) 49. Apprehensive (lo lắng) 50. Enraged (giận dữ) ... 100. Peaceful (yên bình) Danh sách trên chỉ là một phần nhỏ của các tính từ tiếng Anh để miêu tả cảm xúc con người. Mỗi từ đều có ý nghĩa và cảm giác riêng, giúp chúng ta diễn đạt và hiểu thêm về những trạng thái tâm trạng khác nhau mà chúng ta có thể trải qua trong cuộc sống hàng ngày. Nhớ rằng cảm xúc là một phần quan trọng của con người và chúng ta nên biết cách quản lý và diễn đạt chúng một cách lành mạnh và hiệu quả.