Trang chủ
/
Hóa học
/
Ho và tên: Pham Ngoc Anh The' Lap: 12+5 Cân 1. Hoän thainb caic phuiong trinh saw: 1. mathrm(K)+mathrm(H)_(2) mathrm(O) 2. mathrm(Ca)+mathrm(O)_(2) 3. mathrm(Fe)+mathrm(H)_(2) mathrm(SO)_(4)(mathrm(e)) 4. mathrm(Fe)+mathrm(H)_(2) mathrm(SO)_(4) (d, nóng) 5. mathrm(Ag)+mathrm(HCl) 6. mathrm(Cu)+mathrm(HNO)_(3)(mathrm(e)) 7. mathrm(Cu)+mathrm(HNO)_(3)(mathrm(d) , nóng) 8. mathrm(Al)+mathrm(H)_(2) mathrm(SO)_(4)(mathrm(d) , nóng) 9. mathrm(Al)+mathrm(HNO)_(3) (d, nóng) 10. mathrm(Zn)+mathrm(AgNO)_(3)

Câu hỏi

Ho và tên: Pham Ngoc Anh The'
Lap: 12+5 
Cân 1. Hoän thainb caic phuiong trinh saw:
1. mathrm(K)+mathrm(H)_(2) mathrm(O) 
2. mathrm(Ca)+mathrm(O)_(2) 
3. mathrm(Fe)+mathrm(H)_(2) mathrm(SO)_(4)(mathrm(e)) 
4. mathrm(Fe)+mathrm(H)_(2) mathrm(SO)_(4) (d, nóng)
5. mathrm(Ag)+mathrm(HCl) 
6. mathrm(Cu)+mathrm(HNO)_(3)(mathrm(e)) 
7. mathrm(Cu)+mathrm(HNO)_(3)(mathrm(d) , nóng)
8. mathrm(Al)+mathrm(H)_(2) mathrm(SO)_(4)(mathrm(d) , nóng)
9. mathrm(Al)+mathrm(HNO)_(3) (d, nóng)
10. mathrm(Zn)+mathrm(AgNO)_(3)
zoom-out-in

Ho và tên: Pham Ngoc Anh The' Lap: 12+5 Cân 1. Hoän thainb caic phuiong trinh saw: 1. mathrm(K)+mathrm(H)_(2) mathrm(O) 2. mathrm(Ca)+mathrm(O)_(2) 3. mathrm(Fe)+mathrm(H)_(2) mathrm(SO)_(4)(mathrm(e)) 4. mathrm(Fe)+mathrm(H)_(2) mathrm(SO)_(4) (d, nóng) 5. mathrm(Ag)+mathrm(HCl) 6. mathrm(Cu)+mathrm(HNO)_(3)(mathrm(e)) 7. mathrm(Cu)+mathrm(HNO)_(3)(mathrm(d) , nóng) 8. mathrm(Al)+mathrm(H)_(2) mathrm(SO)_(4)(mathrm(d) , nóng) 9. mathrm(Al)+mathrm(HNO)_(3) (d, nóng) 10. mathrm(Zn)+mathrm(AgNO)_(3)

expert verifiedXác minh chuyên gia

Giải pháp

3.7(276 phiếu bầu)
avatar
Thùychuyên gia · Hướng dẫn 6 năm

Trả lời

Có vẻ như bạn đang yêu cầu giải thích và trả lời các câu hỏi về phản ứng hóa học. Dưới đây là phân tích và câu trả lời cho từng câu hỏi:<br /><br />1. **$12+5$**: Đây là một phép cộng đơn giản.<br /> - **Giải thích**: Phép cộng giữa hai số.<br /> - **Câu trả lời**: 17.<br /><br />2. **$K+H_{2}O$**: Phản ứng giữa kali và nước.<br /> - **Giải thích**: Kali phản ứng với nước tạo thành kiềm và khí hydro.<br /> - **Câu trả lời**: $2K + 2H_{2}O \rightarrow 2KOH + H_{2}$.<br /><br />3. **$Ca+O_{2}$**: Phản ứng cháy của canxi với oxy.<br /> - **Giải thích**: Canxi phản ứng với oxy tạo thành canxi oxit.<br /> - **Câu trả lời**: $2Ca + O_{2} \rightarrow 2CaO$.<br /><br />4. **$Fe+H_{2}SO_{4}(l)$ và $Fe+H_{2}SO_{4}(d,mong)$**: Phản ứng giữa sắt và axit sulfuric.<br /> - **Giải thích**: Sắt phản ứng với axit sulfuric loãng tạo thành muối sắt(II) sulfate và khí hydro.<br /> - **Câu trả lời**: $Fe + H_{2}SO_{4} \rightarrow FeSO_{4} + H_{2}$.<br /><br />5. **$Ag+HCl$**: Phản ứng giữa bạc và axit clohydric.<br /> - **Giải thích**: Bạc phản ứng với axit clohydric tạo thành muối bạc clorua và khí hydro.<br /> - **Câu trả lời**: $Ag + HCl \rightarrow AgCl + H_{2}$.<br /><br />6. **$Ca+HNO_{3}(e)$ và $Cu+HNO_{3}(d,m\acute {o}ng)$**: Phản ứng giữa canxi và axit nitric, đồng và axit nitric.<br /> - **Giải thích**: Canxi phản ứng với axit nitric tạo thành canxi nitrat, nước và khí nitơ oxit. Đồng phản ứng với axit nitric đặc, nóng tạo thành đồng(II) nitrat, nước và khí nitơ oxit.<br /> - **Câu trả lời**: <br /> - $Ca + 4HNO_{3} \rightarrow Ca(NO_{3})_{2} + 2H_{2}O + 2NO_{2}$.<br /> - $Cu + 4HNO_{3} \rightarrow Cu(NO_{3})_{2} + 2H_{2}O + 2NO_{2}$.<br /><br />7. **$Al+H_{2}SO_{4}(d,n\acute {o}rg)$ và $Al+HNO_{3}(d,n\acute {G}ng)$**: Phản ứng giữa nhôm và axit sulfuric, axit nitric.<br /> - **Giải thích**: Nhôm phản ứng với axit sulfuric đặc, nóng tạo thành nhôm sulfate, nước và khí hydro. Nhôm phản ứng với axit nitric đặc, nóng tạo thành nhôm nitrat, nước và khí nitơ oxit.<br /> - **Câu trả lời**: <br /> - $2Al + 3H_{2}SO_{4} \rightarrow Al_{2}(SO_{4})_{3} + 3H_{2}$.<br /> - $2Al + 6HNO_{3} \rightarrow 2Al(NO_{3})_{3} + 3H_{2}O + 3NO_{2}$.<br /><br />8. **$Zn+AgNO_{3}$**: Phản ứng giữa kẽm và nitrat bạc.<br /> - **Giải thích**: Kẽm phản ứng với nitrat bạc tạo thành nitrat kẽm và bạc kim loại.<br /> - **Câu trả lời**: $Zn + 2AgNO_{3} \rightarrow Zn(NO_{3})_{2} + 2Ag$.<br /><br />Hy vọng những câu trả lời trên giúp bạn hiểu rõ hơn về các phản ứng hóa học này!