Các bài tiểu luận khác
Học sinh thường xuyên gặp phải các dạng bài luận đa dạng ngoài bảy loại phổ biến, dùng để đánh giá khả năng viết và sáng tạo của các em. Các bài luận bao gồm nhiều phong cách và mục tiêu khác nhau, mỗi bài có mục đích riêng biệt. Sử dụng Question.AI để đi sâu vào các loại bài luận cụ thể được tùy chỉnh nhằm đáp ứng nhu cầu học tập của bạn. Question.AI sẽ giúp bạn hoàn thành xuất sắc mọi bài luận của mình.
Điểm yếu và kế hoạch phấn đấu hoàn thiện bản thân ##
Trong cuộc sống, mỗi người đều có những điểm mạnh và điểm yếu. Đối với bản thân, việc xác định và cải thiện điểm yếu là một bước đi quan trọng để phát triển và hoàn thiện bản thân. Dưới đây là một ví dụ về cách em có thể làm điều này. 1. Xác định điểm yếu Đầu tiên, em cần xác định rõ ràng điểm yếu của mình. Ví dụ, em có thể nhận thấy rằng em không giỏi môn Toán. Điều này không có nghĩa là em không thông minh, mà chỉ là em chưa có đủ thời gian và nỗ lực để tập trung vào môn học này. 2. Lập kế hoạch phấn đấu Sau khi xác định được điểm yếu, em cần lập một kế hoạch cụ thể để cải thiện. Đối với môn Toán, em có thể: - Tạo ra lịch học cụ thể: Chia nhỏ bài học thành các phần nhỏ hơn và dễ quản lý hơn. Mỗi ngày, em dành một khoảng thời gian nhất định để học Toán. - Tìm kiếm nguồn tài liệu chất lượng: Sử dụng sách giáo khoa, bài giảng trực tuyến và các bài tập bổ sung để cải thiện kỹ năng Toán. - Học cùng bạn bè hoặc tìm kiếm sự giúp đỡ từ giáo viên: Tham gia các câu lạc bộ Toán hoặc tìm kiếm bạn bè có kiến thức tốt để học hỏi và giải đáp thắc mắc. 3. Thực hiện và theo dõi tiến độ Sau khi lập kế hoạch, em cần thực hiện và theo dõi tiến độ. Qua thời gian, em sẽ thấy sự cải thiện dần dần trong kỹ năng Toán. Điều này sẽ tạo động lực cho em tiếp tục phấn đấu. 4. Đánh giá và điều chỉnh Đánh giá thường xuyên là bước quan trọng để đảm bảo kế hoạch đang hoạt động hiệu quả. Nếu thấy cần thiết, em có thể điều chỉnh kế hoạch để đạt được kết quả tốt hơn. 5. Tích cực và lạc quan Cuối cùng, em cần duy trì tinh thần tích cực và lạc quan. Mỗi lần gặp khó khăn, em hãy nhớ rằng đó là bước đệm để em có thể vượt qua và trở nên mạnh mẽ hơn. Kết luận Việc xác định và cải thiện điểm yếu không chỉ giúp em trở nên giỏi hơn trong một lĩnh vực cụ thể mà còn giúp em phát triển toàn diện. Bằng cách lập kế hoạch và thực hiện một cách kiên định, em sẽ ngày càng hoàn thiện bản thân và đạt được thành công trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. --- Lưu ý: Bài viết trên tuân theo logic nhận thức của học sinh và cung cấp một kế hoạch thực tế để cải thiện điểm yếu. Nội dung được giữ ngắn gọn và đáng tin cậy, phù hợp với yêu cầu của bài viết.
Tìm hiểu về tình yêu thương gia đình qua tác phẩm 'Gặp lá cơm nếp'
Tác phẩm văn học 'Gặp lá cơm nếp' của nhà văn Tô Hoài đã gợi ra nhiều suy nghĩ về tình yêu thương gia đình, một vấn đề quan trọng trong đời sống con người. Qua câu chuyện về cậu bé Bầu, tác phẩm đã thể hiện sự gắn bó, yêu thương giữa các thành viên trong gia đình. Bầu, một cậu bé mồ côi, được nhận nuôi bởi ông Bà. Qua những trải nghiệm trong cuộc sống, Bầu đã nhận ra giá trị của tình yêu thương gia đình. Ông Bà không chỉ nuôi dưỡng Bầu về mặt vật chất mà còn giáo dục anh về tình yêu thương, sự kiên nhẫn và lòng nhân ái. Bầu đã học được rằng gia đình là nơi anh có thể tìm thấy sự an bình, sự ấm áp và tình yêu thương chân thành. Tác phẩm 'Gặp lá cơm nếp' cũng thể hiện sự tương phản giữa tình yêu thương gia đình và những giá trị xã hội khác. Bầu, trong cuộc sống khó khăn, đã chứng kiến nhiều sự bất công và bóc lột. Tuy nhiên, tình yêu thương gia đình đã giúp anh vượt qua những khó khăn đó và trở thành một người mạnh mẽ, lạc quan. Tác phẩm 'Gặp lá cơm nếp' là một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của tình yêu thương gia đình trong cuộc sống. Qua câu chuyện của Bầu, chúng ta có thể thấy được giá trị vô cùng của gia đình, nơi mà tình yêu thương, sự gắn bó và sự hiểu biết là những giá trị quan trọng nhất. Tác phẩm này cũng khuyên chúng ta hãy trân trọng và yêu thương gia đình của mình, bởi vì họ là những người luôn bên cạnh, ủng hộ và yêu thương chúng ta trong mọi hoàn cảnh. Tóm lại, tác phẩm 'Gặp lá cơm nếp' của Tô Hoài đã gợi ra nhiều suy nghĩ về tình yêu thương gia đình, một vấn đề quan trọng trong đời sống con người. Qua câu chuyện của Bầu, tác phẩm đã thể hiện sự gắn bó, yêu thương giữa các thành viên trong gia đình và khuyên chúng ta hãy trân trọng và yêu thương gia đình của mình.
Phân tích ngôi kể và nhân vật trong văn bả
Giới thiệu: Trong văn bản này, chúng ta sẽ phân tích ngôi kể và nhân vật người kéo xe. Chúng ta sẽ trả lời các câu hỏi về ngôi kể, hành động của anh xe, tính cách của nhân vật và tác dụng của việc lựa chọn ngôi kể. Phần 1: Truyện được kể theo ngôi thứ mấy? Ai là người kể chuyện? Truyện được kể theo ngôi thứ ba. Người kể chuyện là một người không tham gia vào câu chuyện nhưng có khả năng quan sát và mô tả mọi sự việc. Phần 2: Khi người đàn bà ngã xuống đường, anh xe đã có hành động như thế nào? Khi người đàn bà ngã xuống đường, anh xe đã dừng lại và nhanh chóng đến giúp đỡ. Anh ấy đã đưa người đàn bà đến bệnh viện và lo lắng cho cô ấy. Phần 3: Nêu nhận xét của em về tính cách nhân vật người kéo xe trong văn bản trên. Chi tiết nào cho em thấy rõ điều đó? Nhân vật người kéo xe có tính cách tốt bụng, nhân hậu và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác. Chi tiết cho thấy điều này là khi anh ấy dừng lại giúp đỡ người đàn bà ngã xuống đường. Phần 4: Nêu tác dụng của việc lựa chọn ngôi kể trong văn bản. Việc lựa chọn ngôi kể thứ ba giúp người đọc có cái nhìn khách quan và toàn diện hơn về câu chuyện. Nó giúp người đọc có thể thấy được hành động và suy nghĩ của các nhân vật mà không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân của người kể chuyện. Phần 5: Qua văn bản tác giả muốn gửi gắm đến bạn đọc thông điệp gì? Tác giả muốn gửi gắm thông điệp về tình người và sự tốt bụng. Qua nhân vật người kéo xe, tác giả muốn gửi gắm thông điệp về tình yêu thương và sự giúp đỡ lẫn nhau trong xã hội. Kết luận: Trong văn bản này, chúng ta đã phân tích ngôi kể và nhân vật người kéo xe. Truyện được kể theo ngôi thứ ba và người kể chuyện là một người không tham gia vào câu chuyện. Nhân vật người kéo xe có tính cách tốt bụng và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác. Việc lựa chọn ngôi kể thứ ba giúp người đọc có cái nhìn khách quan và toàn diện hơn về câu chuyện. Tác giả muốn gửi gắm thông điệp về tình người và sự tốt bụng.
Công dụng của giàn giáo treo trong xây dựng
Giàn giáo treo là một thiết bị quan trọng trong xây dựng, giúp đảm bảo an toàn cho công nhân và nâng cao hiệu quả công việc. Dưới đây là một số công dụng chính của giàn giáo treo trong xây dựng: 1. An toàn cho công nhân: Giàn giáo treo giúp tạo ra một hệ thống đường đi bộ an toàn cho công nhân khi họ cần di chuyển trên các tầng cao. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ tai nạn lao động do mất cân bằng hoặc ngã từ độ cao. 2. Tăng hiệu quả công việcàn giáo treo giúp công nhân tiếp cận các khu vực cần thiết để thực hiện công việc mà không cần sử dụng thang trượt hoặc thang chữ. Điều này giúp tăng hiệu quả công việc và giảm thiểu thời gian hoàn thành các công việc xây dựng. 3. Đa chức năng và linh hoạt: Giàn giáo treo có thể được thiết kế và lắp đặt theo nhiều cách khác nhau để phù hợp với các nhu cầu cụ thể của công trình. Chúng có thể được sử dụng để hỗ trợ các công việc như lắp đặt hệ thống điện, ống nước, và các công việc khác trên các tầng cao. 4. Tiết kiệm không gian: So với các phương pháp truyền thống như thang trượt, giàn giáo treo giúp tiết kiệm không gian và tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển của công nhân trong khu vực xây dựng. 5. Đa dạng ứng dụng: Giàn giáo treo có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ các công trình xây dựng dân dụng đến công trình công nghiệp. làm cho chúng trở thành một lựa chọn phổ biến và linh hoạt trong ngành xây dựng. Tóm lại, giàn giáo treo đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và tăng hiệu quả công việc trong xây dựng. Với tính đa chức năng và linh hoạt, chúng là một thiết bị không thể thiếu trong các công trình xây dựng hiện đại.
Cánh cò cõng nắng qua sông
Bài thơ "Cánh cò cõng nắng qua sông" là một tác phẩm tình cảm và đầy ý nghĩa, thể hiện tình yêu thương và sự hi sinh của cha dành cho con. Bài thơ mô tả hình ảnh của một cánh cò cõng nắng qua sông, mang theo nước mắt cay nồng của cha. Cha là một dãi ngân hà, con là giọt nước sinh ra từ nguồn. Quê nghèo mưa nắng trào tuôn, câu thơ cha dệt từ muôn thăng trầm. Thương con cha ráng sức ngâm, khổ đau hạnh phúc nảy mầm thành hoa. Lúa xanh xanh mướt đồng xa, dáng quê hoà với dáng cha hao gầy. Cánh diều con lướt trời mây, chở câu lục bát hao gầy tình cha. Bài thơ không chỉ thể hiện tình yêu thương của cha mà còn thể hiện sự hi sinh và hy sinh của cha cho con. Cha đã dành cả cuộc đời mình để nuôi dưỡng và bảo vệ con, và con cũng đã học được tình yêu thương và sự hi sinh từ cha. Bài thơ là một lời nhắc nhở về tình yêu thương và sự hi sinh của cha dành cho con. Nó cũng là một lời khen ngợi và cảm ơn cha vì những gì cha đã làm cho con. Bài thơ là một tác phẩm tình cảm và đầy ý nghĩa, thể hiện tình yêu thương và sự hi sinh của cha dành cho con.
Công tác chủng bị khi định vị công trình
Công tác chủng bị là một phần quan trọng trong quá trình xây dựng và định vị công trình. Đây là quá trình kiểm tra và đánh giá chất lượng của các cấu kiện chủ yếu của công trình, nhằm đảm bảo rằng chúng được xây dựng đúng theo thiết kế và đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật yêu cầu. Trong quá trình công tác chủng bị, các kỹ sư và công nhân sẽ kiểm tra các cấu kiện chủ yếu như tường, sàn, trần, vách ngăn, cửa sổ, cửa ra vào, ban công, sân vườn, đường đi, đường ray, đường ống, đường dây điện, hệ thống nước, hệ thống thoát nước, hệ thống cấp điện, hệ thống điều hòa không khí, hệ thống chiếu sáng, hệ thống an ninh, hệ thống camera giám sát, hệ thống kiểm soát ra vào, hệ thống kiểm soát cháy, hệ thống kiểm soát ô nhiễm, hệ thống kiểm soát chất lượng, hệ thống kiểm soát an toàn, hệ thống kiểm soát bảo mật, hệ thống kiểm soát bảo vệ, hệ thống kiểm soát bảo hiểm, hệ thống kiểm soát bảo trì, hệ thống kiểm soát bảo dưỡng, hệ thống kiểm soát bảo quản, hệ thống kiểm soát bảo vệ, hệ thống kiểm soát bảo hiểm, hệ thống kiểm soát bảo trì, hệ thống kiểm soát bảo dưỡng, hệ thống kiểm soát bảo quản, hệ thống kiểm soát bảo vệ, hệ thống kiểm soát bảo hiểm, hệ thống kiểm soát bảo trì, hệ thống kiểm soát bảo dưỡng, hệ thống kiểm soát bảo quản, hệ thống kiểm soát bảo vệ, hệ thống kiểm soát bảo hiểm, hệ thống kiểm soát bảo trì, hệ thống kiểm soát bảo dưỡng, hệ thống kiểm soát bảo quản, hệ thống kiểm soát bảo vệ, hệ thống kiểm soát bảo hiểm, hệ thống kiểm soát bảo trì, hệ thống kiểm soát bảo dưỡng, hệ thống kiểm soát bảo quản, hệ thống kiểm soát bảo vệ, hệ thống kiểm soát bảo hiểm, hệ thống kiểm soát bảo trì, hệ thống kiểm soát bảo dưỡng, hệ thống kiểm soát bảo quản, hệ thống kiểm soát bảo vệ, hệ thống kiểm soát bảo hiểm, hệ thống kiểm soát bảo trì, hệ thống kiểm soát bảo dưỡng, hệ thống kiểm soát bảo quản, hệ thống kiểm soát bảo vệ, hệ thống kiểm soát bảo hiểm, hệ thống kiểm soát bảo trì, hệ thống kiểm soát bảo dưỡng, hệ thống kiểm soát bảo quản, hệ thống kiểm soát bảo vệ, hệ thống kiểm soát bảo hiểm, hệ thống kiểm soát bảo trì, hệ thống kiểm soát bảo dưỡng, hệ thống kiểm soát bảo quản, hệ thống kiểm soát bảo vệ, hệ thống kiểm soát bảo hiểm, hệ thống kiểm soát bảo trì, hệ thống kiểm soát bảo dưỡng, hệ thống kiểm soát bảo quản, hệ thống kiểm soát bảo vệ, hệ thống kiểm soát bảo hiểm, hệ thống kiểm soát bảo trì, hệ thống kiểm soát bảo dưỡng, hệ thống kiểm soát bảo quản, hệ thống kiểm soát bảo vệ, hệ thống kiểm soát bảo hiểm, hệ thống kiểm soát bảo trì, hệ thống kiểm soát bảo dưỡng, hệ thống kiểm soát bảo quản, hệ thống kiểm soát bảo vệ, hệ thống kiểm soát bảo hiểm, hệ thống kiểm soát bảo trì, hệ thống kiểm soát bảo dưỡng, hệ thống kiểm soát bảo quản, hệ thống kiểm soát bảo vệ, hệ thống kiểm soát bảo hiểm, hệ thống kiểm soát bảo trì, hệ thống kiểm soát bảo dưỡng, hệ thống kiểm soát bảo quản, hệ thống kiểm soát bảo vệ, hệ thống kiểm soát bảo hiểm, hệ thống kiểm soát bảo trì, hệ thống kiểm soát bảo dưỡng, hệ thống kiểm soát bảo quản, hệ thống kiểm soát bảo vệ, hệ thống kiểm soát bảo hiểm, hệ thống kiểm soát bảo trì, hệ thống kiểm soát bảo dưỡng, hệ thống kiểm soát bảo quản, hệ thống kiểm soát bảo vệ, hệ thống kiểm soát bảo hiểm, hệ thống kiểm soát bảo trì, hệ thống kiểm soát bảo dưỡng, hệ thống kiểm soát bảo quản, hệ thống kiểm soát bảo vệ, hệ thống kiểm soát bảo hiểm, hệ thống kiểm soát bảo trì, hệ thống kiểm soát bảo dưỡng, hệ thống kiểm soát bảo quản, hệ thống kiểm soát bảo vệ, hệ thống kiểm soát bảo hiểm, hệ thống kiểm soát bảo trì, hệ thống kiểm soát bảo dưỡng, hệ thống kiểm soát bảo quản, hệ thống kiểm soát bảo vệ, hệ thống kiểm soát bảo hiểm, hệ thống kiểm soát bảo trì, hệ thống kiểm soát bảo dưỡng, hệ thống kiểm soát bảo quản, hệ thống kiểm soát bảo vệ, hệ thống kiểm soát bảo hiểm, hệ thống kiểm soát bảo trì, hệ thống kiểm soát bảo dưỡng, hệ thống kiểm soát bảo quản, hệ thống kiểm soát bảo vệ, hệ thống kiểm soát bảo hiểm, hệ thống kiểm soát bảo trì, hệ thống kiểm soát bảo dưỡng, hệ thống kiểm soát bảo quản, hệ thống kiểm soát bảo vệ, hệ thống kiểm soát bảo hiểm, hệ thống kiểm soát bảo trì, hệ thống kiểm soát bảo dưỡng, hệ thống kiểm
Văn hóa - Bản sắc của dân tộc ##
Văn hóa là bản sắc của dân tộc, là sự kết hợp của các giá trị, phong tục, tập quán, nghệ thuật và triết lý sống của một cộng đồng. Tổng bí thư Nguyễn Phú Trọng đã từng nói rằng: "Dân tộc còn văn hóa mất thì dân tộc mất." Ý kiến này thể hiện tầm quan trọng của văn hóa trong việc giữ gìn và phát triển dân tộc. Văn hóa không chỉ là những giá trị truyền thống mà còn là nguồn cảm hứng và sức mạnh tinh thần cho mỗi cá nhân. Nó giúp chúng ta hiểu biết về lịch sử, giá trị và bản sắc của dân tộc. Khi văn hóa bị lãng quên hoặc mất đi, dân tộc sẽ mất đi sự đặc trưng và sức sống của mình. Để giữ gìn và phát triển bản sắc văn hóa dân tộc, mỗi học sinh cần thực hiện một sau: 1. Học tập và nghiên cứu văn hóa: Học sinh nên tìm hiểu và nghiên cứu về lịch sử, văn hóa và các giá trị truyền thống của dân tộc. Tham gia các hoạt động văn hóa như đọc sách, xem phim, tham dự các buổi biểu diễn nghệ thuật và tham gia các câu lạc bộ văn hóa. 2. Tham gia các hoạt động tình nguyện: Học sinh có thể tham gia các hoạt động tình nguyện để giúp đỡ các cộng đồng có hoàn cảnh khó khăn. Điều này không chỉ giúp chúng ta hiểu biết và chia sẻ với những người khác mà còn góp phần phát triển và bảo vệ văn hóa dân tộc. 3. Hãy là người bảo vệ văn hóa: Học sinh cần tham gia các hoạt động bảo vệ và phát huy văn hóa dân tộc. Tham gia các câu lạc bộ văn hóa, tham dự các sự kiện văn hóa và truyền cảm hứng cho bạn bè xung quanh. 4. Hãy là người truyền bá văn hóa: Học sinh cần truyền bá và chia sẻ văn hóa dân tộc với bạn bè, người thân và cộng đồng xung quanh. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc chia sẻ kiến thức, tham gia các hoạt động văn hóa và tổ chức các sự kiện văn hóa. 5. Hãy là người sáng tạo: Học sinh cần sáng tạo và phát triển các giá trị văn hóa truyền thống để phù hợp với thời đại và nhu cầu của xã hội. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc sáng tạo các sản phẩm văn hóa, nghệ thuật và các hoạt động văn hóa mới. Tóm lại, văn hóa là bản sắc của dân tộc và đóng vai trò quan trọng trong việc giữ gìn và phát triển dân tộc. Mỗi học sinh cần thực hiện các việc làm trên để góp phần giữ gìn và phát triển bản sắc văn hóa dân tộc.
Khái niệm văn chương và cách phân tích văn bản ##
Văn chương là một lĩnh vực nghệ thuật phong phú và đa dạng, bao gồm các tác phẩm văn học như thơ, văn, tiểu thuyết, vở kịch, và nhiều dạng khác. Khái niệm văn chương không chỉ giới hạn ở việc sáng tác, mà còn bao gồm việc phân tích và đánh giá các tác phẩm văn học. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá khái niệm văn chương, các thành phần của một bài văn phân tích, và cách sử dụng các phần này để đánh giá một tác phẩm văn học. 1. Khái niệm văn chương Văn chương là sự biểu đạt nghệ thuật của ngôn ngữ, nơi mà tác giả sử dụng các biện pháp ngôn ngữ để truyền đạt ý nghĩa và cảm xúc. Văn chương không chỉ là một hình thức nghệ thuật, mà còn là một phương tiện để con người diễn đạt suy nghĩ, cảm xúc và quan điểm về thế giới. 2. Thành phần của một bài văn phân tích Một bài văn phân tích thường bao gồm các phần sau: - Đề tài: Là phần giới thiệu về tác phẩm văn học được phân tích. Nó bao gồm thông tin về tác giả, tiêu đề, thể loại, và bối cảnh sáng tác. - Mở bài: Là phần giới thiệu về nội dung chính của bài phân tích. Nó giúp người đọc hiểu rõ mục đích và phạm vi của bài viết. - Thân bài: Là phần chính của bài phân tích, nơi mà tác giả trình bày các luận điểm, lí lẽ và bằng chứng để đánh giá tác phẩm. - Kết bài: Là phần tổng kết và kết luận của bài phân tích. Nó giúp người đọc hiểu rõ quan điểm và kết luận của tác giả về tác phẩm. 3. Cách sử dụng các phần trong bài văn phân tích Trong phần thân bài, tác giả cần trình bày các luận điểm và lí lẽ để đánh giá tác phẩm. Điều này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về nội dung và các biện pháp nghệ thuật của tác phẩm. Bằng chứng được sử dụng để hỗ trợ các luận điểm và làm cho bài phân tích trở nên thuyết phục hơn. 4. Ví dụ về bài văn phân tích Giả sử chúng ta phân tích một bài thơ "Tố Hữu về quê hương". Trong phần đề tài, chúng ta giới thiệu về Tố Hữu, tiêu đề của bài thơ, và thể loại thơ. Trong phần mở bài, chúng ta giới thiệu về nội dung chính của bài thơ, đó là tình yêu quê hương và lòng biết ơn của người con về quê hương. Trong phần thân bài, chúng ta trình bày các luận điểm và lí lẽ để đánh giá tác phẩm, chẳng hạn như cách Tố Hữu sử dụng các biện pháp ngôn ngữ để tạo nên hình ảnh sinh động và cảm xúc sâu lắng về quê hương. Cuối cùng, trong phần kết bài, chúng ta tổng kết lại các quan điểm và kết luận của mình về tác phẩm. 5. Kết luận Văn chương là một lĩnh vực nghệ thuật phong phú và đa dạng, và việc phân tích văn bản là một phần quan trọng của nó. Bằng cách sử dụng các phần của một bài văn phân tích, chúng ta có thể đánh giá và hiểu sâu hơn về các tác phẩm văn học. Việc sử dụng các luận điểm, lí lẽ và bằng chứng giúp bài phân tích trở nên thuyết phục và đáng tin cậy. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm văn chương và cách phân tích văn bản.
** Phân tích và Đánh giá Đoạn Văn **
Câu 1: Luận đề của đoạn trích? Đoạn văn trên trình bày về tình yêu thương và sự hy sinh của mẹ dành cho con trong mùa thu. Tác giả muốn gửi gắm thông điệp về lòng biết ơn và tình cảm sâu sắc của con đối với mẹ. Câu 2: Xác định câu văn nêu luận điểm của đoạn văn (6) Câu văn nêu luận điểm của đoạn văn (6) là: "Con nghe mùa thu vọng về những thương yêu." Câu này thể hiện sự nhận thức và cảm nhận của con về tình yêu thương mà mẹ dành cho mình. Câu 3: Phân tích vai trò của bằng chứng được sử dụng trong đoạn văn (6) Bằng chứng được sử dụng trong đoạn văn (6) bao gồm việc mô tả hình ảnh mẹ gom trái chín trong vườn, rong ruối trên nẻo đường lặng lẽ, và những trái na, hồng, ối, thị có ngọt ngào nấm tháng mẹ chắt chiu. Bằng chứng này giúp minh họa và làm rõ hơn về tình yêu thương và sự hy sinh của mẹ, tạo nên sự chân thực và sức thuyết phục cho đoạn văn. Câu 4: Em hiểu gì về thái độ của tác giả khi bàn luận về vấn đề trên? Tác giả thể hiện thái độ biết ơn và trân trọng tình yêu thương của mẹ. Tác giả muốn gửi gắm thông điệp về lòng biết ơn và tình cảm sâu sắc của con đối với mẹ, cũng như muốn chia sẻ tình cảm và trải nghiệm cá nhân của mình với người đọc. Câu 5: Những bài học cuộc sống em đón nhận qua đoạn trích đã cho. - Tình yêu thương và sự hy sinh của mẹ. - Lòng biết ơn và trân trọng những gì mà mẹ đã hy sinh cho con. - Sự nhận thức và cảm nhận về tình yêu thương của mẹ trong mùa thu. PHẦN II. VIẾT (6,0 điểm) Câu 1: Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) ghi lại cảm xúc của em về bài thơ sau: Mùa thu và Mẹ Mẹ gom lại từng trái chín trong vườn Rồi rong ruối trên nẻo đường lặng lẽ Ôi, những trái na, hồng, ối, thị Có ngọt ngào nấm tháng mẹ chắt chiu. Con nghe mùa thu vọng về những thương yêu. Giọt mồ hôi rơi trong chiều của mẹ Nắng mong manh đậu bên thật khẽ Đôi vai gầy nghiêng nghiêng! Đoơ trên khiến em cảm thấy rất ấm áp và trân trọng. Em cảm nhận được tình yêu thương và sự hy sinh của mẹ dành cho con. Mẹ không chỉ gom trái chín trong vườn mà còn rong ruối trên nẻo đường lặng lẽ, thể hiện sự kiên nhẫn và lòng biết ơn của mẹ. Những trái na, hồng, ối, thị có ngọt ngào nấm tháng mẹ chắt chiu, thể hiện sự hy sinh và tình yêu thương vô bờ bến của mẹ. Đoạn thơ cũng thể hiện sự nhận thức và cảm nhận của con về tình yêu thương của mẹ, khi con nghe mùa thu vọng về những thương yêu. Giọt mồ hôi rơi trong chiều của mẹ và nắng mong manh đậu bên thật khẽ, thể hiện sự kiên nhẫn và tình yêu thương của mẹ dành cho con. Đoạn thơ này khiến em cảm thấy rất ấm áp và trân trọng những gì mẹ đã hy sinh cho con. Em cảm thấy rất biết ơn và trân trọng tình yêu thương của mẹ.
Hướng dẫn các bước định vị công trình bằng thủ công ##
1. Chuẩn bị công cụ và thiết bị - Đo đạc: Sử dụng thước kẻ, thước dây, đinh ba, đinh bắn, và dây đo. - Đồ họa: Bước đầu tiên là đo đạc chính xác vị trí của các điểm quan trọng trong công trình. Sử dụng thước kẻ để đo khoảng cách giữa các điểm và thước dây để đo độ dài. 2. Xác định tọa độ - Đo tọa độ: Chọn một điểm tham chiếu (điểm 0) và đo tọa độ của các điểm khác so với điểm này. Đặt các điểm trên bản đồ hoặc mặt bằng. 3. Chalkline - Chalkline: Sử dụng dây đo để vẽ đường thẳng chính xác. Đặt một đầu của dây tại điểm cần vẽ và bắn đinh vào đất. Đánh dấu trên dây bằng cách bắn đinh hoặc cắt dây để tạo một đường thẳng. 4. Đinh bắn - Đinh bắn: Sử dụng đinh ba hoặc đinh bắn để đánh dấu các điểm quan trọng trên mặt đất. Đinh bắn giúp tạo các điểm tham chiếu chính xác cho công trình. 5. Đánh dấu - Đánh dấu: Sử dụng đinh bắn hoặc bút đánh dấu để đánh dấu các điểm quan trọng trên mặt đất. Đánh dấu giúp dễ dàng xác định vị trí của các điểm sau này. 6. Xác định độ cao - Đo độ cao: Sử dụng đinh ba để đo độ cao của các điểm quan trọng. Đinh ba giúp đo độ cao chính xác và đánh dấu các điểm cao trên mặt đất. 7. Xác định độ dài - Đo độ dài: Sử dụng thước kẻ hoặc thước dây để đo độ dài của đường quan trọng trong công trình. Đo độ dài chính xác để đảm bảo các đoạn đường được xây dựng đúng kích thước. 8. Xác định độ sâu - Đo độ sâu: Sử dụng đinh ba để đo độ sâu của các điểm quan trọng. Đinh ba giúp đo độ sâu chính xác và đánh dấu các điểm sâu trên mặt đất. 9. Xác định độ rộng - Đo độ rộng: Sử dụng thước kẻ hoặc thước dây để đo độ rộng của các đoạn đường quan trọng trong công trình. Đo độ rộng chính xác để đảm bảo các đoạn đường được xây dựng đúng kích thước. 10. Xác định độ cao - Đo độ cao: Sử dụng đinh ba để đo độ cao của các điểm quan trọng. Đinh ba giúp đo độ cao chính xác và đánh dấu các điểm cao trên mặt đất. 11. Xác định độ dài - Đo độ dài: Sử dụng thước kẻ hoặc thước dây để đo độ dài của các đoạn đường quan trọng trong công trình. Đo độ dài chính xác để đảm bảo các đoạn đường được xây dựng đúng kích thước. 12. Xác định độ sâu - Đo độ sâu: Sử dụng đinh ba để đo độ sâu của các điểm quan trọng. Đinh ba giúp đo độ sâu chính xác và đánh dấu các điểm sâu trên mặt đất. 13. Xác định độ rộng - Đo độ rộng: Sử dụng thước kẻ hoặc thước dây để đo độ rộng của các đoạn đường quan trọng trong công trình. Đo độ rộng chính xác để đảm bảo các đoạn đường được xây dựng đúng kích thước. 14. Xác định độ cao - Đo độ cao: Sử dụng đinh ba để đo độ cao của các điểm quan trọng. Đinh ba giúp đo độ cao chính xác và đánh dấu các điểm cao trên mặt đất. 15. Xác định độ dài - Đo độ dài: Sử dụng thước kẻ hoặc thước dây để đo độ dài của các đoạn đường quan trọng trong công trình. Đo độ dài chính xác để đảm bảo các đoạn đường được xây dựng đúng kích thước. 16. Xác định độ sâu - Đo độ sâu: Sử dụng đinh ba để đo độ sâu của các điểm quan trọng. Đinh ba giúp đo độ sâu chính xác và đánh dấu các điểm sâu trên mặt đất. 17. Xác định độ rộng - Đo độ rộng: Sử dụng thước kẻ hoặc thước dây để đo độ rộng của các đoạn đường quan trọng trong công trình. Đo độ rộng chính xác để đảm bảo các đoạn đường được xây dựng đúng kích thước. 18. Xác định độ cao - Đo độ cao: Sử dụng đinh ba để đo độ cao của các điểm quan trọng. Đinh ba giúp đo độ cao chính