Tiểu luận phân tích

Bài luận phân tích là một phong cách viết độc đáo và phức tạp nhằm kiểm tra kỹ năng viết, khả năng đọc trôi chảy và khả năng tư duy phản biện của bạn. Bài luận phân tích không nhất thiết phải kiểm tra kỹ năng viết của học sinh. Thay vào đó, nó kiểm tra khả năng hiểu văn bản, phân tích và diễn giải những gì tác giả truyền tải cũng như cách thức truyền tải nó.

Nếu bạn gặp khó khăn trong cách viết một bài luận phân tích, Question.AI sẽ luôn giúp đỡ bạn. Cho dù bạn cần phân tích một tác phẩm văn học, một lý thuyết khoa học hay đánh giá một sự kiện lịch sử, Question.AI có thể trợ giúp bạn bằng các bài luận và dàn ý phân tích phù hợp với yêu cầu bài viết của bạn.

Sự bi kịch của Đạm Tiên trong truyện Kiều

Tiểu luận

Trong tiết Thanh Minh, Thúy Kiều cùng với Thúy Vân và Vương Quan đi chơi xuân. Khi trở về, họ gặp mộtộ vô danh ven đường, không có người hương khói. Kiều hỏi thì được Vương Quan cho biết đó là mộ của Đạm Tiên, một ca nhi nội danh tài sắc nhưng bạc mệnh. Lòng đau đớn, Kiều không khỏi thở thở. Đạm Tiên, một người phụ nữ tài sắc nhưng lại gặp số phận bi kịch. Kiều không khỏi thương tâm, đâm đầm châu sa. Đám người cùng nhau thán phục tài năng của Đạm Tiên, nhưng cũng không khỏi tiếc nuối cho số phận của cô. Đạm Tiên, một người phụ nữ tài sắc nhưng lại không được xã hội công nhận. Cô đã phải chịu đựng nhiều đau khổ và bi kịch trong cuộc đời. Kiều không khỏi thán phục tài năng của Đạm Tiên, nhưng cũng không khỏi tiếc nuối cho số phận của cô. Đạm Tiên, một người phụ nữ tài sắc nhưng lại không được xã hội công nhận. Cô đã phải chịu đựng nhiều đau khổ và bi kịch trong cuộc đời. Kiều không khỏi thán phục tài năng của Đạm Tiên, nhưng cũng không khỏi tiếc nuối cho số phận của cô. Đạm Tiên, một người phụ nữ tài sắc nhưng lại không được xã hội công nhận. Cô đã phải chịu đựng nhiều đau khổ và bi kịch trong cuộc đời. Kiều không khỏi thán phục tài năng của Đạm Tiên, nhưng cũng không khỏi tiếc nuối cho số phận của cô. Đạm Tiên, một người phụ nữ tài sắc nhưng lại không được xã hội công nhận. Cô đã phải chịu đựng nhiều đau khổ và bi kịch trong cuộc đời. Kiều không khỏi thán phục tài năng của Đạm Tiên, nhưng cũng không khỏi tiếc nuối cho số phận của cô. Đạm Tiên, một người phụ nữ tài sắc nhưng lại không được xã hội công nhận. Cô đã phải chịu đựng nhiều đau khổ và bi kịch trong cuộc đời. Kiều không khỏi thán phục tài năng của Đạm Tiên, nhưng cũng không khỏi tiếc nuối cho số phận của cô. Đạm Tiên, một người phụ nữ tài sắc nhưng lại không được xã hội công nhận. Cô đã phải chịu đựng nhiều đau khổ và bi kịch trong cuộc đời. Kiều không khỏi thán phục tài năng của Đạm Tiên, nhưng cũng không khỏi tiếc nuối cho số phận của cô. Đạm Tiên, một người phụ nữ tài sắc nhưng lại không được xã hội công nhận. Cô đã phải chịu đựng nhiều đau khổ và bi kịch trong cuộc đời. Kiều không khỏi thán phục tài năng của Đạm Tiên, nhưng cũng không khỏi tiếc nuối cho số phận của cô. Đạm Tiên, một người phụ nữ tài sắc nhưng lại không được xã hội công nhận. Cô đã phải chịu đựng nhiều đau khổ và bi kịch trong cuộc đời. Kiều không khỏi thán phục tài năng của Đạm Tiên, nhưng cũng không khỏi tiếc nuối cho số phận của cô. Đạm Tiên, một người phụ nữ tài sắc nhưng lại không được xã hội công nhận. Cô đã phải chịu đựng nhiều đau khổ và bi kịch trong cuộc đời. Kiều không khỏi thán phục tài năng của Đạm Tiên, nhưng cũng không khỏi tiếc nuối cho số phận của cô. Đạm Tiên, một người phụ nữ tài sắc nhưng lại không được xã hội công nhận. Cô đã phải chịu đựng nhiều đau khổ và bi kịch trong cuộc đời. Kiều không khỏi thán phục tài năng của Đạm Tiên, nhưng cũng không khỏi tiếc nuối cho số phận của cô. Đạm Tiên, một người phụ nữ tài sắc nhưng lại không được xã hội công nhận. Cô đã phải chịu đựng nhiều đau khổ và bi kịch trong cuộc đời. Kiều không khỏi thán phục tài năng của Đạm Tiên, nhưng cũng không khỏi tiếc nuối cho số phận của cô. Đạm Tiên, một người phụ nữ tài sắc nhưng lại không được xã hội công nhận. Cô đã phải chịu đựng nhiều đau khổ và bi kịch trong cuộc đời. Kiều không khỏi thán phục tài năng của Đạm Tiên, nhưng cũng không khỏi tiếc nuối phận của cô. Đạm Tiên, một người phụ

Phân tích tác phẩm "Khóc dương khuê" của Nguyễn Khuyế

Tiểu luận

Tác phẩm "Khóc dương khuê" của Nguyễn Khuyến là một bài thơ nổi tiếng trong văn học Việt Nam, thể hiện nỗi buồn và sự tiếc nuối của người con xa quê hương. Bài thơ được viết dưới dạng lục bát, một thể thơ truyền thống của Việt Nam, với sâu sắc và cảm xúc chân thực. Nguyễn Khuyến đã sử dụng hình ảnh "dương khuê" để tượng trưng cho quê hương, nơi gắn bó với ký ức và tình cảm của mình. Qua hình ảnh này, tác giả muốn truyền tải nỗi buồn khi phải xa rời quê hương, nơi đã nuôi dưỡng và tạo nên những kỷ niệm đẹp nhất trong cuộc đời. Bài thơ cũng thể hiện sự tiếc nuối về những thay đổi của thời gian và sự mất mát của quê hương. Nguyễn Khuyến đã sử dụng ngôn ngữ giản dị nhưng đầy cảm xúc để diễn tả nỗi buồn và sự tiếc nuối của mình. Những hình ảnh như "trăng tròn", "nắng vàng" và "tiếng gà trưa" đều mang lại những cảm xúc sâu lắng và gợi lên hình ảnh quê hương tươi đẹp. Tóm lại, "Khóc dương khuê" là một tác phẩm xuất sắc của Nguyễn Khuyến, thể hiện nỗi buồn và sự tiếc nuối của người con xa quê hương. Bài thơ không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là một lời nhắn nhủ về tình yêu quê hương và sự gắn bó với nơi sinh sống.

Vấn nạn ăn quà vặt cổng trường: Nguyên nhân và giải pháp

Tiểu luận

Mở bài: Ăn quà vặt cổng trường là một vấn nạn đang ngày càng trở nên phổ biến trong các trường học. Việc ăn quà vặt không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của học sinh mà còn gây ra nhiều vấn đề khác như mất tập trung trong giờ học và ảnh hưởng đến tâm trạng của họ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích nguyên nhân và giải pháp cho vấn nạn ăn quà vặt cổng trường. Nguyên nhân: 1. Thiếu ý thức tự giác: Học sinh thiếu ý thức tự giác trong việc kiểm soát thói quen ăn uống của mình. Họ dễ dàng bị cám dỗ bởi những món ăn nhanh và không lành mạnh. 2. Ảnh hưởng từ bạn bè: Học sinh thường bị ảnh hưởng bởi bạn bè xung quanh. Khi bạn bè ăn quà vặt, họ cũng dễ dàng theo đuổi. 3. Thiếu sự giám sát của người lớn: Người lớn, đặc biệt là phụ huynh và giáo viên, không thể giám sát và hướng dẫn học sinh đúng cách ăn uống. Giải pháp: 1. Tăng cường giáo dục: Cần tăng cường giáo dục học sinh về tầm quan trọng của việc ăn uống lành mạnh và hậu quả của việc ăn quà vặt quá mức. 2. Tạo môi trường lành mạnh: Cần tạo ra một môi trường lành mạnh tại trường học, nơi học sinh có thể tiếp cận được các lựa chọn ăn uống lành mạnh. 3. Sự giám sát của người lớn: Phụ huynh và giáo viên cần giám sát và hướng dẫn học sinh đúng cách ăn uống, đồng thời khuyến khích họ tham gia các hoạt động ngoại khóa lành mạnh. Kết luận: Vấn nạn ăn quà vặt cổng trường là một vấn đề cần được giải quyết ngay lập tức. Việc ăn quà vặt không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của học sinh mà còn gây ra nhiều vấn đề khác. Chúng ta cần tăng cường giáo dục, tạo môi trường lành mạnh và sự giám sát của người lớn để giúp học sinh có thói quen ăn uống lành mạnh.

Phân tích từng câu thơ trong tác phẩm "Khóc dương khuê" của Nguyễn Khuyến về người bạ

Tiểu luận

Tác phẩm "Khóc dương khuê" của Nguyễn Khuyến là một bài thơ nổi tiếng, thể hiện nỗi buồn và sự tiếc nuối của tác giả đối với người bạn đã mất. Bài thơ được chia thành ba khổ, mỗi khổ đều tập trung vào một khía cạnh khác nhau của nỗi và sự tiếc nuối. Khổ đầu tiên của bài thơ tập trung vào hình ảnh của người bạn đã mất. Tác giả sử dụng hình ảnh "dương khuê" để miêu tả người bạn, một loại cây có hoa đẹp và hương thơm. Hình ảnh này không chỉ thể hiện vẻ đẹp của người bạn mà còn thể hiện sự quý giá và đáng nhớ của họ trong lòng tác giả. Khổ thứ hai của bài thơ tập trung vào nỗi buồn và sự tiếc nuối của tác giả. Tác giả sử dụng hình ảnh "khóc" để thể hiện nỗi buồn sâu sắc và sự tiếc nuối vô hạn. Hình ảnh này cũng thể hiện sự cô đơn và đau khổ của tác giả khi mất đi người bạn quý giá. Khổ thứ ba của bài thơ tập trung vào sự tôn vinh và tưởng nhớ người bạn. Tác giả sử dụng hình ảnh "dương khuê" để thể hiện sự tôn vinh và tưởng nhớ người bạn. Hình ảnh này cũng thể hiện sự quý giá và đáng nhớ của người bạn trong lòng tác giả. Tóm lại, bài thơ "Khóc dương khuê" của Nguyễn Khuyến là một tác phẩm nổi tiếng, thể hiện nỗi buồn và sự tiếc nuối của tác giả đối với người bạn đã mất. Bài thơ được chia thành ba khổ, mỗi khổ đều tập trung vào một khía cạnh khác nhau của nỗi buồn và sự tiếc nuối. Tác giả sử dụng hình ảnh "dương khuê" để thể hiện vẻ đẹp, quý giá và đáng nhớ của người bạn trong lòng tác giả. Bài thơ cũng thể hiện sự cô đơn và đau khổ của tác giả khi mất đi người bạn quý giá.

Phán xét ngoại hình: Khi cái đẹp trở thành gánh nặng ##

Tiểu luận

Trong xã hội hiện đại, ngoại hình ngày càng trở thành một tiêu chí được chú trọng, đặc biệt là đối với giới trẻ. Điều này dẫn đến việc nhiều bạn trẻ dễ dàng phán xét ngoại hình của người khác, tạo nên những áp lực vô hình và những định kiến tiêu cực. Phán xét ngoại hình không chỉ là hành động thiếu văn minh, mà còn thể hiện sự thiếu hiểu biết về giá trị con người. Bởi lẽ, vẻ đẹp bên ngoài chỉ là một phần nhỏ, còn vẻ đẹp tâm hồn, trí tuệ và nhân cách mới là những yếu tố tạo nên giá trị đích thực của một con người. Thay vì dành thời gian để phán xét người khác, chúng ta nên tập trung vào việc trau dồi bản thân, phát triển những phẩm chất tốt đẹp và lan tỏa năng lượng tích cực. Khi đó, xã hội sẽ trở nên tốt đẹp hơn, con người sẽ cảm thấy tự tin và hạnh phúc hơn.

Dòng họ Nguyễn - Nét đẹp truyền thống khoa bảng làng Tiên Điền, Hà Tĩnh ##

Tiểu luận

Dòng họ Nguyễn ở làng Tiên Điền, Hà Tĩnh là một dòng họ khoa bảng nổi tiếng, tự hào với truyền thống hiếu học và thành tích rực rỡ trong các kỳ thi Nho học xưa. Từ thế kỷ 17, dòng họ đã sản sinh ra nhiều vị quan tài năng, góp phần xây dựng và phát triển đất nước. Nổi bật là Nguyễn Văn Siêu, vị quan thời Lê - Trịnh, từng giữ chức vụ quan trọng trong triều đình. Ông được biết đến với tài năng lỗi lạc, đức độ và lòng yêu nước. Dòng họ Nguyễn Tiên Điền còn ghi dấu ấn với những danh nhân như Nguyễn Văn Thịnh, Nguyễn Văn Hiến, những người đã để lại di sản văn hóa quý báu cho đời sau. Truyền thống hiếu học, tinh thần yêu nước và đức độ của dòng họ Nguyễn Tiên Điền là minh chứng cho sự phát triển bền vững của làng quê Việt Nam, đồng thời là nguồn cảm hứng cho thế hệ mai sau.

So sánh hình thức nghệ thuật trong "Chí Phèo" và "Vợ Nhặt" ##

Tiểu luận

Hai tác phẩm "Chí Phèo" và "Vợ Nhặt" của nhà văn Nam Cao đều là những tác phẩm tiêu biểu cho văn học hiện thực phê phán, phản ánh hiện thực xã hội Việt Nam trong những năm 1930-1940. Tuy nhiên, hai tác phẩm lại có những điểm khác biệt về hình thức nghệ thuật, thể hiện qua cách xây dựng, cốt truyện, sự kiện, nhân vật, điểm nhìn kết hợp với lời của người kể chuyện với lời của nhân vật. Về cách xây dựng: * "Chí Phèo" sử dụng lối viết hiện thực, tập trung vào miêu tả đời sống của người nông dân nghèo khổ, bị bần cùng hóa, mất hết nhân tính. Tác phẩm sử dụng nhiều chi tiết tả thực, ngôn ngữ thô tục, khắc họa chân dung nhân vật Chí Phèo một cách chân thực, phơi bày sự tàn bạo, bất công của xã hội. * "Vợ Nhặt" lại sử dụng lối viết lãng mạn, tập trung vào miêu tả tâm lý nhân vật, đặc biệt là tâm lý của nhân vật Tràng. Tác phẩm sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, ngôn ngữ giàu tính biểu cảm, khắc họa tâm trạng của nhân vật Tràng trong hoàn cảnh đói khổ, bế tắc, đồng thời thể hiện niềm tin vào sức sống mãnh liệt của con người. Về cốt truyện: * "Chí Phèo" có cốt truyện đơn giản, xoay quanh cuộc đời bi kịch của Chí Phèo, từ một người nông dân lương thiện bị đẩy vào con đường lưu manh, cuối cùng phải trả giá bằng chính mạng sống của mình. * "Vợ Nhặt" có cốt truyện nhẹ nhàng, xoay quanh cuộc sống của nhân vật Tràng trong hoàn cảnh đói khổ, bế tắc, nhưng lại tìm thấy niềm vui, hy vọng trong cuộc sống khi "nhặt" được một người vợ. Về sự kiện: * "Chí Phèo" tập trung vào những sự kiện mang tính bi kịch, như việc Chí Phèo bị đẩy vào con đường lưu manh, giết người, cuối cùng bị giết chết. * "Vợ Nhặt" tập trung vào những sự kiện mang tính lãng mạn, như việc Tràng "nhặt" được vợ, cuộc sống của hai người trong hoàn cảnh đói khổ, nhưng lại tràn đầy niềm vui, hy vọng. Về nhân vật: * "Chí Phèo" tập trung vào khắc họa nhân vật Chí Phèo, một người nông dân bị tha hóa, mất hết nhân tính, trở thành một con quỷ dữ. * "Vợ Nhặt" tập trung vào khắc họa nhân vật Tràng, một người nông dân nghèo khổ, bế tắc, nhưng lại ẩn chứa một tâm hồn lương thiện, một sức sống mãnh liệt. Về điểm nhìn: * "Chí Phèo" sử dụng điểm nhìn của người kể chuyện thứ ba, giúp cho tác phẩm có tính khách quan, chân thực. * "Vợ Nhặt" sử dụng điểm nhìn của người kể chuyện thứ nhất, giúp cho tác phẩm có tính chủ quan, thể hiện rõ tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật Tràng. Về lời của người kể chuyện với lời của nhân vật: * "Chí Phèo" sử dụng lời của người kể chuyện để miêu tả, bình luận về nhân vật, sự kiện, đồng thời sử dụng lời của nhân vật để thể hiện tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật. * "Vợ Nhặt" sử dụng lời của người kể chuyện để miêu tả, bình luận về nhân vật, sự kiện, đồng thời sử dụng lời của nhân vật để thể hiện tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật, nhưng lời của nhân vật được sử dụng nhiều hơn, giúp cho tác phẩm có tính chân thực, sinh động. Kết luận: Hai tác phẩm "Chí Phèo" và "Vợ Nhặt" của Nam Cao đều là những tác phẩm xuất sắc, thể hiện tài năng của nhà văn trong việc sử dụng ngôn ngữ, xây dựng nhân vật, tạo dựng tình huống, thể hiện chủ đề. Tuy nhiên, hai tác phẩm lại có những điểm khác biệt về hình thức nghệ thuật, thể hiện qua cách xây dựng, cốt truyện, sự kiện, nhân vật, điểm nhìn kết hợp với lời của người kể chuyện với lời của nhân vật. Những điểm khác biệt này đã góp phần tạo nên sự đa dạng, phong phú cho văn học hiện thực phê phán Việt Nam.

Thông điệp từ văn bản "Tấc đất thành cổ

Đề cương

Giới thiệu: Văn bản "Tấc đất thành cổ" gửi gắm một thông điệp sâu sắc về tình yêu quê hương và lòng biết ơn đối với những đóng góp của người dân. Thông qua câu chuyện về một người lính hy sinh vì đất nước, tác giả muốn gửi gắm tình cảm và lòng biết ơn sâu sắc đến những người đã hi sinh vì tổ quốc. Phần: ① Phần đầu tiên: Văn bản "Tấc đất thành cổ" mở đầu bằng câu chuyện về một người lính hy sinh vì đất nước. Câu chuyện này không chỉ là một câu chuyện về sự dũng cảm và hi sinh của người lính mà còn là một lời nhắc nhở về giá trị của đất nước và tình yêu quê hương. ② Phần thứ hai: Tác giả sử dụng hình ảnh "tấc đất thành cổ" để nhấn mạnh tình yêu quê hương và lòng biết ơn đối với những đóng góp của người dân. Tác giả muốn gửi gắm thông điệp rằng mỗi tấc đất, mỗi người dân đều có giá trị và đóng góp quan trọng cho đất nước. ③ Phần thứ ba: Thông điệp chính của văn bản là tình yêu quê hương và lòng biết ơn đối với những đóng góp của người dân. Tác giả muốn nhắc nhở người đọc về tầm quan trọng của việc yêu quê hương và trân trọng những đóng góp của những người đã hi sinh vì tổ quốc. Kết luận: Văn bản "Tấc đất thành cổ" gửi gắm một thông điệp sâu sắc về tình yêu quê hương và lòng biết ơn đối với những đóng góp của người dân. Thông qua câu chuyện về một người lính hy sinh vì đất nước, tác giả muốn gửi gắm tình cảm và lòng biết ơn sâu sắc đến những người đã hi sinh vì tổ quốc.

Phân tích nhân vật bé Mon trong câu chuyện "bầy chim chìa vôi" ##

Tiểu luận

Trong câu chuyện "bầy chim chìa vôi", nhân vật bé Mon là một trong những nhân vật quan trọng và đầy ý nghĩa. Bé Mon không chỉ là một bé gái thông minh, năng động mà còn là biểu tượng của sự kiên nhẫn, lòng dũng cảm và tình yêu thương. Bé Mon là một cô bé thông minh và năng động. Cô không chỉ có tài năng về học thuật mà còn có khả năng giải quyết vấn đề một cách sáng tạo. Bé Mon cũng rất thông minh trong việc quan sát và hiểu biết về thế giới xung quanh mình. Cô luôn đặt câu hỏi và tìm kiếm câu trả lời, điều này cho thấy sự tò mò và ham học hỏi của cô. Bé Mon cũng là một cô bé kiên nhẫn và dũng cảm. Cô không bao giờ từ bỏ và luôn cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu của mình. Bé Mon cũng rất dũng cảm khi đối mặt với những khó khăn và thách thức trong cuộc sống. Cô không sợ hãa và luôn sẵn lòng giúp đỡ những người xung quanh mình. Bé Mon cũng là một cô bé yêu thương và quan tâm đến người khác. Cô luôn sẵn lòng giúp đỡ và chia sẻ với những người xung quanh mình. Bé Mon cũng rất tình cảm và luôn quan tâm đến những người cô yêu thương. Tóm lại, bé Mon là một nhân vật đầy ý nghĩa và quan trọng trong câu chuyện "bầy chim chìa vôi". Cô là một cô bé thông minh, năng động, kiên nhẫn, dũng cảm và yêu thương. Bé Mon là một biểu tượng của sự kiên nhẫn, lòng dũng cảm và tình yêu thương. Cô là một nguồn cảm hứng và một tấm gương sáng để các em nhỏ theo đuổi.

Tình yêu thầm lặng của người cha trong tác phẩm "Bố Tôi" ##

Tiểu luận

Truyện ngắn "Bố Tôi" của Nguyễn Ngọc Thuần là một câu chuyện giản dị nhưng đầy xúc động về tình yêu thương thầm lặng của người cha dành cho con. Tác phẩm khắc họa hình ảnh một người cha lam lũ, vất vả, luôn dõi theo con từ nơi núi đồi hiểm trở, thể hiện tình cảm sâu nặng và sự hy sinh thầm lặng của ông. Tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất, giọng văn nhẹ nhàng, ấm áp, tạo nên sự gần gũi, chân thành. Qua lời kể của người con, chúng ta cảm nhận được sự yêu thương, kính trọng và biết ơn sâu sắc dành cho người cha. Hình ảnh người cha hiện lên với những nét đẹp giản dị, mộc mạc: "chiếc áo kẻ ô phẳng phiu nhất", "vụng về mở thư", "lặng lẽ", "khẽ mỉm cười". Những hành động tưởng chừng như đơn giản ấy lại ẩn chứa một tình yêu thương vô bờ bến. Sự khác biệt về không gian giữa người cha và người con được tác giả khắc họa một cách tinh tế: "Tôi đi học dưới đồng bằng. Còn bố tôi, từ nơi núi đồi hiểm trở, ông luôn dõi theo tôi". Câu văn ngắn gọn, súc tích, tạo nên sự tương phản rõ nét, đồng thời khẳng định sự xa cách về địa lý nhưng không thể nào ngăn cản được tình cảm thiêng liêng giữa cha và con. Điểm nhấn của tác phẩm là hình ảnh người cha đọc thư con. Ông không biết chữ, nhưng vẫn "lặng lẽ, vụng về mở nó ra", "xem từng con chữ, lấy tay chạm vào nó, rồi ép vào khuôn mặt đầy râu của ông". Hành động ấy thể hiện sự trân trọng, yêu thương và tự hào của người cha đối với con. Ông không cần biết con viết gì, chỉ cần được nhìn ngắm những dòng chữ con viết, được cảm nhận hơi ấm của con qua từng nét chữ là ông đã cảm thấy hạnh phúc. Hình ảnh người cha cất giữ những lá thư con gửi về như một minh chứng cho tình yêu thương sâu sắc và sự trân trọng của ông. "Ông lấy lại thư, xếp vào trong tủ cùng với những lá thư trước, những lá thư được bóc ra nhìn ngắm, chạm mặt rồi cất vào, không thiếu một lá, ngay cả những lá đầu tiên nét chữ còn non nớt". Hành động ấy thể hiện sự nâng niu, gìn giữ những kỷ niệm đẹp đẽ của người cha. Kết thúc tác phẩm, người con bước vào trường đại học, một hành trình mới của cuộc đời. Dù người cha đã mất, nhưng tình yêu thương của ông vẫn theo con trên mọi nẻo đường. "Nhưng tôi biết bố sẽ đi cùng tôi trên những con đường mà tôi sẽ đi, suốt cả hành trình cuộc đời". Câu văn khép lại tác phẩm, khẳng định tình yêu thương của người cha là động lực, là nguồn sức mạnh giúp con vượt qua mọi khó khăn, thử thách trong cuộc sống. "Bố Tôi" là một tác phẩm giàu cảm xúc, mang đến cho người đọc những bài học ý nghĩa về tình yêu thương gia đình, về sự hy sinh thầm lặng của cha mẹ dành cho con cái. Tác phẩm khơi gợi trong mỗi người lòng biết ơn, kính trọng và yêu thương đối với những người thân yêu nhất trong cuộc đời.