Trang chủ
/
Văn học
/
17a Put the words in the correct order. __ ooften/tired/Kirsty/'s __ 1 hard /'s / working /she __ 3 she/well / her time /organises 2 start / our exams / on Monday __ . . __ . __ __ __ . __ __ . 4 never / she / an exam /'s /failed 5 with / I/ lunch / have/sometimes / her 6 yesterday / had / we / a nice chat for / by the river / went / we / a walk there / relaxing / was / it/very 17b Re-write the sentences. Put the words in brackets

Câu hỏi

17a Put the words in the correct order.
__
ooften/tired/Kirsty/'s
__
1 hard /'s / working /she
__
3 she/well / her time /organises
2 start / our exams / on Monday
__
.
.
__
.
__
__
__
.
__
__
.
4 never / she / an exam /'s /failed
5 with / I/ lunch / have/sometimes / her
6 yesterday / had / we / a nice chat
for / by the river / went / we / a walk
there / relaxing / was / it/very
17b Re-write the sentences. Put the words in brackets
zoom-out-in

17a Put the words in the correct order. __ ooften/tired/Kirsty/'s __ 1 hard /'s / working /she __ 3 she/well / her time /organises 2 start / our exams / on Monday __ . . __ . __ __ __ . __ __ . 4 never / she / an exam /'s /failed 5 with / I/ lunch / have/sometimes / her 6 yesterday / had / we / a nice chat for / by the river / went / we / a walk there / relaxing / was / it/very 17b Re-write the sentences. Put the words in brackets

expert verifiedXác minh chuyên gia

Giải pháp

4.7(185 phiếu bầu)
avatar
Nam Tháithầy · Hướng dẫn 5 năm

Trả lời

1. Kirsty's often tired.<br />2. She's working hard.<br />3. She organises her time well.<br />4. Our exams start on Monday.<br />5. She's never failed an exam.<br />6. I sometimes have lunch with her.<br />7. We had a nice chat yesterday.<br />8. We went for a walk by the river.<br />9. It was very relaxing there.

Giải thích

1. Câu này được sắp xếp theo thứ tự chủ ngữ + trạng từ tần suất + động từ + bổ ngữ.<br />2. Câu này được sắp xếp theo thứ tự chủ ngữ + trạng từ + động từ + bổ ngữ.<br />3. Câu này được sắp xếp theo thứ tự chủ ngữ + động từ + bổ ngữ + bổ ngữ.<br />4. Câu này được sắp xếp theo thứ tự chủ ngữ + động từ + bổ ngữ + thời gian.<br />5. Câu này được sắp xếp theo thứ tự chủ ngữ + trạng từ + động từ + bổ ngữ.<br />6. Câu này được sắp xếp theo thứ tự chủ ngữ + trạng từ tần suất + động từ + bổ ngữ.<br />7. Câu này được sắp xếp theo thứ tự chủ ngữ + động từ + bổ ngữ + thời gian.<br />8. Câu này được sắp xếp theo thứ tự chủ ngữ + động từ + bổ ngữ + bổ ngữ.<br />9. Câu này được sắp xếp theo thứ tự chủ ngữ + động từ + bổ ngữ + bổ ngữ.