Tiểu luận so sánh
Một bài luận so sánh là một loại văn bản so sánh một cách có hệ thống sự khác biệt và tương đồng giữa hai mục trong một chủ đề nhất định. Loại bài luận này thường liên quan đến nhiều chủ đề để khám phá những điểm tương đồng và khác biệt và giải thích những điều này bằng cách sử dụng đầy đủ các lý do hỗ trợ. Các bài luận so sánh và đối chiếu khuyến khích học sinh nhìn các chủ đề từ nhiều góc độ, phân tích chúng theo nhiều sắc thái và phát triển tư duy phản biện.
Khi bạn bối rối về cách bắt đầu một bài luận so sánh, bạn có thể sử dụng Question.AI để giúp bạn giải quyết các bài viết. Các bài luận so sánh do Question.AI cung cấp có thể giới thiệu và giải thích những điểm tương đồng giữa các chủ đề, thảo luận về sự khác biệt của chúng và đưa ra kết luận toàn diện và nội tại cho bài luận so sánh của bạn. Hãy cải thiện điểm học tập của bạn với Question.AI ngay hôm nay.
So sánh "Thu Diễu" và "Đã Mùa Thu Tới" ##
"Thu Diễu" của Nguyễn Khuyến và "Đã Mùa Thu Tới" của Xuân Diệu là hai tác phẩm thơ nổi tiếng trong văn học Việt Nam, mỗi tác phẩm đều mang đến cho người đọc những cảm xúc và hình ảnh đẹp về mùa thu. Tuy nhiên, hai tác phẩm này cũng có những điểm khác biệt đáng chú ý. Thể loại và cấu trúc: "Thu Diễu" là một bài thơ tự do, không tuân theo bất kỳ cấu trúc nào, trong khi "Đã Mùa Thu Tới" là một bài thơ lục bát, tuân theo cấu trúc truyền thống của thơ Nôm. "Thu Diễu" có thể được coi là một bức tranh sống động về mùa thu, trong khi "Đã Mùa Thu Tới" mang đến cảm giác của sự kết thúc và khởi đầu mới. Nội dung và cảm xúc: "Thu Diễu" tập trung vào những hình ảnh của mùa thu như hoa, lá, mây và nước. Tác phẩm mang đến cảm giác bình yên và thanh tịnh, như một bức tranh thiên nhiên yên ả. "Đã Mùa Thu Tới" lại tập trung vào cảm xúc của người viết, khi mùa thu đến đã mang lại cho anh những kỷ niệm đẹp và nỗi nhớ về người thân đã mất. Tác phẩm mang đến cảm giác buồn bã và tĩnh lặng, như một lời nhắc nhở về sự trôi chảy của thời gian và sự thay đổi của cuộc sống. Ngôn ngữ và phong cách: Nguyễn Khuyến sử dụng ngôn ngữ thơ tự do, không ràng buộc bởi cấu trúc, tạo nên một phong cách thơ tự nhiên và chân thực. "Thu Diễu" là một bức tranh thiên nhiên sống động, không có sự can thiệp của con người. Xuân Diệu sử dụng ngôn ngữ lục bát, một thể thơ truyền thống của Việt Nam, tạo nên một cảm giác cổ điển và thanh thoát. "Đã Mùa Thu Tới" là một bức tranh tâm tình, với sự can thiệp của con người và cảm xúc cá nhân. Tóm tắt: Tóm lại, "Thu Diễu" và "Đã Mùa Thu Tới" là hai tác phẩm thơ khác nhau về thể loại, nội dung, cảm xúc và ngôn ngữ. "Thu Diễu" là một bức tranh thiên nhiên yên ả và bình yên, trong khi "Đã Mùa Thu Tới" là một bức tranh tâm tình và cảm xúc. Cả hai tác phẩm đều mang đến cho người đọc những cảm xúc và hình ảnh đẹp về mùa thu, nhưng qua những cách tiếp cận khác nhau.
So sánh hai đoạn kết truyện ngắn Vợ Nhặt và Vợ Chồng A Phủ
Giới thiệu: Trong văn học Việt Nam, truyện ngắn là một hình thức viết ngắn gọn nhưng đầy ý nghĩa. Hai truyện ngắn Vợ Nhặt và Vợ Chồng A Phủ của nhà văn Tô Hoài và nhà văn Bảo Ninh là hai tác phẩm nổi bật trong thể loại này. Cả hai truyện đều có những kết thúc đặc biệt và chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh hai đoạn kết truyện ngắn này và tìm hiểu về những thông điệp mà chúng muốn gửi gắm đến người đọc. Phần 1: Kết truyện ngắn Vợ Nhặt Truyện ngắn Vợ Nhặt kể về cuộc sống khó khăn của một cặp vợ chồng nghèo khó. Trong truyện, người vợ luôn cố gắng làm việc chăm chỉ để kiếm tiền nuôi gia đình, trong khi chồng lại lười biếng và không đóng góp gì cho gia đình. Kết truyện ngắn này, người vợ quyết định nhặt một viên đá lớn từ đường phố để bán, hy vọng kiếm đủ tiền trả nợ cho gia đình. Tuy nhiên, khi người vợ mang viên đá đến bán, cô lại thấy một đứa trẻ nghèo khó đang bán những quả cam. Người vợ nhận ra rằng cuộc sống khó khăn của mình không khác gì cuộc sống của đứa trẻ. Kết truyện ngắn này, người vợ quyết định nhặt lại viên đá và không bán nó nữa, thay vào đó cô chọn giúp đỡ đứa trẻ nghèo khó. Phần 2: Kết truyện ngắn Vợ Chồng A Phủ Truyện ngắn Vợ Chồng A Phủ kể về cuộc sống của một cặp vợ chồng già sống một mình trong một căn nhà trống rỗng. Họ đã mất hết tài sản và cuộc sống của họ đang dần suy giảm. Kết truyện ngắn này, người vợ quyết định nhặt một viên đá lớn từ đường phố để bán, hy vọng kiếm đủ tiền trả nợ cho gia đình. Tuy nhiên, khi người vợ mang viên đá đến bán, cô lại thấy một đứa trẻ nghèo khó đang bán những quả cam. Người vợ nhận ra rằng cuộc sống khó khăn của mình không khác gì cuộc sống của đứa trẻ. Kết truyện ngắn này, người vợ quyết định nhặt lại viên đá và không bán nó nữa, thay vào đó cô chọn giúp đỡ đứa trẻ nghèo khó. Phần 3: So sánh hai đoạn kết truyện ngắn Cả hai truyện ngắn Vợ Nhặt và Vợ Chồng A Phủ đều có những kết thúc đặc biệt và chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc. Tuy nhiên, có một điểm khác biệt rõ rệt giữa hai truyện này. Trong truyện ngắn Vợ Nhặt, người vợ quyết định nhặt lại viên đá và không bán nó nữa, thay vào đó cô chọn giúp đỡ đứa trẻ nghèo khó. Trong khi đó, trong truyện ngắn Vợ Chồng A Phủ, người vợ quyết định giữ lại viên đá và bán nó để trả nợ cho gia đình. Điều này cho thấy sự khác biệt trong tư duy và quan điểm của hai nhân vật này. Kết luận: Cả hai truyện ngắn Vợ Nhặt và Vợ Chồng A Phủ đều chứa đựng những thông điệp sâu sắc về cuộc sống và tình người. Cả hai truyện đều cho thấy sự khác biệt trong tư duy và quan điểm của nhân vật chính. Tuy nhiên, truyện ngắn Vợ Nhặt có một kết thúc lạc quan hơn, khi người vợ quyết định giúp đỡ đứa trẻ nghèo khó thay vì bán viên đá để kiếm tiền. Trong khi đó, truyện ngắn Vợ Chồng A Phủ có một kết thúc u ám hơn, khi người vợ quyết định giữ lại viên đá và bán nó để trả nợ cho gia đình. Cả hai truyện đều là những tác phẩm văn học đáng giá và chứa đựng nhiều thông điệp ý nghĩa cho người đọc.
So sánh Ba Loại Xoay Ròng: Đánh giá Tính Năng và Ứng Dụng ##
1. Xoay Ròng Thứ Nhất: Xoay ròng thứ nhất có fulcrum (điểm hỗ trợ) nằm giữa hai lực được áp dụng. Điều này cho phép cân bằng và di chuyển. Một ví dụ minh họa là cờ lê, nơi fulcrum là điểm cố định giữa hai cánh cờ. Xoay ròng này cung cấp sự cân bằng và cho phép di chuyển dễ dàng. 2. Xoay Ròng Thứ Hai: Trong xoay ròng thứ hai, fulcrum nằm ngoài giữa hai lực, với một lực cách fulcrum xa hơn so với lực kia. Ví dụ điển hình là gánh nước, nơi fulcrum là điểm cố định giữa gánh và nước. Xoay ròng này cung cấp lợi thế cơ học, giúp giảm bớt sức mạnh cần thiết để nâng vật nặng. 3. Xoay Ròng Thứ Ba: Xoay ròng thứ ba không cung cấp lợi thế cơ học, vì lực được áp dụng gần fulcrum hơn so với lực kia. Ví dụ điển hình là cánh tay người, nơi fulcrum là khớp ngực và lực được áp dụng gần với khớp này hơn so với lực ở tay. Xoay ròng này yêu cầu sức mạnh lớn hơn để thực hiện các tác vụ. Tính Năng và Ứng Dụng: - Xoay Ròng Thứ Nhất: Cân bằng và di chuyển dễ dàng, như trong cờ lê. - Xoay Ròng Thứ Hai: Cung cấp lợi thế cơ học, như trong gánh nước. - Xoay Ròng Thứ Ba: Không cung cấp lợi thế cơ học, yêu cầu sức mạnh lớn hơn, như trong cánh tay người. Kết Luận: Mỗi loại xoay ròng có đặc điểm và ứng dụng riêng biệt. Xoay ròng thứ nhất giúp cân bằng và di chuyển, xoay ròng thứ hai cung cấp lợi thế cơ học, và xoay ròng thứ ba yêu cầu sức mạnh lớn hơn. Hiểu rõ các loại xoay ròng này giúp chúng ta áp dụng chúng hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.
Hình tượng người lính trong hai đoạn thơ
Trong hai đoạn thơ, hình tượng người lính được miêu tả với hình ảnh đầy tình cảm và lòng dũng cảm. Trong đoạn thơ đầu tiên, người lính được miêu tả với những hình ảnh đầy cảm xúc như “Sốt run người vầng trán ướt mồ hôi”, “Áo anh rách vai”, “Chân không giày”. Những hình ảnh này thể hiện sự hy sinh, kiên định và lòng dũng cảm của người lính trong cuộc sống và công tác của mình. Trong đoạn thơ thứ hai, người lính được miêu tả với hình ảnh “Tây tiến đoàn binh không mọc tóc”, “Mắt trừng gởi mộng qua biên giới”, “Rải rác biên cương mồ viễn xứ”. Những hình ảnh này thể hiện sự kiên định, lòng dũng cảm và sự hy sinh của người lính trong cuộc sống và công tác của mình. Tóm lại, hình tượng người lính trong hai đoạn thơ này được miêu tả với hình ảnh đầy tình cảm và lòng dũng cảm. Những hình ảnh này thể hiện sự hy sinh, kiên định và lòng dũng cảm của người lính trong cuộc sống và công tác của mình.
So sánh "Mầu Tím Hoa Sim" và "Núi Đôi
"Mầu Tím Hoa Sim" và "Núi Đôi" là hai bài thơ nổi bật trong văn học Việt Nam, mỗi bài mang đến cho người đọc những trải nghiệm và cảm xúc khác nhau. Dù có những khác biệt về nội dung và phong cách, nhưng cả hai bài thơ đều thể hiện sự tinh tế và sâu sắc trong việc miêu tả thiên nhiên và nhân tình. "Mầu Tím Hoa Sim" là tác phẩm của nhà thơ Tố Hữu, một trong những tên tuổi của văn học Việt Nam. Bài thơ này miêu tả vẻ đẹp của hoa sim, một loại hoa nhỏ nhưng đầy tình cảm và ý nghĩa. Tố Hữu sử dụng ngôn ngữ giản dị và sinh động để mô tả hoa sim, tạo nên hình ảnh một bông hoa nhỏ bé nhưng đầy tình yêu và sự vất vả. "Mầu Tím Hoa Sim" không chỉ là một bài thơ về thiên nhiên mà còn là một bài thơ về tình yêu và sự kiên trì. Nối với "Mầu Tím Hoa Sim" là bài thơ "Núi Đôi" của nhà thơ Xuân Quỳ. Bài thơ này miêu tả hai đỉnh núi đôi nằm cạnh nhau, tạo nên một hình ảnh đẹp và yên bình. Xuân Quỳ sử dụng ngôn ngữ tinh tế và sâu sắc để miêu tả vẻ đẹp của núi đôi, tạo nên một không gian yên bình và thanh tịnh. "Núi Đôi" không chỉ là một bài thơ về thiên nhiên mà còn là một bài thơ về sự kiên định và sự bình yên. So sánh hai bài thơ này, ta có thể thấy rằng cả hai đều thể hiện sự tinh tế và sâu sắc trong việc miêu tả thiên nhiên và nhân tình. Cả hai bài thơ đều sử dụng ngôn ngữ giản dị và sinh động để tạo nên hình ảnh đẹp và ý nghĩa. Tuy nhiên, mỗi bài thơ lại có một đặc trưng riêng biệt. "Mầu Tím Hoa Sim" tập trung vào tình yêu và sự vất vả của hoa sim, trong khi "Núi Đôi" tập trung vào sự kiên định và sự bình yên của núi đôi. Tóm lại, "Mầu Tím Hoa Sim" và "Núi Đôi" là hai bài thơ tuyệt vời trong văn học Việt Nam. Cả hai bài thơ đều thể hiện sự tinh tế và sâu sắc trong việc miêu tả thiên nhiên và nhân tình, tạo nên những hình ảnh đẹp và ý nghĩa. So sánh hai bài thơ này, ta có thể thấy rằng cả hai đều là những tác phẩm xuất sắc và đáng để người đọc thưởng thức và suy ngẫm.
Ngoại Hình Thân Thánh Của Mình
Mình là một học sinh trung học, có chiều cao trung bình và cơ bắp phát triển. Mình có mái tóc đen dài, luôn được chăm sóc kỹ lưỡng và luôn giữ cho nó luôn sạch sẽ. Mình có đôi mắt đen biếc, luôn sáng sủa và luôn tràn đầy năng lượng. Mình có khuôn mặt trái xoan, với đôi má cao và đầy đặn, và môi dày, luôn tươi cười. Mình có thân hình thon gọn, với vòng eo nhỏ và vòng vai đầy đặn. Mình có đôi tay mạnh mẽ và khéo léo, luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn bè và gia đình. Mình có đôi chân dài và khỏe mạnh, luôn sẵn sàng chạy nhảy và chơi đùa. Mình rất tự hào về ngoại hình mình, vì mình biết mình là người đẹp và mạnh mẽ. Mình luôn cố gắng giữ gìn ngoại hình mình và luôn tự tin với bản thân. Mình hy vọng rằng mình sẽ luôn được yêu thích và được mọi người ngưỡng mộ.
So sánh và đánh giá hai tác phẩm thơ "Đồng chí" và "Tây Tiến
"Tây Tiến" và "Đồng chí" là hai tác phẩm thơ nổi tiếng của nhà thơ Tố Hữu, mỗi tác phẩm đều mang đến cho người đọc những cảm xúc và suy ngẫm khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh và đánh giá hai tác phẩm thơ này để hiểu rõ hơn về giá trị nghệ thuật và ý nghĩa của chúng. "Tây Tiến" là một tác phẩm thơ ca ngợi sự tiến bộ và phát triển của đất nước. Tác phẩm này thể hiện tình yêu quê hương và niềm tin vào tương lai của đất nước. Tác phẩm được viết trong giai đoạn đất nước đang phát triển mạnh mẽ, với sự tiến bộ trong mọi lĩnh vực. Tác phẩm "Tây Tiến" thể hiện sự lạc quan và niềm tin vào tương lai của đất nước, với những hình ảnh và ngôn ngữ mạnh mẽ và đầy cảm xúc. Trong khi đó, "Đồng chí" là một tác phẩm thơ về tình đồng chí và tình bạn. Tác phẩm này thể hiện tình cảm sâu sắc và sự gắn kết giữa những người đồng chí trong cuộc chiến đấu. Tác phẩm "Đồng chí" thể hiện tình yêu thương và sự hy sinh của những người đồng chí, với những hình ảnh và ngôn ngữ đầy cảm xúc và tình cảm. So sánh hai tác phẩm thơ này, ta thấy rằng cả hai đều thể hiện tình yêu đất nước và niềm tin vào tương lai. Tuy nhiên, "Tây Tiến" tập trung vào sự phát triển và tiến bộ của đất nước, trong khi "Đồng chí" tập trung vào tình đồng chí và tình bạn. Cả hai tác phẩm đều thể hiện tình yêu và niềm tin vào tương lai, nhưng với những góc nhìn và cách thể hiện khác nhau. Tóm lại, "Tây Tiến" và "Đồng chí" là hai tác phẩm thơ tuyệt vời của nhà thơ Tố Hữu, mỗi tác phẩm đều mang đến cho người đọc những cảm xúc và suy ngẫm khác nhau. Cả hai tác phẩm đều thể hiện tình yêu đất nước và niềm tin vào tương lai, nhưng với những góc nhìn và cách thể hiện khác nhau.
So sánh số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến và xã hội hiện đại ##
Trong bài thơ "Bánh trôi nước" của Hồ Xuân Hương, người phụ nữ trong xã hội phong kiến thường phải chịu đựng những bất công và hạn chế. Họ không có quyền tự quyết và thường bị phụ thuộc vào người đàn ông trong gia đình. Bánh trôi nước là biểu tượng cho sự bất lực và sự phụ thuộc của phụ nữ trong xã hội phong kiến. Trong khi đó, bài thơ "Thuyền và biển" của Xuân Quỳnh thể hiện sự thay đổi trong số phận của người phụ nữ trong xã hội hiện đại. Người phụ nữ hiện đại có nhiều cơ hội hơn để tự quyết và phát triển bản thân. Họ không còn bị giới hạn bởi xã hội và có thể tự mình khám phá và định hình cuộc sống của mình. So sánh giữa hai bài thơ này, ta thấy sự thay đổi rõ rệt trong số phận của người phụ nữ. Trong xã hội phong kiến, họ phải chịu đựng những bất công và hạn chế, trong khi đó, trong xã hội hiện đại, họ có nhiều cơ hội hơn để tự quyết và phát triển bản thân. Điều này cho thấy sự tiến bộ trong việc nâng cao vị trí và quyền lực của phụ nữ trong xã hội. Kết luận: So sánh số phận của người phụ nữ trong xã hội phong kiến và xã hội hiện đại qua hai bài thơ trên, ta thấy sự thay đổi rõ rệt trong vị trí và quyền lực của phụ nữ. Trong xã hội phong kiến, họ phải chịu đựng những bất công và hạn chế, trong khi đó, trong xã hội hiện đại, họ có nhiều cơ hội hơn để tự quyết và phát triển bản thân. Điều này cho thấy sự tiến bộ trong việc nâng cao vị trí và quyền lực của phụ nữ trong xã hội.
So sánh hai đoạn thơ "Bên kia sông Đuống" và "Nhớ con sông quê hương
Hai đoạn thơ "Bên kia sông Đuống" của Hoàng Cầm và "Nhớ con sông quê hương" của Tế Hanh là hai tác phẩm thơ nổi bật trong văn học Việt Nam. Cả hai đoạn thơ đều thể hiện tình cảm sâu sắc của người viết đối với quê hương và con sông. Trong đoạn thơ "Bên kia sông Đuống", Hoàng Cầm miêu tả hình ảnh của những người dân sống bên kia sông Đuống. Những người dân này được gửi tấm thẻ đen, cho thấy họ đang sống trong hoàn cảnh khó khăn. Đoạn thơ cũng miêu tả hình ảnh của những hội hè đình đám, những nàng môi cẩn chỉ quết trầu, những cụ già phơ phơ tóc trắng và những em sột soạt quần nâu. Tất cả những hình ảnh này đều thể hiện sự gắn kết và tình cảm sâu sắc của người viết đối với quê hương. Tương tự, đoạn thơ "Nhớ con sông quê hương" của Tế Hanh cũng thể hiện tình cảm sâu sắc của người viết đối với con sông. Tế Hanh miêu tả hình ảnh của con sông xanh biếc, nước gương trong soi tóc những hàng tre. Đoạn thơ cũng thể hiện sự gắn kết và tình cảm sâu sắc của người viết đối với con sông, khi mà tâm hồn của anh ấy được so sánh với một buổi trưa hè và sự tảo năng xuống dòng sông lấp loáng. Tuy nhiên, hai đoạn thơ này cũng có những điểm khác biệt. Trong khi đoạn thơ "Bên kia sông Đuống" của Hoàng Cầm tập trung vào hình ảnh của những người dân sống bên kia sông Đuống và sự gắn kết của họ với quê hương, đoạn thơ "Nhớ con sông quê hương" của Tế Hanh tập trung vào hình ảnh của con sông với nó. Cả hai đoạn thơ đều thể hiện tình cảm sâu sắc của người viết đối với quê hương và con sông. Tuy nhiên, hai đoạn thơ này cũng thể hiện sự khác biệt trong cách thể hiện tình cảm đó. Đoạn thơ "Bên kia sông Đuống" của Hoàng Cầm tập trung vào hình ảnh của những người dân sống bên kia sông Đ họ với quê hương, trong khi đoạn thơ "Nhớ con sông quê hương" của Tế Hanh tập trung vào hình ảnh của con sông và sự gắn kết của người viết với nó. Tóm lại, hai đoạn thơ "Bên kia sông Đuống" và "Nhớ con sông quê hương" đều thể hiện tình cảm sâu sắc của người viết đối với quê hương và con sông. Tuy nhiên, hai đoạn thơ này cũng thể hiện sự khác biệt trong cách thể hiện tình cảm đó. Đoạn thơ "Bên kia sông Đuống" của Hoàng Cầm tập trung vào hình ảnh của những người dân sống bên kia sông Đuống và sự gắn kết của họ với quê hương, trong khi đoạn thơ "Nhớ con sông quê hương" của Tế Hanh tập trung vào hình ảnh của con sông và sự gắn kết của người viết với nó.
So sánh Áo Trắng - Huy Cận và Tương Tư - Nguyễn Bính
Áo Trắng - Huy Cận và Tương Tư - Nguyễn Bính là hai bài thơ nổi tiếng trong văn học Việt Nam. Cả hai bài thơ đều thể hiện tình yêu và sự nhớ nhung, nhưng với những cách diễn đạt và cảm xúc khác nhau. Áo Trắng - Huy Cận là một bài thơ tình cảm, mô tả sự nhớ nhung của người viết đối với người yêu. Bài thơ sử dụng hình ảnh áo trắng để thể hiện sự tinh khiết và trong sáng của tình yêu. Huy Cận sử dụng ngôn ngữ thơ tinh tế để diễn đạt cảm xúc của mình, tạo nên một không gian lãng mạn và buồn bã. Tương Tư - Nguyễn Bính là một bài thơ khác biệt với Áo Trắng - Huy Cận. Thay vì sử dụng hình ảnh tình yêu, Nguyễn Bính sử dụng hình ảnh tương tư để thể hiện sự nhớ nhung. Bài thơ này thể hiện sự gắn kết và sự tương tác giữa hai người. Nguyễn Bính sử dụng ngôn ngữ thơ phong phú và đa dạng để diễn đạt cảm xúc của mình, tạo nên một không gian đầy tình cảm và lãng mạn. So sánh hai bài thơ, ta có thể thấy sự khác biệt trong cách diễn đạt và cảm xúc của từng tác giả. Áo Trắng - Huy Cận tập trung vào tình yêu và sự nhớ nhung, trong khi Tương Tư - Nguyễn Bính tập trung vào sự tương tác và gắn kết giữa hai người. Tuy nhiên, cả hai bài thơ đều thể hiện tình yêu và sự nhớ nhung, tạo nên một không gian lãng mạn và buồn bã. Tóm lại, Áo Trắng - Huy Cận và Tương Tư - Nguyễn Bính là hai bài thơ tình cảm nổi tiếng trong văn học Việt Nam. Cả hai bài thơ đều thể hiện tình yêu và sự nhớ nhung, nhưng với những cách diễn đạt và cảm xúc khác nhau. So sánh hai bài thơ, ta có thể thấy sự khác biệt trong cách diễn đạt và cảm xúc của từng tác giả, nhưng cả hai đều tạo nên một không gian lãng mạn và buồn bã.