Tiểu luận so sánh

Một bài luận so sánh là một loại văn bản so sánh một cách có hệ thống sự khác biệt và tương đồng giữa hai mục trong một chủ đề nhất định. Loại bài luận này thường liên quan đến nhiều chủ đề để khám phá những điểm tương đồng và khác biệt và giải thích những điều này bằng cách sử dụng đầy đủ các lý do hỗ trợ. Các bài luận so sánh và đối chiếu khuyến khích học sinh nhìn các chủ đề từ nhiều góc độ, phân tích chúng theo nhiều sắc thái và phát triển tư duy phản biện.

Khi bạn bối rối về cách bắt đầu một bài luận so sánh, bạn có thể sử dụng Question.AI để giúp bạn giải quyết các bài viết. Các bài luận so sánh do Question.AI cung cấp có thể giới thiệu và giải thích những điểm tương đồng giữa các chủ đề, thảo luận về sự khác biệt của chúng và đưa ra kết luận toàn diện và nội tại cho bài luận so sánh của bạn. Hãy cải thiện điểm học tập của bạn với Question.AI ngay hôm nay.

So sánh hai đoạn thơ trích "Chiều thu của tác giả anh thơ" và "Chiều thu tế hạnh" ##

Tiểu luận

Chiều thu là một trong những mùa đẹp nhất của năm, với không khí mát mẻ và ánh nắng dịu dàng. Trong hai đoạn thơ trích "Chiều thu của tác giả anh thơ" và "Chiều thu tế hạnh", chúng ta có thể thấy sự khác biệt rõ rệt trong cách mô tả và cảm nhận về mùa thu này. Trong đoạn thơ "Chiều thu của tác giả anh thơ", tác giả mô tả chiều thu với những hình ảnh sinh động và đầy màu sắc. Anh thơ sử dụng ngôn ngữ giàu cảm xúc để thể hiện sự ngưỡng mộ và yêu thích mùa thu. Tác giả anh thơ mô tả những tia nắng vàng rực rỡ chiếu xuống đất, những cánh đồng hoa nở rộ và những tán cây xanh mượt mà. Tác giả anh thơ cũng thể hiện sự trân trọng và tôn vinh vẻ đẹp của thiên nhiên trong mùa thu này. Trong khi đó, đoạn thơ "Chiều thu tế hạnh" có cách mô tả khác biệt. Tác giả tế hạnh sử dụng ngôn ngữ dịu dàng và tinh tế để thể hiện sự suy ngẫm và cảm nhận sâu sắc về mùa thu. Tác giả tế hạnh mô tả những buổi chiều thu với không khí yên bình và tĩnh lặng. Tác giả tế hạnh cũng thể hiện sự trân trọng và tôn vinh sự thanh tịnh và sự yên bình của mùa thu này. Dựa trên sự so sánh giữa hai đoạn thơ, ta có thể thấy sự khác biệt rõ rệt trong cách mô tả và cảm nhận về mùa thu. Tác giả anh thơ sử dụng ngôn ngữ giàu cảm xúc để thể hiện sự ngưỡng mộ và yêu thích mùa thu, trong khi tác giả tế hạnh sử dụng ngôn ngữ dịu dàng và tinh tế để thể hiện sự suy ngẫm và cảm nhận sâu sắc về mùa thu. Tuy nhiên, cả hai tác giả đều trân trọng và tôn vinh vẻ đẹp và sự thanh tịnh của mùa thu này. Tóm lại, hai đoạn thơ trích "Chiều thu của tác giả anh thơ" và "Chiều thu tế hạnh" thể hiện sự khác biệt trong cách mô tả và cảm nhận về mùa thu. Tác giả anh thơ sử dụng ngôn ngữ giàu cảm xúc để thể hiện sự ngưỡng mộ và yêu thích mùa thu, trong khi tác giả tế hạnh sử dụng ngôn ngữ dịu dàng và tinh tế để thể hiện sự suy ngẫm và cảm nhận sâu sắc về mùa thu. Cả hai tác giả đều trân trọng và tôn vinh vẻ đẹp và sự thanh tịnh của mùa thu này.

Tuổi trẻ và ước mơ: Hành trình chinh phục đỉnh cao ##

Tiểu luận

Tuổi trẻ là mùa xuân của cuộc đời, là thời điểm bừng sáng những ước mơ và khát vọng. Ước mơ như ngọn lửa rực cháy, soi sáng con đường phía trước, thúc đẩy tuổi trẻ vươn lên, chinh phục những đỉnh cao. Ước mơ của tuổi trẻ thường bay bổng, táo bạo, đầy nhiệt huyết và khát khao cống hiến. Nó có thể là những ước mơ giản dị như học tập thành công, có một công việc ổn định, hay những ước mơ lớn lao hơn như đóng góp cho xã hội, thay đổi thế giới. Tuy nhiên, con đường đến với ước mơ không bao giờ trải đầy hoa hồng. Nó đòi hỏi tuổi trẻ phải nỗ lực, kiên trì, vượt qua những khó khăn, thử thách. Tuổi trẻ cần phải biết xác định mục tiêu, lên kế hoạch cụ thể, rèn luyện bản thân, trau dồi kiến thức và kỹ năng. Họ cần phải biết lắng nghe, học hỏi từ những người đi trước, từ những thất bại để rút kinh nghiệm, trưởng thành hơn. Tuổi trẻ và ước mơ là hai khái niệm gắn bó mật thiết với nhau. Ước mơ là động lực, là nguồn sức mạnh giúp tuổi trẻ vươn lên, chinh phục những đỉnh cao. Hãy để tuổi trẻ của bạn rực cháy với những ước mơ, và hãy nỗ lực hết mình để biến những ước mơ ấy thành hiện thực.

Vai trò của yếu tố kỳ ảo trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" và "Trên đỉnh non tản

Tiểu luận

Trong văn học dân gian Việt Nam, yếu tố kỳ ảo thường được sử dụng để tạo nên những câu chuyện hấp dẫn và đầy màu sắc. Hai tác phẩm nổi bật trong thể loại này là "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" và "Trên đỉnh non tản". Cả hai đều chứa đựng những yếu tố kỳ ảo, nhưng chúng phục vụ những mục đích khác nhau và mang lại những trải nghiệm cho người đọc. "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" là một câu chuyện dân gian nổi tiếng về sự can thiệp của thế giới siêu nhiên vào đời người. Trong câu chuyện này, yếu tố kỳ ảo xuất hiện qua hình ảnh các linh hồn và thần tiên, những nhân vật không thuộc thế giới thực nhưng lại có sức ảnh hưởng lớn. Những nhân vật này thường xuất hiện để giúp đỡ hoặc cảnh báo con người về những hậu quả của hành động sai trái. Yếu tố kỳ ảo trong câu chuyện này không chỉ tạo nên sự hấp dẫn mà còn truyền tải những giá trị đạo đức sâu sắc, nhắc nhở con người về sự tôn trọng và lòng biết ơn. Ngược lại, "Trên đỉnh non tản" lại tập trung vào yếu tố kỳ ảo trong việc tạo ra những khung cảnh thiên nhiên huyền bí và kỳ diệu. Câu chuyện thường kể về những nhân vật phi thường, những người có khả năng vượt qua mọi khó khăn và khám phá những vùng đất chưa từng được biết đến. Yếu tố kỳ ảo ở đây không chỉ giúp tạo nên sự lôi cuốn mà còn mở rộng tầm nhìn của người đọc, khơi gợi trí tưởng tượng và khát vọng khám phá. So sánh hai tác phẩm, chúng ta có thể thấy rằng yếu tố kỳ ảo trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" và "Trên đỉnh non tản" đều đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự hấp dẫn và truyền tải thông điệp. Tuy nhiên, cách sử dụng và mục đích của yếu tố kỳ ảo lại khác nhau. Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", yếu tố kỳ ảo chủ yếu phục vụ để truyền tải những giá trị đạo đức và cảnh báo con người. Trong khi đó, "Trên đỉnh non tản" sử dụng yếu tố kỳ ảo để mở rộng tầm nhìn và khơi gợi trí tưởng tượng của người đọc. Tóm lại, yếu tố kỳ ảo trong văn học dân gian Việt Nam không chỉ làm cho câu chuyện trở nên hấp dẫn mà còn mang lại những bài học quý giá. "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" và "Trên đỉnh non tản" là hai ví dụ điển hình cho thấy sự đa dạng và phong phú của yếu tố kỳ ảo trong văn học dân gian Việt Nam.

Sự So sánh giữa Hai Hình ảnh trong Đoạn Thơ "Văn tế thập loại chúng sinh" của Nguyễn Du

Tiểu luận

Trong đoạn thơ "Văn tế thập loại chúng sinh" của Nguyễn Du, tác giả đã sử dụng hai hình ảnh khác nhau để mô tả hai loại người khác nhau. Hình ảnh đầu tiên là "kẻ mắc vào khóa lính", còn hình ảnh thứ hai là "kẻ nằm câu gối đất rơi thẳng ngay hành khuất ngược xuôi". Hình ảnh "kẻ mắc vào khóa lính" mô tả những người đàn ông trẻ tuổi, đầy nhiệt huyết và tham vọng, họ đã từ bỏ gia đình và cuộc sống bình yên để theo đuổi sự nghiệp chính trị và phục vụ đất nước. Họ sẵn sàng hy sinh bản thân, thậm chí cả tính mạng, vì lý tưởng và mục tiêu cao cả. Hình ảnh này thể hiện sự dũng cảm, quả cảm và lòng yêu nước của những người lính, họ không ngại khó khăn, gian khổ mà luôn sẵn sàng hy sinh vì đất nước. Ngược lại, hình ảnh "kẻ nằm câu gối đất rơi thẳng ngay hành khuất ngược xuôi" mô tả những người đàn ông già, họ đã từ bỏ lý tưởng và mục tiêu cao cả để sống một cuộc sống bình yên, không còn tham vọng và nhiệt huyết. Họ không còn dũng cảm và quả cảm như những người lính, mà chỉ biết nằm câu gối, hưởng thụ cuộc sống mà không có lý tưởng và mục tiêu. So sánh hai hình ảnh này, chúng ta có thể thấy sự khác biệt rõ rệt giữa hai loại người. Những người lính luôn sẵn sàng hy sinh bản thân vì lý tưởng và mục tiêu cao cả, trong khi những người đàn ông già chỉ biết hưởng thụ cuộc sống mà không còn lý tưởng và mục tiêu. Sự so sánh này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về giá trị của lý tưởng và mục tiêu trong cuộc sống, và tầm quan trọng của việc hy sinh bản thân vì lý tưởng và mục tiêu đó. Tóm lại, đoạn thơ "Văn tế thập loại chúng sinh" của Nguyễn Du đã sử dụng hai hình ảnh khác nhau để mô tả hai loại người khác nhau, qua đó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về giá trị của lý tưởng và mục tiêu trong cuộc sống, và tầm quan trọng của việc hy sinh bản thân vì lý tưởng và mục tiêu đó.

So sánh giữa tác phẩm thơ "Đồng chí" và "Tây tiến

Tiểu luận

Tác phẩm thơ "Đồng chí" và "Tây tiến" là hai tác phẩm nổi bật trong văn học Việt Nam, mỗi tác phẩm mang đến cho người đọc những cảm xúc và suy ngẫm khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh hai tác phẩm này về nội dung, phong cách và ý nghĩa. Tác phẩm "Đồng chí" của nhà thơ Tố Hữu là một bài thơ tình cảm và đầy cảm xúc. Bài thơ kể về tình yêu và sự gắn kết giữa hai người đồng chí trong cuộc sống. Tác phẩm thể hiện sự tôn trọng và tình cảm sâu sắc của người thơ dành cho người đồng chí của mình. "Đồng chí" là một tác phẩm thơ tình cảm, thể hiện tình yêu và sự gắn kết giữa hai người. Tác phẩm "Tây tiến" của nhà thơ Xuân Quỳnh là một bài thơ ca ngợi và tôn vinh tinh thần tiến bộ và lạc quan của nhân dân Việt Nam. Bài thơ mô tả hình ảnh của những người lao động kiên trì và quyết tâm vượt qua khó khăn để tiến tới một tương lai tốt đẹp hơn. "Tây tiến" là một tác phẩm thơ ca ngợi và tôn vinh tinh thần tiến bộ và lạc quan của nhân dân Việt Nam. So sánh hai tác phẩm, ta thấy rằng cả hai đều thể hiện tình cảm và sự gắn kết giữa con người với nhau. Tuy nhiên, "Đồng chí" tập trung vào tình yêu và sự gắn kết giữa hai người đồng chí trong cuộc sống, trong khi "Tây tiến" ca ngợi và tôn vinh tinh thần tiến bộ và lạc quan của nhân dân Việt Nam. Phong cách viết của hai tác phẩm cũng khác nhau. Tác phẩm "Đồng chí" sử dụng ngôn ngữ tình cảm và biểu cảm để thể hiện tình yêu và sự gắn kết giữa hai người. Tác phẩm "Tây tiến" sử dụng ngôn ngữ ca ngợi và tôn vinh để thể hiện tinh thần tiến bộ và lạc quan của nhân dân Việt Nam. Tóm lại, tác phẩm thơ "Đồng chí" và "Tây tiến" là hai tác phẩm nổi bật trong văn học Việt Nam, mỗi tác phẩm mang đến cho người đọc những cảm xúc và suy ngẫm khác nhau. Cả hai tác phẩm đều thể hiện tình cảm và sự gắn kết giữa con người với nhau, tuy nhiên, "Đồng chí" tập trung vào tình yêu và sự gắn kết giữa hai người đồng chí trong cuộc sống, trong khi "Tây tiến" ca ngợi và tôn vinh tinh thần tiến bộ và lạc quan của nhân dân Việt Nam.

Cư xử của người nông dân trong câu chuyện "Chiếc Bình nứt" - Đúng hay Sai? ##

Tiểu luận

Trong câu chuyện "Chiếc Bình nứt", người nông dân đã xử lý chiếc bình nứt theo cách mà nhiều người cho là không chính xác. Họ đã cố gắng sửa chữa chiếc bình bằng cách đập mạnh vào nó để làm nó nứt ra. Tuy nhiên, cách xử lý này thực sự không phải là cách tốt nhất để giải quyết vấn đề. Để hiểu rõ hơn về cách xử lý này, chúng ta cần xem xét các lựa chọn khác có thể được thực hiện. Nếu chiếc bình bị nứt do nhiệt độ thay đổi đột ngột, một giải pháp đơn giản hơn có thể là đun nóng nước trong bình cho đến khi nhiệt độ ổn định, sau đó để nó nguội dần. Cách này sẽ giúp tránh sự nứt nẻ do nhiệt độ thay đổi đột ngột. Hơn nữa, việc đập mạnh vào chiếc bình không chỉ không giải quyết được vấn đề mà còn có thể làm hỏng bình hoàn toàn. Điều này cho thấy sự thiếu hiểu biết về cách xử lý các vấn đề cơ bản trong cuộc sống hàng ngày. Tóm lại, cách xử lý của người nông dân trong câu chuyện "Chiếc Bình nứt" không phải là cách đúng đắn. Họ nên tìm kiếm các giải pháp khác để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả và bền vững. Việc hiểu biết và áp dụng các giải pháp đúng đắn sẽ giúp chúng ta giải quyết các vấn đề một cách tốt hơn trong cuộc sống hàng ngày.

Hiến pháp 2013: Những Điểm Mới Quan Trọng về Bộ Máy Nhà Nước Việt Nam ##

Tiểu luận

Hiến pháp 2013, được thông qua vào năm 2013, đã mang lại nhiều thay đổi quan trọng so với Hiến pháp 1992. Trong số những điểm mới này, có thể nói rằng sự thay đổi về cấu trúc và chức năng của bộ máy nhà nước là một trong những điểm quan trọng nhất. Dưới đây là một số điểm mới đáng chú ý: 1. Tăng cường sự phân cấp và phân quyền trong bộ máy nhà nước: Hiến pháp 2013 đã tăng cường sự phân cấp và phân quyền giữa các cấp chính quyền. Điều này giúp giảm bớt sự tập trung quyền lực ở trung ương và tạo điều kiện cho các địa phương phát triển theo hướng phù hợp với nhu cầu và tiềm năng của từng nơi. Việc này không chỉ giúp tăng cường sự tham gia của người dân vào quá trình quyết định mà còn tạo điều kiện cho sự phát triển toàn diện của các vùng miền. 2. Nâng cao vai trò của Quốc hội: Hiến pháp 2013 đã quy định rõ hơn về vai trò và chức năng của Quốc hội, làm cho nó trở thành một cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất. Quốc hội không chỉ có quyền lập pháp mà còn có quyền giám sát, kiểm tra việc thực hiện pháp luật và quyết định những vấn đề quan trọng của đất nước. Điều này giúp tăng cường sự kiểm soát của người dân và đảm bảo sự minh bạch, công bằng trong hoạt động của nhà nước. 3. Thay đổi cơ cấu tổ chức của các cơ quan nhà nước: Hiến pháp 2013 đã quy định lại cơ cấu tổ chức của các cơ quan nhà nước, bao gồm việc thành lập các cơ quan thuộc cấp của Quốc hội và Ủy ban thường vụ Quốc hội. Điều này giúp tăng cường sự giám sát và kiểm soát của Quốc hội đối với các cơ quan nhà nước, đảm bảo sự tuân thủ pháp luật và trách nhiệm của từng cơ quan. 4. Tăng cường trách nhiệm giải trình và minh bạch của các cơ quan nhà nước: Hiến pháp 2013 đã quy định rõ hơn về trách nhiệm giải trình và minh bạch của các cơ quan nhà nước. Các cơ quan này phải báo cáo thường xuyên về hoạt động của mình và chịu trách nhiệm giải trình trước Quốc hội và người dân. Điều này giúp tăng cường sự giám sát và kiểm soát của người dân đối với hoạt động của nhà nước, đảm bảo sự minh bạch và trách nhiệm giải trình. 5. Thay đổi cơ chế bầu cử và lựa chọn người đứng đầu nhà nước: Hiến pháp 2013 đã thay đổi cơ chế bầu cử và lựa chọn người đứng đầu nhà nước. Theo Hiến pháp mới, Chủ tịch nước được bầu bởi Ủy ban thường vụ Quốc hội thay vì được chỉ định bởi Quốc hội. Điều này giúp tăng cường sự tham gia của người dân và đảm bảo sự minh bạch, công bằng trong việc lựa chọn người đứng đầu nhà nước. Kết luận: Những điểm mới về bộ máy nhà nước theo Hiến pháp 2013 so với Hiến pháp 1992 không chỉ giúp cải thiện hiệu quả của hoạt động nhà nước mà còn tăng cường sự tham gia và kiểm soát của người dân. Điều này giúp đảm bảo sự minh bạch, công bằng và trách nhiệm giải trình trong hoạt động của nhà nước, góp phần xây dựng một xã hội pháp trị và phát triển bền vững.

Cảm xúc sau khi đọc bài thơ "Mẹ đỗ trung Lai

Đề cương

Giới thiệu: Sau khi đọc bài thơ "Mẹ đỗ trung Lai", em cảm thấy rất xúc động và trân trọng những gì mẹ đã hy sinh cho em. Bài thơ đã khắc họa sự hi sinh và tình yêu thương vô bờ bến của mẹ dành cho em. Phần: ① Phần đầu tiên: Đoạn văn đầu tiên của bài thơ "Mẹ đỗ trung Lai" đã tạo nên ấn tượng mạnh mẽ với em. "Mẹ đỗ trung Lai, đỗ trung Lai, mẹ đỗ trung Lai" - câu này lặp đi lặp lại, tạo nên sự nhấn mạnh và thể hiện sự hi sinh của mẹ. thấy rất xúc động khi đọc những lời này và nhận ra rằng mẹ đã hy sinh nhiều điều để em có thể sống một cuộc sống tốt đẹp. ② Phần thứ hai: Bài thơ tiếp tục mô tả những khó khăn và gian khổ mà mẹ đã trải qua để nuôi nấng và chăm sóc em. "Mẹ đỗ trung Lai, đỗ trung Lai, mẹ đỗ trung Lai" - câu này lặp lại một lần nữa, thể hiện sự kiên định và quyết tâm của mẹ. Em cảm thấy rất trân trọng những gì mẹ đã làm cho em và nhận ra rằng mẹ là người hi sinh và yêu thương em nhất. ③ Phần thứ ba: Bài thơ kết thúc với những lời cảm ơn và trân trọng dành cho mẹ. "Mẹ đỗ trung Lai, đỗ trung Lai, mẹ đỗ trung Lai" - câu này lặp lại một lần nữa, thể hiện sự biết ơn và tình yêu thương của em dành cho mẹ. Em cảm thấy rất xúc động và trân trọng những gì mẹ đã làm cho em và hy vọng sẽ trở thành một người con tốt để trân trọng và cảm ơn mẹ. Kết luận: Sau khi đọc bài thơ "Mẹ đỗ trung Lai", em cảm thấy rất xúc động và trân trọng những gì mẹ đã hy sinh cho em. Bài thơ đã khắc họa sự hi sinh và tình yêu thương vô bờ bến của mẹ dành cho em. Em cảm thấy rất biết ơn và trân trọng những gì mẹ đã làm cho em và hy vọng sẽ trở thành một người con tốt để trân trọng và cảm ơn mẹ.

So sánh các số âm

Đề cương

Giới thiệu: Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh các số âm $\frac{-2}{3}$, $\frac{-3}{8}$, $-0,65$ và $\frac{-13}{20}$. Phần 1: So sánh $\frac{-2}{3}$ và $\frac{-3}{8}$ Để so sánh hai phân số âm, chúng ta có thể chuyển chúng về dạng thập phân. $\frac{-2}{3}$ tương đương với $-0,6667$ và $\frac{-3}{8}$ tương đương với $-0,375$. Do đó, $\frac{-2}{3}$ nhỏ hơn $\frac{-3}{8}$. Phần 2: So sánh $\frac{-2}{3}$ và $-0,65$ Chúng ta đã biết $\frac{-2}{3}$ tương đương với $-0,6667$. Do đó, $\frac{-2}{3}$ nhỏ hơn $-0,65$. Phần 3: So sánh $\frac{-2}{3}$ và $\frac{-13}{20}$ Chúng ta có thể chuyển $\frac{-13}{20}$ về dạng thập phân, tương đương với $-0,65$. Do đó, $\frac{-2}{3}$ nhỏ hơn $\frac{-13}{20}$. Phần 4: So sánh $\frac{-3}{8}$ và $-0,65$ Chúng ta đã biết $\frac{-3}{8}$ tương đương với $-0,375$. Do đó, $\frac{-3}{8}$ lớn hơn $-0,65$. Phần 5: So sánh{-3}{8}$ và $\frac{-13}{20}$ Chúng ta đã biết $\frac{-3}{8}$ tương đương với $-0,375$ và $\frac{-13}{20}$ tương đương với $-0,65$. Do đó, $\frac{-3}{8}$ lớn hơn $\frac{-13}{20}$. Kết luận: Dựa trên các so sánh trên, ta có thể kết luận rằng $\frac{-2}{3}$ nhỏ hơn $\frac{-3}{8}$, $\frac{-2}{3}$ nhỏ hơn $-0,65$ và $\frac{-2}{3}$ nhỏ hơn $\frac{-13}{20}$.

Vẻ đẹp Trường Sa - Nơi Biển đảo Tổ quốc ##

Tiểu luận

Trên màn hình tivi, khung cảnh biển đảo Trường Sa hiện lên đẹp đến nao lòng. Nơi ấy, biển xanh ngắt, sóng vỗ rì rào như lời chào thân ái của quê hương. Những hòn đảo nhỏ bé, trơ trọi giữa mênh mông sóng nước, nhưng lại mang một vẻ đẹp hoang sơ, hùng vĩ. Bãi cát trắng mịn màng trải dài, như dải lụa mềm mại uốn lượn theo bờ biển. Những rặng dừa xanh mát rượi, nghiêng mình soi bóng xuống mặt nước trong veo. Nơi đây, bầu trời trong xanh, cao vời vợi, những đám mây trắng bồng bềnh trôi nhẹ nhàng, tạo nên một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp. Tuy nhiên, vẻ đẹp của Trường Sa không chỉ là cảnh sắc thiên nhiên thơ mộng. Nơi đây còn là nơi ghi dấu những chiến công oai hùng của quân và dân ta trong cuộc chiến bảo vệ chủ quyền biển đảo. Những người lính đảo, với tinh thần dũng cảm, kiên cường, đã và đang ngày đêm canh giữ từng tấc đất thiêng liêng của Tổ quốc. Nhìn những hình ảnh về Trường Sa trên tivi, lòng tôi dâng lên một niềm tự hào và biết ơn vô hạn. Tôi tự hào về những người lính đảo, những người con ưu tú của đất nước, đã và đang ngày đêm bảo vệ chủ quyền biển đảo thiêng liêng của Tổ quốc. Tôi biết ơn những người lính đảo, những người đã hy sinh tuổi trẻ, sức khỏe, thậm chí cả mạng sống để giữ gìn bình yên cho đất nước. Trường Sa - Nơi biển đảo Tổ quốc, một vùng đất thiêng liêng, một biểu tượng cho ý chí kiên cường, bất khuất của dân tộc Việt Nam.