Giải thích ý nghĩa của các từ và cụm từ trong bài kiểm tr
Trong bài kiểm tra này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của các từ và cụm từ được đề cập. Hãy cùng nhau đi qua từng câu hỏi và tìm ra câu trả lời đúng. Question 1: A.occasion Trong ngữ cảnh này, "occasion" có nghĩa là một dịp hoặc sự kiện cụ thể. Ví dụ: "We are celebrating a special occasion today." Question 2: A immersion Từ "immersion" có nghĩa là sự đắm chìm hoặc sự ngâm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của việc học ngôn ngữ: "Total immersion in the language helped her become fluent quickly." Question 3: A . correspond "Correspond" có nghĩa là phù hợp hoặc tương ứng với cái gì đó. Ví dụ: "Your description should correspond with what we observed." Question 4: D galaxy Từ "galaxy" có nghĩa là thiên hà, một hệ thống sao và vật chất không gian lớn. Ví dụ: "The Milky Way is a galaxy that contains our solar system." Question 5: B. a lot Trong ngữ cảnh này, "differs considerably" có nghĩa là khác biệt rất nhiều so với. Ví dụ: "The spoken language differs considerably from the written language." Question 6: D. prohibited Từ "prohibited" có nghĩa là bị cấm hoặc không được phép. Ví dụ: "Smoking is prohibited in this area." Question 7: thành viên của tổ chức được thành lập vào năm 1950 tại Hoa Kỳ. Ở đây, "established" có nghĩa là thành lập hoặc thiết lập. Ví dụ: "The company was established in 1990." Như vậy, chúng ta đã giải thích ý nghĩa của các từ và cụm từ trong bài kiểm tra. Hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về chúng sau bài giảng này.