Tính giá trị sụt áp trên đường dây ba pha với phụ tải phân bố đều

essays-star4(176 phiếu bầu)

Giới thiệu: Đường dây ba pha với phụ tải phân bố đều là một trong những hệ thống điện quan trọng trong công nghiệp và hệ thống điện lưới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách tính giá trị sụt áp trên đường dây ba pha với phụ tải phân bố đều, dựa trên thông số đã cho. Phần 1: Định nghĩa mật độ phụ tải và tính toán mật độ phụ tải trên đường dây Trước khi chúng ta tính giá trị sụt áp trên đường dây, hãy hiểu rõ về mật độ phụ tải. Mật độ phụ tải trên đường dây được định nghĩa là công suất phụ tải trên một đơn vị chiều dài của đường dây. Trong trường hợp này, mật độ phụ tải trên đường dây là \( p_0 = 84 \) kW/km và \( q_0 = 17 \) kVAr/km. Phần 2: Tính tổng mất công suất trên đường dây Để tính giá trị sụt áp trên đường dây, chúng ta cần tính tổng mất công suất trên đường dây. Mất công suất trên đường dây bao gồm mất công suất do điện trở và mất công suất do điện kháng. Trong trường hợp này, điện trở trên mỗi km chiều dài đường dây là \( r_0 = 0.3 \) Ω/km và điện kháng trên mỗi km chiều dài đường dây là \( x_0 = 0.4 \) Ω/km. Phần 3: Tính giá trị sụt áp trên đường dây ba pha Giá trị sụt áp trên đường dây ba pha được tính bằng công thức sau: \[ \Delta U_{AB} = \sqrt{3} \cdot \sqrt{p_0^2 \cdot r_0^2 + q_0^2 \cdot x_0^2} \cdot L_{AB} \cdot \frac{1}{U_{AB}} \] Trong đó, \( \Delta U_{AB} \) là giá trị sụt áp trên đường dây AB, \( p_0 \) và \( q_0 \) là mật độ phụ tải trên đường dây, \( r_0 \) và \( x_0 \) là điện trở và điện kháng trên mỗi km chiều dài đường dây, \( L_{AB} \) là chiều dài đường dây AB và \( U_{AB} \) là điện áp định mức của đường dây. Kết luận: Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu cách tính giá trị sụt áp trên đường dây ba pha với phụ tải phân bố đều. Bằng cách tính toán mật độ phụ tải, tổng mất công suất và sử dụng công thức tính giá trị sụt áp, chúng ta có thể xác định giá trị sụt áp trên đường dây. Hi vọng nội dung này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này.