Trang chủ
/
Tiếng Anh
/
II.Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc 1. My sister (do) ………………………her homework everyday . 2. My father often ( watch ) ……………..………..television . 3. She (listen) …………………………..to music after school. 4. He (go)…………………………..to school everyday. 5.Peter (get)………………………. up at 6 o’clock everyday. 6. Nam (do) ………………………his homework everyday. 7. Minh ( watch ) ……………..………..television after school 8. Ba and Nam ( to be)……………………….. doctors. 9.I (listen) …………………………..to music in my free time 10.Every morning, she(go)…………………………..to school. 11 .She (read)……………………………… comics in her free time. I. Sử dụng động từ ở thì hiện tại tiếp diễn. 1.He (ride)……….his bike now 2.They(wait)……………..for a bus at the moment. 3.We (play) ……………..soccer now. 4. He (travel)…………..to Ha noi now. 5.I ( listen)……………….to music.

Câu hỏi

II.Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc 1. My sister (do) ………………………her homework everyday . 2. My father often ( watch ) ……………..………..television . 3. She (listen) …………………………..to music after school. 4. He (go)…………………………..to school everyday. 5.Peter (get)………………………. up at 6 o’clock everyday. 6. Nam (do) ………………………his homework everyday. 7. Minh ( watch ) ……………..………..television after school 8. Ba and Nam ( to be)……………………….. doctors. 9.I (listen) …………………………..to music in my free time 10.Every morning, she(go)…………………………..to school. 11 .She (read)……………………………… comics in her free time. I. Sử dụng động từ ở thì hiện tại tiếp diễn. 1.He (ride)……….his bike now 2.They(wait)……………..for a bus at the moment. 3.We (play) ……………..soccer now. 4. He (travel)…………..to Ha noi now. 5.I ( listen)……………….to music.

expert verifiedXác minh chuyên gia

Giải pháp

4.4(243 phiếu bầu)
avatar
Việt Trinhthầy · Hướng dẫn 5 năm

Trả lời

<div class="content-answer-1 enable-event-click" style="overflow-x:auto;text-justify:inter-word;text-align:justify"><p><strong>CT HTĐ :</strong></p><br><p>`( + )` S + V (s/es)</p><br><p>`( - )` S + don't/doesn't + Vo</p><br><p>`( ? )` Do/Does + S + Vo?</p><br><p>`( Wh_? )` Wh_ + do/does + S + Vo?</p><br><p><strong>CT HTTD :</strong></p><br><p>`( + )` S + be + Ving</p><br><p>`( - )` S + be + not + Ving</p><br><p>`( ? )` Be + S + Ving?</p><br><p>`( Wh_? )` Wh_ + be + S + Ving?</p><br><p><span style="text-decoration: underline;"><strong>Ex II :</strong></span></p><br><p>1. does</p><br><p>2. watches</p><br><p>3. listens</p><br><p>4. goes</p><br><p>5. gets</p><br><p>6. does</p><br><p>7. watches</p><br><p>8. are</p><br><p>9. listen</p><br><p>10. goes</p><br><p><strong>11. reads</strong></p><br><p><span style="text-decoration: underline;"><strong>Ex I :</strong></span></p><br><p>1. is riding</p><br><p>2. are waiting</p><br><p>3. are playing</p><br><p>4. is traveling</p><br><p><strong>5. am listening</strong></p></div><div class="pt12"><div></div></div>