Trang chủ
/
Tiếng Anh
/
5. VOCABULARY Match a-g with 1-7 to make compound nouns. They are all in the texts. (Nối a-g với 1-7 để tạo danh từ ghép. Tất cả đều có trong văn bản.) Compound nouns 1. rubbish a. bed 2. sofa b. containers 3. front c. door 4. dining d. dump 5. shipping e. estate 6. housing f. flat 7. studio g. table

Câu hỏi

5. VOCABULARY Match a-g with 1-7 to make compound nouns. They are all in the texts. (Nối a-g với 1-7 để tạo danh từ ghép. Tất cả đều có trong văn bản.) Compound nouns 1. rubbish a. bed 2. sofa b. containers 3. front c. door 4. dining d. dump 5. shipping e. estate 6. housing f. flat 7. studio g. table

expert verifiedXác minh chuyên gia

Giải pháp

4.3(376 phiếu bầu)
avatar
Bình Hòachuyên gia · Hướng dẫn 6 năm

Trả lời

<p><strong>Lời giải chi tiết:</strong></p><br><p>1 - d. rubbish dump: <em>bãi rác</em></p><br><p>2 - a. sofa bed: <em>giường sofa</em></p><br><p>3 - c. front door: <em>cửa trước</em></p><br><p>4 - g. dining table: <em>bàn ăn</em></p><br><p>5 - b. shipping containers:<em> container chở hàng</em></p><br><p>6 - e. housing estate: <em>nhà ở</em></p><br><p>7 - f. studio flat: <em>căn hộ studio</em></p>