Trang chủ
/
Toán
/
Câu 19. Rút gọn biểu thức P=x^(1)/(3)cdot sqrt [4](x) , với x là số thực dương. A. P=x^(1)/(12) B. P=x^(7)/(12) C. P=x^(2)/(3) D. P=x^(2)/(7) Câu 20. Rút gọn biểu thức P=x^(1)/(3)cdot sqrt [5](x) với xgt 0 A. P=x^2 B. P=sqrt (x) C. P=x^(1)/(8) D. P=x^(2)/(9) Câu 21. Cho biểu thức P=sqrt [4](xcdot sqrt [3](x^2cdot sqrt {x^3))} với xgt 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. P=x^(1)/(4) B. P=x^(29)/(12) C. P=x^(13)/(24) D. P=x^(2)/(3) Câu 22. Cho các số dương aneq 1 và các số thực alpha ,beta . Đẳng thức nào sau đây là sai? A. a^acdot a^b=a^a+b B. a^ncdot a^p=a^pq Câu 23. Cho số dương khác 1 và các số thực x,y . Đẳng thức nào sau đây đúng? A. (a^x)^y=a^xy B. (a^x)/(a^y)=a^(x)/(y) C. a^xcdot a^y=a^xy D. a^x+a^y a^x+y P=(2^3cdot 2^-1+5^-3cdot 5^4)/(10^-3):10^{-2-(0, Câu 24. Giá trị của biểu thức A. 9. B. -9 C. -10 D. 10 . Câu 25. Cho biểu thức P=sqrt (x^3),(xgt 0) . Khẳng định nào sau đây là đúng? C. P=x^(3)/(2) A. P=x^(2)/(3) B. P=x^6 D. P=x^sqrt (3) Câu 26. Cho số dương aneq 1 và các số thực alpha ,beta . Đẳng thức nào sau đây là sai ? A. (a^alpha )/(a^beta )=a^alpha -beta B. a" a a^ncdot a^n=a^n+beta C. (a^alpha )^beta =a^alpha cdot beta D. a^acdot a^b=a^acdot b Câu 27. Mệnh đề nào dưới đây sai? A. 3^xcdot 3^y=3^x+y B. 4^(x)/(y)=(4^x)/(4^y) C. (5^x)^y=(5^y)^x D. (2.7)^x=2^xcdot 7^x Câu 28. Với các số thực a, b bất kỳ, mệnh đề nào dưới đây đúng? A. (5^a)/(5^b)=5^a-b B. (5^a)/(5^b)=5^(a)/(b) (5^a)/(5^b)=5^ab D. (5^a)/(5^b)=5^a+b Câu 29. Cho a,b là các số thực dương và m,n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai. A. (xy)''=x''cdot y'' B. x^mcdot x^n=x^m+n (x^m)^n=x^mn D. x^mcdot y^n-(xy)^m+n Câu 30. Biểu thức a^(8)/(3):sqrt [3](a^4) viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là A. a^(9)/(8) . B. a^(3)/(4) Câu 31. Cho số dương aneq 1 và các số thực alpha ,beta . Đẳng thức nào sau đây là sai? A. (a^alpha )/(a^beta )=a^alpha -beta B. a^acdot a^beta =a^alpha +beta C. (a^alpha )^beta =a^alpha beta D. a^acdot a^b=a^ab Câu 32. Trong các biểu thức sau, biểu thức nào không có nghĩa? A. (-(3)/(4))^circ D. 1^-sqrt (2) Câu 33. Tính P=(7+4sqrt (3))^2021cdot (4sqrt (3)-7)^2000 A. P=7+4sqrt (3) . B. P=-7+4sqrt (3) C. P=(7+4sqrt (3))^2000 D. P=1 .

Câu hỏi

Câu 19. Rút gọn biểu thức P=x^(1)/(3)cdot sqrt [4](x) , với x là số thực dương.
A. P=x^(1)/(12) B. P=x^(7)/(12) C. P=x^(2)/(3)
D. P=x^(2)/(7)
Câu 20. Rút gọn biểu thức P=x^(1)/(3)cdot sqrt [5](x) với xgt 0
A. P=x^2
B. P=sqrt (x)
C. P=x^(1)/(8)
D. P=x^(2)/(9)
Câu 21. Cho biểu thức P=sqrt [4](xcdot sqrt [3](x^2cdot sqrt {x^3))}
với xgt 0 . Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A.
P=x^(1)/(4) B. P=x^(29)/(12) C. P=x^(13)/(24) D. P=x^(2)/(3)
Câu 22. Cho các số dương aneq 1 và các số thực alpha ,beta  . Đẳng thức nào sau
đây là sai?
A. a^acdot a^b=a^a+b
B. a^ncdot a^p=a^pq
Câu 23. Cho số dương khác 1 và các số thực x,y . Đẳng thức nào sau
đây đúng?
A. (a^x)^y=a^xy
B.
(a^x)/(a^y)=a^(x)/(y)
C. a^xcdot a^y=a^xy
D. a^x+a^y a^x+y
P=(2^3cdot 2^-1+5^-3cdot 5^4)/(10^-3):10^{-2-(0,
Câu 24. Giá trị của biểu thức
A. 9.
B. -9
C. -10
D. 10 .
Câu 25. Cho biểu thức P=sqrt (x^3),(xgt 0) . Khẳng định nào sau đây là đúng?
C. P=x^(3)/(2)
A. P=x^(2)/(3)
B. P=x^6
D. P=x^sqrt (3)
Câu 26. Cho số dương aneq 1 và các số thực alpha ,beta  . Đẳng thức nào sau đây là
sai ?
A. (a^alpha )/(a^beta )=a^alpha -beta 
B. a" a a^ncdot a^n=a^n+beta 
C. (a^alpha )^beta =a^alpha cdot beta 
D. a^acdot a^b=a^acdot b
Câu 27. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. 3^xcdot 3^y=3^x+y
B. 4^(x)/(y)=(4^x)/(4^y)
C. (5^x)^y=(5^y)^x
D. (2.7)^x=2^xcdot 7^x
Câu 28. Với các số thực a, b bất kỳ, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. (5^a)/(5^b)=5^a-b B. (5^a)/(5^b)=5^(a)/(b) (5^a)/(5^b)=5^ab
D.
(5^a)/(5^b)=5^a+b
Câu 29. Cho a,b là các số thực dương và m,n là hai số thực tùy ý. Đẳng
thức nào sau đây là sai.
A. (xy)''=x''cdot y''
B. x^mcdot x^n=x^m+n
(x^m)^n=x^mn
D. x^mcdot y^n-(xy)^m+n
Câu 30. Biểu thức a^(8)/(3):sqrt [3](a^4)
viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là
A. a^(9)/(8) . B. a^(3)/(4)
Câu 31. Cho số dương aneq 1 và các số thực alpha ,beta  . Đẳng thức nào sau đây là
sai?
A. (a^alpha )/(a^beta )=a^alpha -beta 
B. a^acdot a^beta =a^alpha +beta 
C. (a^alpha )^beta =a^alpha beta 
D. a^acdot a^b=a^ab
Câu 32. Trong các biểu thức sau, biểu thức nào không có nghĩa?
A. (-(3)/(4))^circ 
D. 1^-sqrt (2)
Câu 33. Tính
P=(7+4sqrt (3))^2021cdot (4sqrt (3)-7)^2000
A. P=7+4sqrt (3)
. B. P=-7+4sqrt (3)
C. P=(7+4sqrt (3))^2000
D. P=1 .
zoom-out-in

Câu 19. Rút gọn biểu thức P=x^(1)/(3)cdot sqrt [4](x) , với x là số thực dương. A. P=x^(1)/(12) B. P=x^(7)/(12) C. P=x^(2)/(3) D. P=x^(2)/(7) Câu 20. Rút gọn biểu thức P=x^(1)/(3)cdot sqrt [5](x) với xgt 0 A. P=x^2 B. P=sqrt (x) C. P=x^(1)/(8) D. P=x^(2)/(9) Câu 21. Cho biểu thức P=sqrt [4](xcdot sqrt [3](x^2cdot sqrt {x^3))} với xgt 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. P=x^(1)/(4) B. P=x^(29)/(12) C. P=x^(13)/(24) D. P=x^(2)/(3) Câu 22. Cho các số dương aneq 1 và các số thực alpha ,beta . Đẳng thức nào sau đây là sai? A. a^acdot a^b=a^a+b B. a^ncdot a^p=a^pq Câu 23. Cho số dương khác 1 và các số thực x,y . Đẳng thức nào sau đây đúng? A. (a^x)^y=a^xy B. (a^x)/(a^y)=a^(x)/(y) C. a^xcdot a^y=a^xy D. a^x+a^y a^x+y P=(2^3cdot 2^-1+5^-3cdot 5^4)/(10^-3):10^{-2-(0, Câu 24. Giá trị của biểu thức A. 9. B. -9 C. -10 D. 10 . Câu 25. Cho biểu thức P=sqrt (x^3),(xgt 0) . Khẳng định nào sau đây là đúng? C. P=x^(3)/(2) A. P=x^(2)/(3) B. P=x^6 D. P=x^sqrt (3) Câu 26. Cho số dương aneq 1 và các số thực alpha ,beta . Đẳng thức nào sau đây là sai ? A. (a^alpha )/(a^beta )=a^alpha -beta B. a" a a^ncdot a^n=a^n+beta C. (a^alpha )^beta =a^alpha cdot beta D. a^acdot a^b=a^acdot b Câu 27. Mệnh đề nào dưới đây sai? A. 3^xcdot 3^y=3^x+y B. 4^(x)/(y)=(4^x)/(4^y) C. (5^x)^y=(5^y)^x D. (2.7)^x=2^xcdot 7^x Câu 28. Với các số thực a, b bất kỳ, mệnh đề nào dưới đây đúng? A. (5^a)/(5^b)=5^a-b B. (5^a)/(5^b)=5^(a)/(b) (5^a)/(5^b)=5^ab D. (5^a)/(5^b)=5^a+b Câu 29. Cho a,b là các số thực dương và m,n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai. A. (xy)''=x''cdot y'' B. x^mcdot x^n=x^m+n (x^m)^n=x^mn D. x^mcdot y^n-(xy)^m+n Câu 30. Biểu thức a^(8)/(3):sqrt [3](a^4) viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là A. a^(9)/(8) . B. a^(3)/(4) Câu 31. Cho số dương aneq 1 và các số thực alpha ,beta . Đẳng thức nào sau đây là sai? A. (a^alpha )/(a^beta )=a^alpha -beta B. a^acdot a^beta =a^alpha +beta C. (a^alpha )^beta =a^alpha beta D. a^acdot a^b=a^ab Câu 32. Trong các biểu thức sau, biểu thức nào không có nghĩa? A. (-(3)/(4))^circ D. 1^-sqrt (2) Câu 33. Tính P=(7+4sqrt (3))^2021cdot (4sqrt (3)-7)^2000 A. P=7+4sqrt (3) . B. P=-7+4sqrt (3) C. P=(7+4sqrt (3))^2000 D. P=1 .

expert verifiedXác minh chuyên gia

Giải pháp

4.4(229 phiếu bầu)
avatar
Hòa Hưngthầy · Hướng dẫn 5 năm

Trả lời

19. B. \( P=x^{\frac{7}{12}} \)<br />20. D. \( P=x^{\frac{2}{9}} \)<br />21. B. \( P=x^{\frac{29}{12}} \)<br />22. B. \( a^{n} \cdot a^{p}=a^{p q} \)<br />23. A. \( \left(a^{x}\right)^{y}=a^{x y} \)<br />24. D. 10<br />25. A. \( P=x^{\frac{2}{3}} \)<br />26. D. \( a^{a} \cdot a^{b}=a^{a \cdot b} \)<br />27. D. \( (2.7)^{x}=2^{x} \cdot 7^{x} \)<br />28. A. \( \frac{5^{a}}{5^{b}}=5^{a-b} \)<br />29. D. \( x^{m} \cdot y^{n}-(x y)^{m+n} \)<br />30. B. \( a^{\frac{3}{4}} \)<br />31. D. \( a^{a} \cdot a^{b}=a^{a b} \)<br />32. A.left(-\frac{3}{4}\right)^{\circ} \)<br />33. D. \( P=1 \)

Giải thích

1. Sử dụng quy tắc lũy thừa để rút gọn biểu thức.<br />2. Sử dụng quy tắc lũy thừa để rút gọn biểu thức.<br />3. Sử dụng quy tắc lũy thừa để rút gọn biểu thức.<br />4. Sử dụng quy tắc lũy thừa để rút gọn biểu thức.<br />5. Sử dụng quy tắc lũy thừa để rút gọn biểu thức.<br />6. Sử dụng quy tắc lũy thừa để rút gọn biểu thức.<br />7. Sử dụng quy tắc lũy thừa để rút gọn biểu thức.<br />8. Sử dụng quy tắc lũy thừa để rút gọn biểu thức.<br />9. Sử dụng quy tắc lũy thừa để rút gọn biểu thức.<br />10. Sử dụng quy tắc lũy thừa để rút gọn biểu thức.<br />11. Sử dụng quy tắc lũy thừa để rút gọn biểu thức.<br />12. Sử dụng quy tắc lũy thừa để rút gọn biểu thức.<br />13. Sử dụng quy tắc lũy thừa để rút gọn biểu thức.<br />14. Sử dụng quy tắc lũy thừa để rút gọn biểu thức.<br />15. Sử dụng quy tắc lũy thừa để rút gọn biểu thức.<br />16. Sử dụng quy tắc lũy thừa để rút gọn biểu thức.<br />17. Sử dụng quy tắc lũy thừa để rút gọn biểu thức.<br />18. Sử dụng quy tắc lũy thừa để rút gọn biểu thức.<br />19. Sử dụng quy tắc lũy thừa để rút gọn biểu thức.<br />20. Sử dụng quy tắc lũy thừa để rút gọn biểu thức.<br />21. Sử dụng quy tắc lũy thừa để rút gọn biểu thức.<br />22. Sử dụng quy tắc lũy thừa để rút gọn biểu thức.<br />23. Sử dụng quy tắc lũy thừa để rút gọn biểu thức.<br />24. Sử dụng quy tắc lũy thừa để rút gọn biểu thức.<br />25. Sử dụng quy tắc lũy thừa để rút gọn biểu thức.<br />26. Sử dụng quy tắc lũy thừa để rút gọn biểu thức.<br />27. Sử dụng quy tắc lũy thừa để rút gọn biểu thức.<br />28. Sử dụng quy tắc lũy thừa để rút gọn biểu thức.<br />29. Sử dụng quy tắc lũy thừa để rút gọn biểu thức.<br />30. Sử dụng quy tắc lũy thừa để rút gọn biểu thức.<br />31. Sử dụng quy tắc lũy thừa để rút gọn biểu thức.<br />32. Sử dụng quy tắc lũy thừa để rút gọn biểu thức.<br />33. Sử dụng quy tắc lũy thừa để rút gọn biểu thức.