Trang chủ
/
Tiếng Anh
/
Hoàn thành câu với thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn 1. They often (visit) their parents in the holidays. 2. I really (not, like) cooking. 3. He can't speak on the phone because he (have) a shower. 4. Look at that man. He (ride) a horse. 5. We sometimes (go) to the cinema on Sunday. 6. I (watch) about three DVDs a week. 7. We (not, play) tennis now 8. Right now we (speak) French. 9. I sometimes (play) the guitar in a band. 10. When Susie usually (do) her homework? 11. I (not understand) German. 12. they (like) chocolate ice cream?

Câu hỏi

Hoàn thành câu với thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn 1. They often (visit) their parents in the holidays. 2. I really (not, like) cooking. 3. He can't speak on the phone because he (have) a shower. 4. Look at that man. He (ride) a horse. 5. We sometimes (go) to the cinema on Sunday. 6. I (watch) about three DVDs a week. 7. We (not, play) tennis now 8. Right now we (speak) French. 9. I sometimes (play) the guitar in a band. 10. When Susie usually (do) her homework? 11. I (not understand) German. 12. they (like) chocolate ice cream?

expert verifiedXác minh chuyên gia

Giải pháp

4.6(278 phiếu bầu)
avatar
Thị Yếncựu binh · Hướng dẫn 11 năm

Trả lời

<div class="content-answer-1 enable-event-click" style="overflow-x:auto;text-justify:inter-word;text-align:justify"><p>`1.` <strong>visit</strong></p><br /><p>often là dấu hiệu thì hiện tại đơn</p><br /><p><strong>`2.` don't like</strong></p><br /><p>Nói về sở thích ở hiện tại dùng thì hiện tại đơn</p><br /><p><strong>`3.` is having</strong></p><br /><p>Nói về sự việc diễn ra cùng lúc với sự việc khác ở hiện tại dùng thì hiện tại tiếp diễn</p><br /><p><strong>`4.` is riding</strong></p><br /><p>"look" là dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn</p><br /><p>`5.` <strong>go</strong></p><br /><p>sometimes là dấu hiệu thì hiện tại đơn</p><br /><p>`6.` <strong>watch</strong></p><br /><p>"number+N+a week" là dấu hiệu thì hiện tại đơn</p><br /><p><strong>`7.` are not playing</strong></p><br /><p>"now" là dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn</p><br /><p><strong>`8.` are speaking</strong></p><br /><p>"right now" là dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn</p><br /><p><strong>`9.` play</strong></p><br /><p>sometimes là dấu hiệu thì hiện tại đơn</p><br /><p><strong>`10.` does - do</strong></p><br /><p>"usually" là dấu hiệu thì hiện tại đơn</p><br /><p><strong>`11.` don't understand</strong></p><br /><p>Nói về sự thật ở hiện tại dùng thì hiện tại đơn</p><br /><p><strong>`12.` Do - like</strong></p><br /><p>Nói về sở thích ở hiện tại dùng thì hiện tại đơn</p><br /><p>___________________________________________________</p><br /><p>Cấu trúc thì hiện tại đơn:</p><br /><p>(+) S+V/V_s/V_es+...</p><br /><p>(-) S+don't/doesn't+Vinf+...</p><br /><p>(?) Do/Does+S+Vinf+...?</p><br /><p>Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn:</p><br /><p>(+) S+am/is/are+V_ing+...</p><br /><p>(-) S+am/is/are+not+V_ing+...</p><br /><p>(?) Am/Is/Are+S+V_ing+...?</p></div><div class="pt12"><div></div></div>