How to Improve Your English Grammar Skills
Bài viết này sẽ tập trung vào việc cải thiện kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của bạn thông qua việc giải các câu hỏi trong bài kiểm tra. Chúng ta sẽ đi sâu vào từng câu hỏi và lý giải cách chọn đáp án đúng dựa trên ngữ pháp tiếng Anh. 1. The smart TV might have a voice control feature which allows you to use your voice to search for your favourite shows. - Đáp án đúng: D. have - Giải thích: Trong câu này, "might" được sử dụng để diễn tả khả năng trong tương lai, vì vậy chúng ta cần sử dụng dạng động từ "have" (infinitive) sau "might". 2. Will your future house have a swimming pool? - Đáp án đúng: B. Will-have - Giải thích: Trong câu hỏi này, chúng ta sử dụng cấu trúc "will + have" để diễn tả hành động trong tương lai. 3. Why don't you bring your sunglasses? It's very sunny here. - Đáp án đúng: A. sunny - Giải thích: Từ "sunny" diễn tả tình trạng thời tiết nắng, phù hợp với ngữ cảnh của câu. 4. The weather in London is mostly cloudy. Remember to bring your umbrella! - Đáp án đúng: C. cloudy - Giải thích: Từ "cloudy" diễn tả tình trạng thời tiết âm u, phù hợp với ngữ cảnh của câu. 5. Her sister is smarter than her. - Đáp án đúng: A. smarter - Giải thích: So sánh hơn được thể hiện bằng cách sử dụng "smarter than". 6. There are a lot of skyscrapers in big cities. - Đáp án đúng: C. skyscrapers - Giải thích: Từ "skyscrapers" diễn tả những tòa nhà cao tầng, phù hợp với ngữ cảnh của câu. 7. I love travelling to many beautiful landmarks in the world. - Đáp án đúng: D. in - Giải thích: Chúng ta sử dụng "in" để diễn tả địa điểm mà chúng ta đang nói đến. 8. Yesterday, we went to the theatre to watch a film. - Đáp án đúng: B. went - Giải thích: Chúng ta sử dụng dạng quá khứ của động từ "go" để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ. 9. Let's play table tennis with me! - Đáp án đúng: C. play - Giải thích: Chúng ta sử dụng động từ "play" để diễn tả hành động chơi một môn thể thao. 10. - Did you see a horse race yesterday? - - Đáp án đúng: C. No, I didn't. - Giải thích: Chúng ta sử dụng "No, I didn't." để phủ định và xác nhận rằng không, mình không thấy cuộc đua ngựa ngày hôm qua. 11. What's on television tonight? - Đáp án đúng: C. on - Giải thích: Chúng ta sử dụng "on" để diễn tả chương trình truyền hình đang phát sóng. 12. Annie loves doing sports. She's sporty. - Đáp án đúng: D. sporty - Giải thích: Từ "sporty" diễn tả tính cách thích thể thao của Annie. 13. Did you go to the movie theatre last night? - Đáp án đúng: B. Did-go - Giải thích: Chúng ta sử dụng dạng quá khứ của động từ "go" để hỏi về hành động đã xảy ra trong quá khứ. 14. This isn't my bag. It's his. Mine is over there. - Đáp án đúng: A. Mine - Giải thích: Chúng ta sử dụng "Mine" để chỉ đồ vật thuộc về mình. 15. They are my cousins. Their names are Kate and Rose. - Đáp án đúng: C. Their - Giải thích: Chúng ta sử dụng "Their" để chỉ danh từ số nhiều "names" của "cousins". Qua việc giải thích từng câu hỏi, hy vọng rằng bạn có thể hiểu rõ hơn về ngữ pháp tiếng Anh và cách chọn đáp án đúng trong bài kiểm tra. Hãy tiếp tục ôn tập và thực hành để cải thiện kỹ năng ngữ pháp của mình!