Tìm từ trái nghĩa với các từ cho trước

essays-star4(209 phiếu bầu)

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm từ trái nghĩa với các từ đã cho. Điều này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các từ và cách chúng có thể có ý nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau. 1. Thật thà - Giả dối: Từ "thật thà" có nghĩa là thành thật và trung thực. Trái nghĩa của nó là "giả dối", có nghĩa là không thành thật và không trung thực. 2. Giỏi giang - Kém cỏi: Từ "giỏi giang" có nghĩa là tài năng và thành công. Trái nghĩa của nó là "kém cỏi", có nghĩa là không có tài năng và không thành công. 3. Cứng cỏi - Mềm mỏng: Từ "cứng cỏi" có nghĩa là kiên cường và không dễ bị thay đổi. Trái nghĩa của nó là "mềm mỏng", có nghĩa là dễ bị thay đổi và không kiên cường. 4. Hiền lành - Hung ác: Từ "hiền lành" có nghĩa là nhẹ nhàng và không gây hại. Trái nghĩa của nó là "hung ác", có nghĩa là độc ác và gây hại. 5. Nhỏ bé - Lớn lao: Từ "nhỏ bé" có nghĩa là nhỏ và không lớn. Trái nghĩa của nó là "lớn lao", có nghĩa là lớn và không nhỏ. 6. Nông cạn - Sâu rộng: Từ "nông cạn" có nghĩa là hạn chế và không rộng lớn. Trái nghĩa của nó là "sâu rộng", có nghĩa là rộng lớn và không hạn chế. 7. Sáng sủa - Tối tăm: Từ "sáng sủa" có nghĩa là sáng và rạng rỡ. Trái nghĩa của nó là "tối tăm", có nghĩa là tối và không sáng. 8. Thuận lợi - Khó khăn: Từ "thuận lợi" có nghĩa là dễ dàng và không gặp khó khăn. Trái nghĩa của nó là "khó khăn", có nghĩa là gặp khó khăn và không dễ dàng. 9. Vui vẻ - Buồn bã: Từ "vui vẻ" có nghĩa là vui vẻ và hạnh phúc. Trái nghĩa của nó là "buồn bã", có nghĩa là buồn bã và không vui vẻ. 10. Cao thượng - Hèn hạ: Từ "cao thượng" có nghĩa là cao quý và tôn trọng. Trái nghĩa của nó là "hèn hạ", có nghĩa là hèn hạ và không cao quý. 11. Cẩn thận - Lơ đễnh: Từ "cẩn thận" có nghĩa là cẩn trọng và không bất cẩn. Trái nghĩa của nó là "lơ đễnh", có nghĩa là bất cẩn và không cẩn trọng. 12. Siêng năng - Lười biếng: Từ "siêng năng" có nghĩa là chăm chỉ và không lười biếng. Trái nghĩa của nó là "lười biếng", có nghĩa là lười biếng và không chăm chỉ. 13. Nhanh nhảu - Chậm chạp: Từ "nhanh nhảu" có nghĩa là nhanh nhẹn và không chậm chạp. Trái nghĩa của nó là "chậm chạp", có nghĩa là chậm chạp và không nhanh nhẹn. 14. Đoàn kết - Phân chia: Từ "đoàn kết" có nghĩa là đoàn kết và không phân chia. Trái nghĩa của nó là "phân chia", có nghĩa là phân chia và không đoàn kết. Như vậy, chúng ta đã tìm được từ trái nghĩa với các từ đã cho. Việc này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các từ và cách chúng có thể có ý nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.