Lựa chọn Đáp Án Của Bạn" ###

essays-star4(203 phiếu bầu)

1. My mother wanted to become a dancer but she __ follow in her parents' footsteps and became a medical doctor. - A. had to - B. must - C. shouldn't - D. has to <strong style="font-weight: bold;">Đáp án: A. had to</strong> <strong style="font-weight: bold;">Giải thích:</strong> Trong trường hợp này, "had to" được sử dụng để chỉ ra rằng mẹ của người nói bị buộc phải theo đuổi bước đường mà cha mẹ cô đã chọn, không phải là lựa chọn của riêng cô. 2. You __ wear shorts to school. Please put your school uniform on. - A. must - B. mustn't - C. have to - D. don't have to <strong style="font-weight: bold;">Đáp án: B. mustn't</strong> <strong style="font-weight: bold;">Giải thích:</strong> "Mustn't" được sử dụng để chỉ ra rằng việc mặc đồ ngắn đến trường là không được phép. "Please put your school uniform on" là một yêu cầu rõ ràng. 3. My parents are always open to different views. __ agree with their opinions. - A. have to - B. must - C. don't have to - D. mustn't <strong style="font-weight: bold;">Đáp án: C. don't have to</strong> <strong style="font-weight: bold;">Giải thích:</strong> "Don't have to" được sử dụng để chỉ ra rằng không cần thiết phải đồng ý với ý kiến của cha mẹ, mặc dù họ luôn mở lòng với các ý kiến khác nhau. 4. I think parents __ limit their children's screen time to protect their eyesight. - A. mustn't - B. don't have to - C. shouldn't - D. should <strong style="font-weight: bold;">Đáp án: D. should</strong> <strong style="font-weight: bold;">Giải thích:</strong> "Should" được sử dụng để gợi ý rằng cha mẹ nên giới hạn thời gian sử dụng màn hình để bảo vệ thị lực của con cái. 5. Parents __ expect their children to take care of them when they get old. Their adult children will have their own life and many other duties. - A. shouldn't - B. don't have to - C. must - D. should <strong style="font-weight: bold;">Đáp án: B. don't have to</strong> <strong style="font-weight: bold;">Giải thích:</strong> "Don't have to" được sử dụng để chỉ ra rằng cha mẹ không cần phải mong đợi con cái chăm sóc họ khi họ già. Điều này phản ánh sự hiểu biết về việc con cái có cuộc sống và trách nhiệm riêng của họ. 6. There are agreed rules in each family that its members __ follow. - A. don't have to - B. must - C. mustn't - D. had to <strong style="font-weight: bold;">Đáp án: B. must</strong> <strong style="font-weight: bold;">Giải thích:</strong> "Must" được sử dụng để chỉ ra rằng các thành viên trong gia đình phải tuân theo các quy tắc đã thỏa thuận. --- #2 Loại bài viết: Tranh luận ### Tranh luận: "Nên Cha Mẹ Giới Hạn Thời Gian Sử Dụng Màn Hình Của Con Cháu" Trong thời đại số hiện nay, việc sử dụng màn hình trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của trẻ em. Tuy nhiên, việc sử dụng màn hình quá nhiều có thể gây hại cho thị lực và sức khỏe tổng quát của trẻ em. Do đó, cha mẹ cần giới hạn thời gian sử dụng màn hình của con cháu để bảo vệ thị lực và sức khỏe của họ. Trước hết, quá nhiều thời gian sử dụng màn hình có thể gây hại cho thị lực của trẻ em. Mắt người là một cơ quan rất nhạy cảm và dễ bị tổn thương. Việc sử dụng màn hình quá nhiều có thể gây ra các vấn đề về thị lực như cận thị, loãng đục thủy tinh thể và các bệnh khác. Cha mẹ cần giới hạn thời gian sử dụng màn hình để bảo vệ thị lực của con cháu. Thứ hai, quá nhiều thời gian sử dụng màn hình cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng quát của trẻ em. Việc sử dụng màn hình quá nhiều có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như béo phì, mất ngủ và các vấn đề khác. Cha mẹ cần giới hạn thời gian sử dụng màn hình để bảo vệ sức khỏe tổng quát của con cháu. Cuối cùng, cha mẹ cần giới hạn thời gian sử dụng màn hình của con cháu để giúp họ phát triển các kỹ năng xã hội và tương tác với thế giới thực. Việc sử dụng màn hình quá nhiều có thể làm giảm khả năng tương tác xã hội của trẻ em và làm