Vật rơi tự do và các phương pháp tính toá
Giới thiệu: Bài viết này sẽ giải thích các phương pháp tính toán liên quan đến vật rơi tự do, bao gồm độ cao, vận tốc, và quãng đường rơi. Bài viết sẽ bao gồm các bài tập về thời gian rơi và vận tốc của vật rơi từ độ cao khác nhau. Phần 1: Bài 1 a. Tính độ cao của nơi thả hòn bi so với mặt đất và vận tốc lúc chạm đất. - Sử dụng công thức: $h = \frac{1}{2}gt^2$ và $v = gt$ - Thay giá trị: $h = \frac{1}{2} \times 9.8 \times 3^2 = 44.1m$ và $v = 9.8 \times 3 = 29.4m/s$ b. Tính quãng đường rơi được trong 2s cuối trước khi chạm đất. - Sử dụng công thức: $h = vt + \frac{1}{2}gt^2$ - Thay giá trị: $h = 29.4 \times 2 + \frac{1}{2} \times 9.8 \times 2^2 = 68.8m$ Phần 2: Bài 2 a. Tính thời gian vật rơi hết quãng đường. - Sử dụng công thức: $h = \frac{1}{2}gt^2$ - Thay giá trị: $t = \sqrt{\frac{2h}{g}} = \sqrt{\frac{2 \times 500}{10}} = 10s$ b. Tính quãng đường vật rơi được trong 5s đầu tiên. - Sử dụng công thức: $h = \frac{1}{2}gt^2$ - Thay giá trị: $h = \frac{1}{2} \times 10 \times 5^2 = 125m$ c. Tính quãng đường vật rơi trong giây thứ 6. - Sử dụng công thức: $h = vt + \frac{1}{2}gt^2$ - Thay giá trị: $h = 50 \times 1 + \frac{1}{2} \times 10 \times 1^2 = 55m$ Phần 3: Bài 3 - Sử dụng công thức: $h = vt + \frac{1}{2}gt^2$ - Thay giá trị: $h = 30 \times 2 + \frac{1}{2} \times 10 \times 2^2 = 80m$ - Giải phương trình để tìm thời gian rơi và độ cao ban đầu. Phần 4: Bài 4 a. Tính thời gian vật rơi 80m đầu tiên. - Sử dụng công thức: $h = \frac{1}{2}gt^2$ - Thay giá trị: $t = \sqrt{\frac{2h}{g}} = \sqrt{\frac{2 \times 80}{10}} = 4s$ b. Tính thời gian vật rơi được 100m cuối cùng. - Sử dụng công thức: $h = vt + \frac{1}{2}gt^2$ - Thay giá trị: $h = 80 \times 4 + \frac{1}{2} \times 10 \times 4^2 = 320m$ - Giải phương trình để tìm thời gian rơi. Kết luận: Bài viết này đã giải thích các phương pháp tính toán liên quan đến vật rơi tự do, bao gồm độ cao, vận tốc, và quãng đường rơi. Các bài tập về thời gian rơi và vận tốc của vật rơi từ độ cao khác nhau đã giúp minh họa các phương pháp này.