Đề thi tiếng Anh 8 giữa học kì 2 - Sách Global Success
I. Ngữ pháp và từ vựng (20 điểm) 1. Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu sau: a) I have _______ homework to do tonight. (a little/ a few/ a lot of) b) My sister is _______ than me. (tall/ taller/ the tallest) 2. Sắp xếp từ/cụm từ thành câu hoàn chỉnh: a) is/ your/ where/ school? b) to/ the/ library/ go/ I/ every/ Sunday. 3. Điền từ/cụm từ thích hợp vào chỗ trống: a) My brother _______ to the movies last night. (go/ goes/ went) b) She _______ a book when I called her. (reads/ is reading/ was reading) II. Đọc hiểu (30 điểm) Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi: My name is Sarah and I am 14 years old. I live in a small town called Greenfield. I have two brothers and one sister. My brothers are older than me and my sister is younger. We have a big house with a garden. I love playing basketball and my favorite subject in school is English. 1. How old is Sarah? 2. Where does Sarah live? 3. How many brothers and sisters does Sarah have? 4. What is Sarah's favorite subject in school? III. Viết (50 điểm) Viết một đoạn văn ngắn về kỳ nghỉ hè của bạn. Sử dụng các từ/cụm từ và ngữ pháp đã học. IV. Nghe (50 điểm) Nghe đoạn hội thoại sau và trả lời các câu hỏi: A: What did you do last weekend? B: I went to the beach with my family. A: Did you have fun? B: Yes, we played volleyball and swam in the sea. A: That sounds great! I wish I could go to the beach too. 1. Where did B go last weekend? 2. What did B do at the beach? 3. How does A feel about B's weekend? V. Viết lại câu (30 điểm) Viết lại câu sau sao cho nghĩa không đổi: 1. She is taller than her sister. 2. They have a lot of friends in their class. 3. I don't have any money to buy a new phone. VI. Tự luận (20 điểm) Viết một đoạn văn ngắn về lợi ích của việc học tiếng Anh. VII. Đọc (30 điểm) Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi: My name is Tom and I am 12 years old. I live in a big city called New York. I have one sister and no brothers. We live in an apartment on the 10th floor. I like playing soccer and my favorite food is pizza. 1. How old is Tom? 2. Where does Tom live? 3. How many sisters does Tom have? 4. What is Tom's favorite food? VIII. Viết (50 điểm) Viết một đoạn văn ngắn về một ngày cuối tuần của bạn. Sử dụng các từ/cụm từ và ngữ pháp đã học. IX. Nghe (50 điểm) Nghe đoạn hội thoại sau và trả lời các câu hỏi: A: What did you do yesterday? B: I went shopping with my friends. A: Did you buy anything? B: Yes, I bought a new dress and some shoes. A: That's nice! I need to go shopping too. 1. Where did B go yesterday? 2. What did B buy? 3. How does A feel about B's shopping trip? X. Viết lại câu (30 điểm) Viết lại câu sau sao cho nghĩa không đổi: 1. He has more books than me. 2. They don't have any pets at home. 3. We can't go to the party because we have a test. Phần kết: Hy vọng rằng đề thi này sẽ giúp các em ôn tập và củng cố kiến thức tiếng Anh của mình. Chúc các em làm bài tốt và đạt kết quả cao!