Biểu thức toán học cơ bản
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường xuyên sử dụng biểu thức toán học để thực hiện các phép tính khác nhau. Biểu thức toán học là một chuỗi các số, phép toán và biến được sử dụng để thực hiện một phép tính cụ thể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các biểu thức toán học cơ bản và cách tính giá trị của chúng.
Để bắt đầu, hãy xem xét biểu thức toán học sau: $60-24+65;5\times 4;16:2;2+2+3;2\times 2+3$. Để tính giá trị của biểu thức này, chúng ta cần thực hiện các phép tính theo thứ tự từ trái sang phải. Đầu tiên, chúng ta thực hiện phép trừ: $60-24=36$. Tiếp theo, chúng ta thực hiện phép nhân: $5\times 4=20$. Sau đó, chúng ta thực hiện phép chia: $16:2=8$. Tiếp theo, chúng ta thực hiện phép cộng: $2+2+3=7$. Cuối cùng, chúng ta thực hiện phép cộng: $2\times 2+3=7$. Do đó, giá trị của biểu thức này là 7.
Bây giờ, hãy xem xét một số biểu thức toán học khác và tính giá trị của chúng. Hãy thực hiện các phép tính sau:
a) $187-42=$
b) $30:5=$
c) $70-50+80=$
Để tính giá trị của biểu thức này, chúng ta cần thực hiện các phép tính theo thứ tự từ trái sang phải. Đầu tiên, chúng ta thực hiện phép trừ: $187-42=145$. Tiếp theo, chúng ta thực hiện phép chia: $30:5=6$. Sau đó, chúng ta thực hiện phép trừ: $70-50=20$. Cuối cùng, chúng ta thực hiện phép cộng: $20+80=100$. Do đó, giá trị của biểu thức này là 100.
Cuối cùng, hãy xem xét một số biểu thức toán học khác và nối giá trị phù hợp với chúng:
$43+72=115$
$75-28=47$
$80+16-22=74$
$742-42+159=859$
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các biểu thức toán học cơ bản và cách tính giá trị của chúng. Hãy sử dụng những kiến thức này để thực hiện các phép tính khác nhau trong cuộc sống hàng ngày của bạn.