Xác định công thức phân tử của hydrocarbon A dựa trên phản ứng đốt cháy hoàn toàn
Hydrocarbon A là một chất hữu cơ chứa carbon và hydro. Để xác định công thức phân tử của A, chúng ta có thể sử dụng thông tin về phản ứng đốt cháy hoàn toàn của A. Theo yêu cầu của bài viết, để đốt cháy hoàn toàn 1 mol hydrocarbon A, cần vừa đủ 3,9664 lít O2 (đkc) và tạo ra 4,4 gam CO2. Đầu tiên, chúng ta cần xác định số mol của O2 cần thiết để đốt cháy hoàn toàn 1 mol A. Ta biết rằng 1 mol O2 có thể tạo ra 1 mol CO2. Vì vậy, 3,9664 lít O2 (đkc) tương ứng với 1 mol O2. Tiếp theo, chúng ta cần tính số mol CO2 tạo ra từ 1 mol A. Ta biết rằng 4,4 gam CO2 tương ứng với 1 mol CO2. Vì vậy, từ 1 mol A, ta có thể tính được số mol CO2 tạo ra. Từ thông tin trên, chúng ta có thể xác định tỷ lệ số mol giữa A và CO2. Tỷ lệ này sẽ giúp chúng ta xác định công thức phân tử của A. Ví dụ, nếu số mol CO2 tạo ra từ 1 mol A là n, tức là n mol CO2 tương ứng với 1 mol A. Khi đó, công thức phân tử của A sẽ là CnH2n. Tuy nhiên, để xác định chính xác công thức phân tử của A, chúng ta cần biết số mol CO2 tạo ra từ 1 mol A. Điều này có thể được tính toán từ tỷ lệ số mol giữa A và CO2. Tóm lại, để xác định công thức phân tử của hydrocarbon A dựa trên phản ứng đốt cháy hoàn toàn, chúng ta cần tính toán số mol CO2 tạo ra từ 1 mol A và từ đó xác định tỷ lệ số mol giữa A và CO2. Công thức phân tử của A sẽ được xác định dựa trên tỷ lệ này. Với thông tin đã cho, chúng ta có thể tính toán số mol CO2 tạo ra từ 1 mol A và xác định công thức phân tử của A.