Nhân khẩu của nông hộ nuôi tôm ở tỉnh Kiên Giang: Số liệu và nhận định
Bảng 4.3 Số nhân khẩu của nông hộ nuôi tôm ở tỉnh Kiên Giang cho thấy một số thông tin quan trọng về số lượng thành viên trong gia đình và sự biến động của chúng. Theo bảng, số nhân khẩu trung bình của nông hộ nuôi tôm là 4,34 người, với con số cao nhất là 8 người và thấp nhất là 2 người. Độ lệch chuẩn của số nhân khẩu là 1,26, cho thấy sự biến động lớn trong số lượng thành viên trong gia đình. Ngoài ra, bảng cũng cung cấp thông tin về thành viên nữ trong gia đình. Trung bình, mỗi nông hộ nuôi tôm có 1,87 thành viên nữ, với con số cao nhất là 4 và thấp nhất là 0. Độ lệch chuẩn của thành viên nữ là 0,74, cho thấy sự biến động nhỏ hơn so với số nhân khẩu chung. Dựa trên bảng số liệu trên, chúng ta có thể nhận thấy rằng số lượng thành viên trong gia đình của nông hộ nuôi tôm ở tỉnh Kiên Giang có sự biến động lớn. Điều này có thể phản ánh sự khác biệt về kích thước gia đình và cấu trúc gia đình trong khu vực này. Sự biến động này có thể ảnh hưởng đến việc quản lý và phát triển nguồn lực gia đình, cũng như ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh và đầu tư của nông hộ nuôi tôm. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về tình hình nhân khẩu của nông hộ nuôi tôm ở tỉnh Kiên Giang, cần phải xem xét thêm các yếu tố khác như độ tuổi, giới tính và trình độ học vấn của thành viên trong gia đình. Điều này sẽ giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn về đặc điểm và nhu cầu của nông hộ nuôi tôm, từ đó đưa ra các giải pháp phù hợp để hỗ trợ phát triển ngành nuôi tôm ở tỉnh Kiên Giang. Trên cơ sở những nhận định trên, chúng ta có thể thấy rằng nhân khẩu của nông hộ nuôi tôm ở tỉnh Kiên Giang đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và phát triển nguồn lực gia đình. Việc hiểu rõ về số lượng và cấu trúc gia đình sẽ giúp chúng ta đưa ra các giải pháp phù hợp để hỗ trợ nông hộ nuôi tôm phát triển bền vững và nâng cao thu nhập.