10 Từ tiếng Anh ít phổ biến cấp độ C2

essays-star4(145 phiếu bầu)

Trong tiếng Anh, có hàng ngàn từ vựng mà chúng ta có thể học. Tuy nhiên, không phải tất cả các từ đều được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá 10 từ tiếng Anh ít phổ biến cấp độ C2, tức là trình độ cao nhất trong khung tham chiếu chung của Châu Âu về việc đánh giá năng lực ngôn ngữ. 1. Ephemeral - (adj.) chỉ thời gian ngắn, tạm thời Ví dụ: The beauty of cherry blossoms is ephemeral, lasting only a few weeks each year. 2. Mellifluous - (adj.) êm dịu, ngọt ngào Ví dụ: Her mellifluous voice captivated the audience during the concert. 3. Serendipity - (n.) sự tình cờ, sự tìm thấy điều gì đó tốt mà không mong đợi Ví dụ: Meeting my best friend at a random café was a serendipitous moment. 4. Quixotic - (adj.) không thực tế, mơ mộng Ví dụ: His quixotic dreams of becoming a famous actor led him to move to Hollywood. 5. Vicissitude - (n.) sự thay đổi, biến đổi Ví dụ: Life is full of vicissitudes, and we must learn to adapt to them. 6. Labyrinthine - (adj.) rối rắm, phức tạp Ví dụ: The instructions for assembling the furniture were so labyrinthine that I had to ask for help. 7. Mellifluous - (adj.) êm dịu, ngọt ngào Ví dụ: Her mellifluous voice captivated the audience during the concert. 8. Serendipity - (n.) sự tình cờ, sự tìm thấy điều gì đó tốt mà không mong đợi Ví dụ: Meeting my best friend at a random café was a serendipitous moment. 9. Quixotic - (adj.) không thực tế, mơ mộng Ví dụ: His quixotic dreams of becoming a famous actor led him to move to Hollywood. 10. Vicissitude - (n.) sự thay đổi, biến đổi Ví dụ: Life is full of vicissitudes, and we must learn to adapt to them. Những từ này có thể không quen thuộc với nhiều người, nhưng chúng mang ý nghĩa sâu sắc và có thể làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn. Hãy thử sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình!