Xác định áp suất toàn phần của bơm trong trường hợp chân không kế và ống hút bằng nhau
Áp suất toàn phần của một chất lỏng được xác định bởi công thức sau: \[ P_{a} = P_{0} + \rho \cdot g \cdot h \] Trong đó: - \( P_{a} \) là áp suất toàn phần của chất lỏng (Pa) - \( P_{0} \) là áp suất khí quyển (Pa) - \( \rho \) là khối lượng riêng của chất lỏng (kg/m³) - \( g \) là gia tốc trọng trường (m/s²) - \( h \) là độ cao của chất lỏng so với mặt nước (m) Trong trường hợp này, chúng ta có một chân không kế trên đường ống hút của bơm. Khi bơm hoạt động, chất lỏng trong ống hút được hút lên và áp suất trong ống hút giảm xuống. Để xác định áp suất toàn phần của bơm, chúng ta cần biết áp suất chân không kế và độ cao của chất lỏng trong ống hút. Theo đề bài, chúng ta biết áp suất chân không kế là \( 150 \, \mathrm{mmHg} \), chất lỏng là dầu có khối lượng riêng \( 850 \, \mathrm{kg/m³} \), và gia tốc trọng trường \( 9,81 \, \mathrm{m/s²} \). Để thiết lập công thức xác định áp suất toàn phần của bơm, chúng ta cần định nghĩa các thông số: - \( P_{a} \) là áp suất toàn phần của bơm (Pa) - \( P_{0} \) là áp suất khí quyển (Pa) - \( \rho \) là khối lượng riêng của dầu (kg/m³) - \( g \) là gia tốc trọng trường (m/s²) - \( h \) là độ cao của dầu trong ống hút so với mặt nước (m) Áp suất toàn phần của dầu trong ống hút bằng áp suất chân không kế: \[ P_{a} = P_{0} + \rho \cdot g \cdot h \] Thay thế các giá trị đã biết: \[ P_{a} = 150 \, \mathrm{mmHg} + 850 \, \mathrm{kg/m³} \cdot 9,81 \, \mathrm{m/s²} \cdot h \] Để xác định áp suất toàn phần của bơm trong trường hợp này, chúng ta cần biết độ cao của chất lỏng trong ống hút. Tuy nhiên, trong đề bài không cung cấp thông tin về độ cao này. Do đó, không thể xác định chính xác áp suất toàn phần của bơm trong trường hợp này. Trong kết luận, chúng ta đã thiết lập công thức xác định áp suất toàn phần của bơm và nhận thấy rằng để xác định áp suất toàn phần cần biết độ cao của chất lỏng trong ống hút.