Câu hỏi
1) Kẽm (Zn) cadmi (Cd) và thủy ngân (Hg) thuộc nhóm mấy? có khả nǎng tạo phức hay không? Tính chất đặc biệt của các hợp chất cúa zn? 2) Tính chất hóa học khác biệt của Hg và Ung dụng của thủy ngân ? Công thức thuốc thử Nesle , ứng dụng Nesle? 3) Tính tan của các muối ? 4) l'Yng dụng và tác dung sinh học của các hợp chất của kim loại Zn , Cd, Hg? 5) Hỗn hợp sulfocromic bao gồm những hợp chất nào ?Ụng dụng?
Giải pháp
4.5
(278 Phiếu)
Quang Vinh
chuyên gia · Hướng dẫn 6 năm
Trả lời
## Câu trả lời chi tiết:**1) Kẽm (Zn), Cadmi (Cd) và Thủy ngân (Hg) thuộc nhóm mấy? Có khả năng tạo phức hay không? Tính chất đặc biệt của các hợp chất của Zn?*** **Nhóm:** Kẽm (Zn), Cadmi (Cd) và Thủy ngân (Hg) thuộc nhóm IIB (theo phân loại cũ) hoặc nhóm 12 (theo phân loại hiện đại) trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.* **Khả năng tạo phức:** Cả ba kim loại Zn, Cd và Hg đều có khả năng tạo phức với nhiều phối tử khác nhau. Khả năng này xuất phát từ cấu hình electron của chúng, cho phép chúng tạo liên kết phối trí với các nguyên tử hoặc ion có cặp electron chưa liên kết. Zn và Cd tạo phức dễ dàng hơn Hg.* **Tính chất đặc biệt của các hợp chất Zn:** Các hợp chất của Zn thường có tính lưỡng tính. Ví dụ, ZnO phản ứng được cả với axit và bazơ mạnh. Zn cũng có khả năng tạo ra nhiều hợp chất phức với các phối tử khác nhau, có ứng dụng rộng rãi trong hóa học và công nghiệp.**2) Tính chất hóa học khác biệt của Hg và ứng dụng của thủy ngân? Công thức thuốc thử Nesler, ứng dụng Nesler?*** **Tính chất hóa học khác biệt của Hg:** Thủy ngân (Hg) là kim loại duy nhất ở thể lỏng ở điều kiện thường. Nó có tính khử yếu hơn Zn và Cd. Hg ít phản ứng với axit loãng nhưng phản ứng với axit HNO3 đặc hoặc nước cường toan. Hg tạo thành các hợp chất với số oxi hóa +1 và +2. Một điểm khác biệt quan trọng là Hg có độc tính cao.* **Ứng dụng của thủy ngân:** Trước đây, thủy ngân được sử dụng rộng rãi trong nhiệt kế, áp kế, công tắc điện, đèn huỳnh quang... Tuy nhiên, do độc tính cao, việc sử dụng thủy ngân đang bị hạn chế.* **Thuốc thử Nesler:** Thuốc thử Nesler là dung dịch kali tetraiodomercurat(II) (K2[HgI4]).* **Ứng dụng của thuốc thử Nesler:** Thuốc thử Nesler được sử dụng để định tính và định lượng amoniac (NH3) trong dung dịch. Khi có mặt amoniac, dung dịch sẽ tạo ra kết tủa màu nâu đỏ.**3) Tính tan của các muối:**Tính tan của muối Zn, Cd, Hg phụ thuộc vào anion. Không có quy luật chung, cần tham khảo bảng tính tan của muối. Ví dụ, nhiều muối Zn và Cd tan trong nước, trong khi một số muối Hg ít tan hoặc không tan.**4) Ứng dụng và tác dụng sinh học của các hợp chất của kim loại Zn, Cd, Hg:*** **Zn:** Kẽm là nguyên tố vi lượng thiết yếu cho cơ thể sống. Nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều enzyme và quá trình sinh học. Các hợp chất Zn được sử dụng trong y tế, công nghiệp (mạ kẽm, sản xuất cao su...).* **Cd:** Cadmi là kim loại độc hại. Hợp chất Cd gây ô nhiễm môi trường và có thể tích tụ trong cơ thể, gây ra nhiều bệnh tật. Ứng dụng của Cd bị hạn chế do độc tính.* **Hg:** Thủy ngân và các hợp chất của nó rất độc hại. Chúng gây tổn thương hệ thần kinh, thận và các cơ quan khác. Việc sử dụng Hg đang bị hạn chế nghiêm ngặt.**5) Hỗn hợp sulfocromic bao gồm những hợp chất nào? Ứng dụng?**Hỗn hợp sulfocromic là hỗn hợp của axit sunfuric (H2SO4) đặc và kali đicromat (K2Cr2O7) hoặc natri đicromat (Na2Cr2O7).**Ứng dụng:** Hỗn hợp sulfocromic là chất oxi hóa mạnh, được sử dụng trong làm sạch dụng cụ thí nghiệm, tổng hợp hóa học và một số ứng dụng khác. Tuy nhiên, do tính độc hại của crom(VI), việc sử dụng hỗn hợp này đang bị hạn chế.**Lưu ý:** Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có thông tin chính xác và đầy đủ hơn, bạn nên tham khảo thêm các tài liệu chuyên ngành hóa học.