Câu hỏi
Câu 8. Lập phương trình hóa học của p bằng electron Dạng đơn giản: I Mg+O_(2)arrow MgO 2. P+O_(2)xrightarrow (to)P_(2)O_(5) 3 HgOarrow Hg+O_(2) 4 Zn+HClarrow ZnCl_(2)+H_(2) 5 CuO+H_(2)arrow Cu+H_(2)O 6. CO+O_(2)xrightarrow (to)CO_(2) 7 Fe_(2)O_(3)+COxrightarrow (to)Fe+CO_(2) 8 Fe_(2)O_(3)+Alarrow Al_(2)O_(3)+Fe 9 Fe_(3)O_(4)+Alarrow Al_(2)O_(3)+Fe 10 NH_(3)+O_(2)xrightarrow (to)NO+6H_(2)O 11 NH_(3)+Cl_(2)arrow N_(2)+HCl 12 H_(2)SO_(4)+H_(2)Sarrow S+H_(2)O 13 H_(2)S+HNO_(3)arrow S+NO+H_(2)O 14 Cl_(2)+HBrarrow HCl+Br_(2) 15 Cu+AgNO_(3)arrow Cu(NO_(3))_(2)+Ag 16 Fe+CuSO_(4)arrow FeSO_(4)+Cu 18 Na+H_(2)Oarrow NaOH+H_(2) 17 SO_(2)+Br_(2)+H_(2)Oarrow H_(2)SO_(4)+HBr
Giải pháp
4
(263 Phiếu)
Hồng Ngọc
thầy · Hướng dẫn 5 năm
Trả lời
Dưới đây là các phương trình hóa học cân bằng cho các phản ứng đã cho, cùng với phương trình ion-electron (nếu có phản ứng oxi hóa-khử):**1. Mg + O₂ → MgO*** Phương trình cân bằng: 2Mg + O₂ → 2MgO**2. P + O₂ → P₂O₅*** Phương trình cân bằng: 4P + 5O₂ → 2P₂O₅**3. HgO → Hg + O₂*** Phương trình cân bằng: 2HgO → 2Hg + O₂**4. Zn + HCl → ZnCl₂ + H₂*** Phương trình cân bằng: Zn + 2HCl → ZnCl₂ + H₂**5. CuO + H₂ → Cu + H₂O*** Phương trình cân bằng: CuO + H₂ → Cu + H₂O**6. CO + O₂ → CO₂*** Phương trình cân bằng: 2CO + O₂ → 2CO₂**7. Fe₂O₃ + CO → Fe + CO₂*** Phương trình cân bằng: Fe₂O₃ + 3CO → 2Fe + 3CO₂* Phương trình ion-electron: Fe³⁺ + 3e⁻ → Fe (sự khử) ; CO → CO₂ + 2e⁻ (sự oxi hóa) Phương trình tổng: 2Fe³⁺ + 3CO → 2Fe + 3CO₂**8. Fe₂O₃ + Al → Al₂O₃ + Fe*** Phương trình cân bằng: Fe₂O₃ + 2Al → Al₂O₃ + 2Fe* Phương trình ion-electron: Fe³⁺ + 3e⁻ → Fe (sự khử); Al → Al³⁺ + 3e⁻ (sự oxi hóa) Phương trình tổng: Fe₂O₃ + 2Al → Al₂O₃ + 2Fe**9. Fe₃O₄ + Al → Al₂O₃ + Fe*** Phương trình cân bằng: 3Fe₃O₄ + 8Al → 4Al₂O₃ + 9Fe* Phương trình ion-electron: Fe³⁺ + 3e⁻ → Fe (sự khử); Al → Al³⁺ + 3e⁻ (sự oxi hóa) (Fe trong Fe₃O₄ tồn tại ở cả hóa trị +2 và +3)**10. NH₃ + O₂ → NO + H₂O*** Phương trình cân bằng: 4NH₃ + 5O₂ → 4NO + 6H₂O**11. NH₃ + Cl₂ → N₂ + HCl*** Phương trình cân bằng: 2NH₃ + 3Cl₂ → N₂ + 6HCl**12. H₂SO₄ + H₂S → S + H₂O*** Phương trình cân bằng: H₂SO₄ + H₂S → 3S + 4H₂O* Phương trình ion-electron: S⁶⁺ + 8e⁻ → S (sự khử); S²⁻ → S + 2e⁻ (sự oxi hóa) Phương trình tổng: H₂SO₄ + H₂S → 3S + 4H₂O**13. H₂S + HNO₃ → S + NO + H₂O*** Phương trình cân bằng: 3H₂S + 2HNO₃ → 3S + 2NO + 4H₂O* Phương trình ion-electron: N⁵⁺ + 3e⁻ → N²⁺ (sự khử); S²⁻ → S + 2e⁻ (sự oxi hóa)**14. Cl₂ + HBr → HCl + Br₂*** Phương trình cân bằng: Cl₂ + 2HBr → 2HCl + Br₂* Phương trình ion-electron: Cl₂ + 2e⁻ → 2Cl⁻ (sự khử); 2Br⁻ → Br₂ + 2e⁻ (sự oxi hóa)**15. Cu + AgNO₃ → Cu(NO₃)₂ + Ag*** Phương trình cân bằng: Cu + 2AgNO₃ → Cu(NO₃)₂ + 2Ag* Phương trình ion-electron: Cu → Cu²⁺ + 2e⁻ (sự oxi hóa); Ag⁺ + e⁻ → Ag (sự khử)**16. Fe + CuSO₄ → FeSO₄ + Cu*** Phương trình cân bằng: Fe + CuSO₄ → FeSO₄ + Cu* Phương trình ion-electron: Fe → Fe²⁺ + 2e⁻ (sự oxi hóa); Cu²⁺ + 2e⁻ → Cu (sự khử)**17. SO₂ + Br₂ + H₂O → H₂SO₄ + HBr*** Phương trình cân bằng: SO₂ + Br₂ + 2H₂O → H₂SO₄ + 2HBr* Phương trình ion-electron: S⁴⁺ + 2H₂O → S⁶⁺ + 4H⁺ + 2e⁻ (sự oxi hóa); Br₂ + 2e⁻ → 2Br⁻ (sự khử)**18. Na + H₂O → NaOH + H₂*** Phương trình cân bằng: 2Na + 2H₂O → 2NaOH + H₂Lưu ý: Một số phương trình ion-electron được đơn giản hóa để dễ hiểu. Trong thực tế, môi trường phản ứng (axit, bazơ) sẽ ảnh hưởng đến dạng ion cụ thể.