Câu hỏi
Câu 8. Lập phương trình hóa học của phản ứng theo phương pháp bằng electron Dạng đơn giản: I Mg+O_(2)arrow MgO 2. P+O_(2)xrightarrow (to)P_(2)O_(5) 3. HgOarrow Hg+O_(2) 4 Zn+HClarrow ZnCl_(2)+H_(2) 5 CuO+H_(2)arrow Cu+H_(2)O 6. CO+O_(2)xrightarrow (to)CO_(2) 7 Fe_(2)O_(3)+COxrightarrow (to)Fe+CO_(2) 8 Fe_(2)O_(3)+Alarrow Al_(2)O_(3)+Fe 9 Fe_(3)O_(4)+Alxrightarrow (to)Al_(2)O_(3)+Fe 10 NH_(3)+O_(2)xrightarrow (to)NO+6H_(2)O 11 NH_(3)+Cl_(2)arrow N_(2)+HCl 12 H_(2)SO_(4)+H_(2)Sarrow S+H_(2)O 13 H_(2)S+HNO_(3)arrow S+NO+H_(2)O 14 Cl_(2)+HBrarrow HCl+Br_(2) 15 Cu+AgNO_(3)arrow Cu(NO_(3))_(2)+Ag 16 Fe+CuSO_(4)arrow FeSO_(4)+Cu 18 Na+H_(2)Oarrow NaOH+H_(2) 19. FeCl_(2)+Cl_(2)arrow FeCl_(2)
Giải pháp
4
(342 Phiếu)
Thủy
thầy · Hướng dẫn 5 năm
Trả lời
Tôi sẽ giúp bạn cân bằng các phương trình hóa học bằng phương pháp ion-electron. Phương pháp này gồm các bước sau:1. **Xác định số oxi hóa:** Gán số oxi hóa cho mỗi nguyên tử trong phản ứng.2. **Phân chia thành hai nửa phản ứng:** Tách phản ứng thành hai nửa phản ứng: một nửa phản ứng oxi hóa (sự mất electron) và một nửa phản ứng khử (sự thu electron).3. **Cân bằng nguyên tử:** Cân bằng số nguyên tử của mỗi nguyên tố trong mỗi nửa phản ứng (trừ O và H).4. **Cân bằng điện tích:** Thêm electron vào mỗi nửa phản ứng để cân bằng điện tích.5. **Nhân để cân bằng electron:** Nhân mỗi nửa phản ứng với một hệ số thích hợp sao cho số electron mất đi bằng số electron thu được.6. **Cộng hai nửa phản ứng:** Cộng hai nửa phản ứng lại với nhau và rút gọn các chất giống nhau ở hai vế.7. **Kiểm tra:** Kiểm tra xem phương trình đã cân bằng về cả nguyên tử và điện tích.Dưới đây là lời giải chi tiết cho một số ví dụ. Vì có nhiều phương trình, tôi sẽ giải một vài ví dụ để bạn hiểu rõ phương pháp, sau đó bạn có thể áp dụng tương tự cho các phương trình còn lại.**Ví dụ 1: Mg + O₂ → MgO**1. **Số oxi hóa:** Mg (0) + O₂ (0) → Mg (+2)O (-2)2. **Nửa phản ứng:** * Oxi hóa: Mg → Mg²⁺ + 2e⁻ * Khử: O₂ + 4e⁻ → 2O²⁻3. **Cân bằng electron:** Nhân nửa phản ứng oxi hóa với 2: 2Mg → 2Mg²⁺ + 4e⁻4. **Cộng hai nửa phản ứng:** 2Mg + O₂ + 4e⁻ → 2Mg²⁺ + 2O²⁻ + 4e⁻5. **Rút gọn:** 2Mg + O₂ → 2MgO**Ví dụ 2: P + O₂ → P₂O₅**1. **Số oxi hóa:** P (0) + O₂ (0) → P (+5)₂O₅ (-2)2. **Nửa phản ứng:** * Oxi hóa: 2P → 2P⁵⁺ + 10e⁻ * Khử: 5O₂ + 20e⁻ → 10O²⁻3. **Cân bằng electron:** (Đã cân bằng)4. **Cộng hai nửa phản ứng:** 4P + 5O₂ + 20e⁻ → 2P₂⁵⁺ + 10O²⁻ + 20e⁻5. **Rút gọn:** 4P + 5O₂ → 2P₂O₅**Ví dụ 7: Fe₂O₃ + CO → Fe + CO₂**1. **Số oxi hóa:** Fe₂³⁺O₃²⁻ + C⁺²O⁻² → Fe (0) + C⁴⁺O₂²⁻2. **Nửa phản ứng:** * Khử: 2Fe³⁺ + 6e⁻ → 2Fe * Oxi hóa: C²⁺ → C⁴⁺ + 2e⁻3. **Cân bằng electron:** Nhân nửa phản ứng oxi hóa với 3: 3C²⁺ → 3C⁴⁺ + 6e⁻4. **Cộng hai nửa phản ứng:** Fe₂O₃ + 3CO + 6e⁻ → 2Fe + 3CO₂ + 6e⁻5. **Rút gọn:** Fe₂O₃ + 3CO → 2Fe + 3CO₂Bạn hãy thử áp dụng các bước này cho các phương trình còn lại. Nếu gặp khó khăn với phương trình nào, hãy cho tôi biết, tôi sẽ hướng dẫn bạn cụ thể hơn. Lưu ý rằng một số phương trình có thể phức tạp hơn và cần thêm bước cân bằng H và O bằng H₂O.