Câu hỏi
30. A lot of people nowadays have become __ to the internet (addiction) 31. A diet that is high in fat and sugar can lead to __ . (obese) 32. They took all __ containing the chemical off the shelves. (produce) __ to lose weight without some good advice. (risk) 34. There was a __ in the supermarket and they were giving away free glasses of wine (promot 35. The problem with some of these drugs is that they are so __ . (access) 36. Only some bacteria are __ many are __ (harm-benefit) 37. Regular exercise brings many __ to your health (beneficial) __ shared his knowledge with the audience (expertise) 39. She works hard to __ her muscles through training.(strength)
Xác minh chuyên gia
Giải pháp
3.8(293 phiếu bầu)
Quỳnhthầy · Hướng dẫn 5 năm
Trả lời
30. addicted<br />31. obesity<br />32. products<br />33. risk<br />34. promotion<br />35. accessible<br />36. beneficial, harmful<br />37<br />38. expert<br />39. strengthen
Giải thích
30. Câu này cần một từ để mô tả mối quan hệ giữa mọi người và internet. "Addicted" là một tính từ mô tả sự phụ thuộc hoặc nghiện cái gì đó.<br />31. "Obesity" là một danh từ mô tả tình trạng béo phì, và nó phù hợp với ngữ cảnh của câu.<br />32. "Products" là một danh từ mô tả các mặt hàng hoặc sản phẩm, và nó phù hợp với ngữ cảnh của câu.<br />33. "Risk" là một danh từ mô tả sự mạo hiểm hoặc nguy cơ, và nó phù hợp với ngữ cảnh của câu.<br />34. "Promotion" là một danh từ mô tả sự quảng bá hoặc khuyến mãi, và nó phù hợp với ngữ cảnh của câu.<br />35. "Accessible" là một tính từ mô tả sự dễ tiếp cận hoặc dễ sử dụng, và nó phù hợp với ngữ cảnh của câu.<br />36. "Beneficial" và "harmful" là các tính từ mô tả lợi ích và hại, và chúng phù hợp với ngữ cảnh của câu.<br />37. "Beneficial" là một tính từ mô tả lợi ích hoặc có lợi, và nó phù hợp với ngữ cảnh của câu.<br />38. "Expert" là một danh từ mô tả một người có kiến thức chuyên môn hoặc kỹ năng, và nó phù hợp với ngữ cảnh của câu.<br />39. "Strengthen" là một động từ mô tả sự tăng cường hoặc cải thiện sức mạnh, và nó phù hợp với ngữ cảnh của câu.