Câu hỏi
Adopt a Healthy Lifestyle in Urban Areas! Living in the city doesn't mean sacrificing your health! It's important to mind (1) __ healthy habits into your daily routine . With stress and pollution often controlled , urban .living can be invigorating and beneficial Focusing on nutritious eating and regular exercise, (2) __ us to boost your well-being,is considered good for health Our cities are becoming more (3) __ to those seeking a balanced lifestyle offering parks and fitness facilities at every corner. Don't let a busy schedule allow your health to (4) s promotes a sense of belonging and support The benefits of community activities like yoga classes and farmer's __ down;prioritize self-care and wellness . Engaging in (5) __ are endless , from improved mental health to increased energy levels Join the movement toward a healthier you! Embrace the vibrant opportunities urban life has to offer while taking care (6) __ your body and mind. Start your journey to wellness today! 1. A. to incorporate 2. A. which help B. to incorporating C . incorporating D. to be incorporated 3. A friendliness B. helped C . that was helped 1 helping 4. A have B . friendly C . friendship D 5. A. a healthy urban lifestyles B. bring C. run D. catch C. an urban lifestyle healthy B. healthy urban lifestyle 5. A. from B. on D. a healthy urban lifestyle C. in D. of EADING 24
Xác minh chuyên gia
Giải pháp
4.0(237 phiếu bầu)
Phong Tuấnchuyên gia · Hướng dẫn 6 năm
Trả lời
1.C 2.A 3.B 4.C 5.B 6.D
Giải thích
1. "to incorporate" không phù hợp với cấu trúc câu. "to be incorporated" cũng không phù hợp. "to incorporating" là không chính xác. Vì vậy, "incorporating" là lựa chọn đúng.<br />2. "which help" là cách diễn đạt chính xác để mô tả mục đích của việc tập trung vào chế độ ăn uống bổ dưỡng và tập thể dục thường xuyên.<br />3. "friendliness" là danh từ của "friendly" và phù hợp với ngữ cảnh câu.<br />4. "friendship" là danh từ của "friendly" và phù hợp với ngữ cảnh câu.<br />5. "a healthy urban lifestyle" là cách diễn đạt chính xác và mạch lạc.<br />6. "of" là giới từ phù hợp để diễn đạt việc chăm sóc cho cơ thể và tâm trí.