Câu hỏi

She gave us ten __ to complete by tomorrow. A ) exercises B B homework Câu 17 What time do you __ get up for school on Mondays? x has to B B have to Câu 18 You __ to bring anything tomorrow We've got everything. A j don't have to
Giải pháp
4.5(218 phiếu bầu)

Thanh Hằngnâng cao · Hướng dẫn 1 năm
Trả lời
Câu 16: **A) exercises**<br /><br />*Giải thích:* Từ "exercises" (bài tập) phù hợp với ngữ cảnh. Câu đầy đủ là "She gave us ten exercises to complete by tomorrow" (Cô ấy đã cho chúng ta mười bài tập để hoàn thành trước ngày mai). "Homework" (bài tập về nhà) là một từ chung hơn và không cụ thể như "exercises".<br /><br /><br />Câu 17: **B) have to**<br /><br />*Giải thích:* Câu hỏi hỏi về thói quen hàng tuần ("on Mondays"). "Have to" diễn tả nghĩa vụ hoặc sự cần thiết phải làm gì đó. "Has to" chỉ dùng cho ngôi thứ ba số ít (he, she, it).<br /><br /><br />Câu 18: **A) don't have to**<br /><br />*Giải thích:* Câu này diễn tả sự không cần thiết phải làm gì. "Don't have to" thể hiện sự thiếu nghĩa vụ hoặc không cần thiết phải mang bất cứ thứ gì.<br />