Trang chủ
/
Văn học
/
Sử dụng từ điển tiếng Việt để tra nghĩa của các từ sau: - vui vẻ: __ ...................................................................... vui tính: __ ................................................................................................11.................... - vui mừng: __ ........................................................

Câu hỏi

Sử dụng từ điển tiếng Việt để tra nghĩa của các từ sau:
- vui vẻ:
__
......................................................................
vui tính:
__
................................................................................................11....................
- vui mừng: __
........................................................
zoom-out-in

Sử dụng từ điển tiếng Việt để tra nghĩa của các từ sau: - vui vẻ: __ ...................................................................... vui tính: __ ................................................................................................11.................... - vui mừng: __ ........................................................

expert verifiedXác minh chuyên gia

Giải pháp

4.2(239 phiếu bầu)
avatar
Diễm Trangngười xuất sắc · Hướng dẫn 8 năm

Trả lời

- **vui vẻ:** (tính từ) Thể hiện sự vui thích, thoải mái, hạnh phúc, không có điều gì buồn phiền, lo lắng. Có tâm trạng phấn khởi, tươi tắn.<br /><br />- **vui tính:** (tính từ) Hay nói đùa, hay cười, có tính cách hoạt bát, dễ gần, làm cho người khác cảm thấy vui vẻ. Thường dùng để chỉ tính cách của một người.<br /><br />- **vui mừng:** (tính từ) Cảm thấy sung sướng, hạnh phúc vì một điều tốt đẹp đã xảy ra hoặc sắp xảy ra. Thể hiện sự phấn khởi, hân hoan mãnh liệt hơn "vui vẻ".<br />