Phân Tích Nghệ Thuật Thơ Vọng Nguyệt Của Nguyễn Du

essays-star4(219 phiếu bầu)

Nguyễn Du, danh nhân văn hóa thế giới, là một trong những cây bút xuất sắc nhất của nền văn học Việt Nam. Ông để lại cho đời nhiều tác phẩm có giá trị, trong đó Truyện Kiều là kiệt tác văn học bằng chữ Nôm bất hủ. Bài thơ “Vọng nguyệt” được sáng tác bằng chữ Hán khi ông bị giam lỏng ở Hải Dương, là một trong số ít tác phẩm thể hiện rõ nét tâm sự u uất của đại thi hào. Bài thơ là bức tranh tâm trạng chất chứa nhiều suy tư, trăn trở của Nguyễn Du về thân phận con người và lẽ đời.

<h2 style="font-weight: bold; margin: 12px 0;">Nỗi cô đơn, bế tắc trước thời cuộc trong “Vọng nguyệt”</h2>

“Vọng nguyệt” mở ra với hình ảnh người tù đang ngắm trăng, thể hiện qua hai câu thơ đầu:

“Ngục trung vô tửu diệc vô hoa,

Đối thử lương tiêu uất hận đa”.

(Trong tù không rượu cũng không hoa,

Cảnh đẹp đêm nay biết làm thế nào?)

Mở đầu bài thơ là lời tự hỏi, vừa như một lời than thở, vừa như một lời biện bạch cho hoàn cảnh hiện tại của tác giả. Nguyễn Du bị giam lỏng, cách biệt với thế giới bên ngoài, chỉ còn biết làm bạn với vầng trăng. “Vô tửu” là không có rượu, “vô hoa” là không có hoa, hai hình ảnh quen thuộc thường xuất hiện trong những bữa tiệc vui bên bạn bè, nay đã không còn. Hai câu thơ đầu ngắn gọn, súc tích nhưng đã vẽ nên bức tranh tâm trạng u uất, cô đơn của Nguyễn Du khi bị giam cầm, mất tự do.

<h2 style="font-weight: bold; margin: 12px 0;">Khát vọng về một cuộc sống tự do, ý nghĩa</h2>

Hình ảnh “lương tiêu” (đêm đẹp) càng khiến lòng người thêm bối rối, ngổn ngang. Từ “đối” (đối diện) cho thấy sự tương phản giữa cảnh đẹp bên ngoài và tâm trạng u uất bên trong con người. Nguyễn Du khao khát được tận hưởng vẻ đẹp của cuộc sống, được tự do bay nhảy như vầng trăng sáng trên bầu trời. Hai câu thơ cuối bài thơ là lời khẳng định về khát vọng sống cao đẹp của Nguyễn Du:

“Nhân sinh thế sự thùy vô hoạn,

Minh nguyệt thanh phong ngã dữ thùy?”

(Trong cuộc đời, người nào mà chẳng có lúc gian nan?

Ánh trăng trong, gió mát, ta cùng ai đây?)

Câu hỏi tu từ “thùy vô hoạn” (ai mà chẳng có lúc gian nan?) như một lời tự an ủi, động viên bản thân vượt qua nghịch cảnh. Tuy nhiên, ẩn sâu trong đó là nỗi niềm trăn trở về thân phận con người, về lẽ đời đầy bất công. Hình ảnh “minh nguyệt thanh phong” (ánh trăng trong, gió mát) là biểu tượng cho cuộc sống tự do, thanh cao mà Nguyễn Du hằng mong ước. Câu hỏi “ngã dữ thùy” (ta cùng ai đây?) thể hiện sự bơ vơ, lạc lõng của ông giữa dòng đời.

Bài thơ “Vọng nguyệt” tuy chỉ vỏn vẹn bốn câu thơ ngắn ngủi nhưng đã khắc họa thành công tâm trạng u uất, bế tắc của Nguyễn Du khi bị giam lỏng. Đồng thời, bài thơ cũng thể hiện khát vọng sống cao đẹp, mong muốn được cống hiến cho đời của đại thi hào. Ngôn ngữ thơ cô đọng, hàm súc, giàu hình ảnh, kết hợp với việc sử dụng thành công các biện pháp tu từ đã góp phần tạo nên giá trị nghệ thuật đặc sắc cho tác phẩm. “Vọng nguyệt” xứng đáng là một trong những bài thơ hay viết về đề tài trăng trong văn học trung đại Việt Nam.

Bài thơ khép lại nhưng dư âm của nó vẫn còn vang vọng mãi trong lòng người đọc. Hình ảnh Nguyễn Du một mình đối diện với vầng trăng, với nỗi niềm tâm sự chất chứa, đã trở thành biểu tượng đẹp về một tâm hồn thanh cao, luôn khao khát hướng đến những giá trị nhân văn cao đẹp. “Vọng nguyệt” không chỉ là tiếng lòng của riêng Nguyễn Du mà còn là tiếng nói chung cho những tâm hồn đồng điệu, luôn khát khao được sống một cuộc đời tự do, ý nghĩa.