Tính hợp lí trong các phép tính
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tính hợp lí trong các phép tính. Chúng ta sẽ xem xét ba ví dụ cụ thể và tìm cách tính toán một cách chính xác và hợp lí. Ví dụ 1: \( -567-(-113)+(-69)-(113-567) \) Để tính toán phép tính này, chúng ta cần tuân theo quy tắc ưu tiên trong các phép tính. Đầu tiên, chúng ta tính toán phép tính trong ngoặc đơn, sau đó tính toán phép tính trong ngoặc kép, và cuối cùng tính toán các phép tính còn lại từ trái sang phải. Trong ví dụ này, chúng ta có một phép tính trong ngoặc đơn và một phép tính trong ngoặc kép. Đầu tiên, chúng ta tính toán phép tính trong ngoặc đơn: \( -113+(-69) = -182 \). Tiếp theo, chúng ta tính toán phép tính trong ngoặc kép: \( 113-567 = -454 \). Cuối cùng, chúng ta tính toán các phép tính còn lại từ trái sang phải: \( -567-(-182)+(-454) = -567+182-454 = -839 \). Ví dụ 2: \( 126-(-4)+7-20 \) Trong ví dụ này, chúng ta không có ngoặc đơn hoặc ngoặc kép. Chúng ta chỉ cần tính toán các phép tính từ trái sang phải. Đầu tiên, chúng ta tính toán \( 126-(-4) = 126+4 = 130 \). Tiếp theo, chúng ta tính toán \( 130+7 = 137 \). Cuối cùng, chúng ta tính toán \( 137-20 = 117 \). Ví dụ 3: \( 25-(-75)+32-(32+75) \) Trong ví dụ này, chúng ta có một phép tính trong ngoặc đơn và một phép tính trong ngoặc kép. Đầu tiên, chúng ta tính toán phép tính trong ngoặc kép: \( 32+75 = 107 \). Tiếp theo, chúng ta tính toán phép tính trong ngoặc đơn: \( -75+107 = 32 \). Cuối cùng, chúng ta tính toán các phép tính còn lại từ trái sang phải: \( 25-32+32 = 25-32 = -7 \). Tóm lại, tính hợp lí trong các phép tính là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác của kết quả. Chúng ta cần tuân theo quy tắc ưu tiên trong các phép tính và tính toán các phép tính từ trái sang phải.