cùng với
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cụm từ "cùng với" trong tiếng Việt - một cụm từ quen thuộc nhưng không kém phần phong phú và đa dạng. Chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa, cách sử dụng, từ đồng nghĩa, và ngữ cảnh sử dụng của cụm từ này. Cùng với có nghĩa là gì trong tiếng Việt?Cùng với là một cụm từ thông dụng trong tiếng Việt, thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp, sự đi cùng, hoặc sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều người, vật, hoặc sự kiện. Ví dụ, "Tôi đi du lịch cùng với gia đình" có nghĩa là tôi và gia đình tôi đi du lịch cùng nhau. Cùng với được sử dụng như thế nào trong câu?Cùng với có thể được sử dụng ở nhiều vị trí trong câu. Nó có thể đứng ở đầu câu để nhấn mạnh sự kết hợp, hoặc ở giữa câu để nối hai mệnh đề lại với nhau. Ví dụ, "Cùng với anh trai, tôi đã hoàn thành dự án" hoặc "Tôi, cùng với anh trai, đã hoàn thành dự án". Cùng với có thể thay thế bằng từ nào trong tiếng Việt?Cùng với có thể được thay thế bằng nhiều từ hoặc cụm từ khác như "với", "cùng", "đồng thời với", "kết hợp với", "hợp tác với", tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu. Cùng với có thể dùng trong ngữ cảnh nào?Cùng với có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ học thuật, chính trị, kinh tế, đến cuộc sống hàng ngày. Nó không bị giới hạn bởi ngữ cảnh và có thể được sử dụng một cách linh hoạt. Cùng với có từ đồng nghĩa nào trong tiếng Anh không?Cùng với có nhiều từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, bao gồm "along with", "together with", "in conjunction with", "in collaboration with", và "in association with".Qua bài viết, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cụm từ "cùng với" trong tiếng Việt, từ ý nghĩa, cách sử dụng, từ đồng nghĩa, đến ngữ cảnh sử dụng. Cùng với là một cụm từ đa năng, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và với nhiều mục đích khác nhau. Hãy tiếp tục khám phá và sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày của bạn.