Phân tích bài thơ "Tự tình" (bài II) của Hồ Xuân Hương
<strong style="font-weight: bold;">Mở bài:</strong> Hồ Xuân Hương, nữ sĩ tài danh của thế kỷ XVIII, để lại cho đời một hệ thống thơ ca độc đáo, phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội đương thời, đặc biệt là số phận người phụ nữ. Bài thơ "Tự tình" (bài II) là một trong những tác phẩm tiêu biểu, thể hiện tâm trạng cô đơn, buồn tủi nhưng cũng đầy mạnh mẽ, kiêu hãnh của người phụ nữ tài hoa nhưng bất hạnh. <strong style="font-weight: bold;">Thân bài:</strong> Bài thơ "Tự tình" (bài II) được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, với ngôn từ giản dị mà hàm súc, hình ảnh gợi cảm mà sâu lắng. Nhan đề "Tự tình" đã hé mở chủ đề chính của bài thơ: sự tự bộc bạch tâm tình của nhà thơ. Hai câu đề: * "Đêm khuya vắng vắng trống canh dồn/ Trơ cái hồng nhan với nước non." Câu thơ đầu tiên đã dựng lên một không gian tĩnh lặng, cô đơn: "Đêm khuya vắng vắng trống canh dồn". Âm thanh "vắng vắng" được lặp lại, nhấn mạnh sự tĩnh mịch, trống trải. Tiếng trống canh dồn dập như thúc giục, càng làm nổi bật sự cô đơn, lẻ loi của người phụ nữ. "Trơ cái hồng nhan với nước non" là câu thơ đầy ám ảnh. Từ "trơ" thể hiện sự bất lực, cô đơn, đối diện với thời gian và cuộc đời. "Hồng nhan" – nhan sắc tươi đẹp giờ đây trở nên vô nghĩa, "trơ" trước sự tàn phai của thời gian và sự lạnh lẽo của cuộc đời. Hình ảnh "nước non" rộng lớn, bao la càng làm nổi bật sự nhỏ bé, cô đơn của con người. Hai câu thực: * "Chén rượu đưa Hương say lại tỉnh/ Vầng trăng khuyết xế bóng chưa tròn." Hai câu thực tiếp tục miêu tả tâm trạng của người phụ nữ. "Chén rượu đưa Hương say lại tỉnh" cho thấy nỗ lực tìm quên, giải khuây nhưng không thành. Rượu không thể xoa dịu nỗi buồn sâu thẳm. Hình ảnh "vầng trăng khuyết xế bóng chưa tròn" là một ẩn dụ tinh tế. Vầng trăng khuyết, chưa tròn như cuộc đời, tình duyên dang dở của người phụ nữ. Sự bất toàn của vầng trăng phản chiếu sự bất toàn trong cuộc đời, tình cảm của nhân vật trữ tình. Hai câu luận: * "Siêu ngang mặt đất rêu từng đám/ Đâm toả chân mây đá mấy hòn." Hai câu luận chuyển từ tả cảnh sang tả tình. Hình ảnh thiên nhiên hoang sơ, dữ dội: "rêu từng đám", "đá mấy hòn" được sử dụng để thể hiện tâm trạng bất ổn, cô đơn, mạnh mẽ của người phụ nữ. Sự kiên cường, bất khuất của thiên nhiên được ví với sức sống tiềm tàng, mạnh mẽ trong tâm hồn người phụ nữ. Hai câu kết: * "Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại/ Mảnh tình san sẻ tí con con." Hai câu kết khép lại bài thơ với nỗi buồn man mác, day dứt. "Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại" thể hiện sự chán chường, mệt mỏi trước vòng tuần hoàn của thời gian, của cuộc đời. "Mảnh tình san sẻ tí con con" thể hiện sự nhỏ bé, mong manh của tình yêu, của hạnh phúc. Nỗi buồn này không chỉ là nỗi buồn riêng tư mà còn là nỗi buồn chung của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. <strong style="font-weight: bold;">Kết bài:</strong> Bài thơ "Tự tình" (bài II) của Hồ Xuân Hương là một tác phẩm xuất sắc, thể hiện tài năng nghệ thuật và tâm hồn nhạy cảm của nữ sĩ. Bài thơ không chỉ là tiếng lòng của một người phụ nữ tài hoa, bất hạnh mà còn là bức tranh chân thực về số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Qua bài thơ, ta thấy được vẻ đẹp tâm hồn, sức sống mãnh liệt và sự kiên cường của người phụ nữ Việt Nam. Bài thơ để lại trong lòng người đọc nhiều xúc cảm sâu lắng, day dứt về thân phận con người và giá trị của cuộc sống. Sự kết hợp hài hòa giữa tả cảnh và tả tình, ngôn ngữ giản dị mà hàm súc, hình ảnh gợi cảm và sâu lắng đã tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt của bài thơ.