Điền và phân tích các từ vào chỗ trống trong bài tập
Bài tập này yêu cầu chúng ta điền các từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau đây. Hãy cùng tìm hiểu và phân tích các từ đã điền vào để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của chúng. Câu hỏi 1 yêu cầu chúng ta tìm từ chứa vần "ướt" hoặc "ước" để điền vào chỗ trống trong câu sau: "Họ đã vừa qua được khó khăn." Từ thích hợp để điền vào chỗ trống là "khó khăn". Từ này thể hiện ý nghĩa của việc trải qua những khó khăn và vượt qua chúng. Câu hỏi 2 yêu cầu chúng ta điền từ thích hợp vào chỗ trống trong câu sau: "Em bé thuyền ai ra giòn nước sorry. Mua xuân tuổi fe cả cây buồm." Từ thích hợp để điền vào chỗ trống là "buồm". Từ này thể hiện ý nghĩa của việc mua một cây buồm trong mùa xuân. Câu hỏi 3 yêu cầu chúng ta điền từ thích hợp vào chỗ trống sau: "Văn bản do người đứng đầu nhà nước ban hành có giá trị như luật gọi là sắc __". Từ thích hợp để điền vào chỗ trống là "sắc lệnh". Từ này thể hiện ý nghĩa của việc ban hành một văn bản có giá trị như luật. Câu hỏi 4 yêu cầu chúng ta tìm từ thích hợp để điền vào chỗ trống sau: "Quân nhân có quân hàm từ thiếu úy trở lên được gọi là __". Từ thích hợp để điền vào chỗ trống là "sĩ quan". Từ này thể hiện ý nghĩa của việc có quân hàm từ thiếu úy trở lên. Câu hỏi 5 yêu cầu chúng ta điền cặp từ đồng âm vào các chỗ trống sau: "Ruổi __ __". Từ thích hợp để điền vào chỗ trống là "rừng" và "rùa". Cặp từ này thể hiện ý nghĩa của việc ruổi trong rừng và ruổi con rùa. Câu hỏi 6 yêu cầu chúng ta điền từ còn thiếu trong câu thành ngữ sau: "Nước chảy đá mòn __". Từ thích hợp để điền vào chỗ trống là "đá". Từ này thể hiện ý nghĩa của việc nước chảy làm mòn đá. Câu hỏi 7 yêu cầu chúng ta điền từ có vần "ưới" vào chỗ trống: "Tiếng +120 ran cho trái đi in __". Từ thích hợp để điền vào chỗ trống là "ling". Từ này thể hiện ý nghĩa của việc tiếng ran cho trái đi in ling. Câu hỏi 8 yêu cầu chúng ta hiểu ý nghĩa của câu "Hổ mang bỏ lên núi." Câu này có thể hiểu theo nghĩa của việc hổ mang bỏ lên núi. Câu hỏi 9 yêu cầu chúng ta tìm từ "cây đa" và từ "đa" trong hai từ đối lập. Từ "cây đa" thể hiện ý nghĩa của một loại cây, trong khi từ "đa" thể hiện ý nghĩa của nhiều. Câu hỏi 10 yêu cầu chúng ta điền từ có vần "ưởng" vào chỗ trống: "Yêu nước __ nòi." Từ thích hợp để điền vào chỗ trống là "yêu nước cương nghị". Từ này thể hiện ý nghĩa của việc yêu nước và cương nghị. Phần phân tích: Trong bài tập này, chúng ta đã điền các từ thích hợp vào các chỗ trống trong các câu. Các từ đã điền vào chỗ trống thể hiện ý nghĩa của câu và giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nội dung của bài tập. Việc phân tích các từ đã điền vào chỗ trống giúp chúng ta nắm bắt ý nghĩa của từng câu và cải thiện khả năng sử dụng từ vựng. Qua bài tập này, chúng ta đã có cơ hội rèn luyện kỹ năng điền từ thích hợp vào chỗ trống và phân tích ý nghĩa của các từ đã điền vào. Điều này giúp chúng ta nâng cao khả năng sử dụng từ vựng và hiểu rõ hơn về ngữ nghĩa của các từ trong ngữ cảnh khác nhau.