Phản ứng tạo khí hidro và dung dịch axit sunfuhidric
Bài viết này sẽ giải thích về phản ứng giữa bột sắt và dung dịch axit sunfuhidric, bao gồm viết phương trình hoá học, tính khối lượng bột sắt và nồng độ mol/lit của dung dịch axit đã dùng, và tính khối lượng kết tủa khi thêm dung dịch Ba(OH)2 vào dung dịch thu được. Phần đầu tiên: Phương trình hoá học của phản ứng giữa bột sắt và dung dịch axit sunfuhidric là Fe + H2SO4 -> FeSO4 + H2. Trong phản ứng này, bột sắt tác dụng với axit sunfuhidric để tạo ra muối sắt và khí hidro. Để tính khối lượng bột sắt và nồng độ mol/lit của dung dịch axit đã dùng, ta sử dụng phương trình cân bằng và công thức tính nồng độ mol/lit. Dựa vào phương trình hoá học, ta biết rằng 1 mol bột sắt tác dụng với 1 mol axit sunfuhidric để tạo ra 1 mol khí hidro. Vì vậy, ta có thể tính được số mol của bột sắt và axit sunfuhidric từ số mol khí hidro thu được. Từ đó, ta có thể tính được khối lượng bột sắt và nồng độ mol/lit của dung dịch axit. Khi thêm dung dịch Ba(OH)2 vào dung dịch thu được, ta tính khối lượng kết tủa bằng cách sử dụng công thức tính khối lượng kết tủa. Dựa vào phương trình hoá học, ta biết rằng 1 mol dung dịch Ba(OH)2 tác dụng với 1 mol muối sắt để tạo ra 1 mol kết tủa. Vì vậy, ta có thể tính được khối lượng kết tủa từ số mol muối sắt có trong dung dịch. Tóm lại, bài viết đã giải thích về phản ứng giữa bột sắt và dung dịch axit sunfuhidric, cung cấp phương trình hoá học, tính khối lượng bột sắt và nồng độ mol/lit của dung dịch axit đã dùng, và tính khối lượng kết tủa khi thêm dung dịch Ba(OH)2 vào dung dịch thu được.