Số đối của một số nguyên luôn là số nguyên âm
Trong toán học, số đối của một số nguyên là số âm của nó. Điều này có nghĩa là nếu chúng ta có một số nguyên dương, thì số đối của nó sẽ là một số nguyên âm. Ví dụ, số đối của 5 là -5 và số đối của -3 là 3. Điều này có thể được chứng minh bằng cách sử dụng quy tắc đối xứng trong toán học. Quy tắc này cho biết rằng nếu chúng ta có một phép tính với hai số nguyên, thì kết quả của phép tính đó sẽ là số đối của kết quả khi chúng ta đảo ngược dấu của cả hai số. Ví dụ, hãy xem xét phép tính \( 136-(-256-13) \). Đầu tiên, chúng ta phải tính giá trị của biểu thức trong ngoặc đơn. -256-13 sẽ là -269. Tiếp theo, chúng ta trừ -269 từ 136. Kết quả là 405. Vậy kết quả của phép tính \( 136-(-256-13) \) là 405, chính là đáp án C. Tiếp theo, hãy xem xét ví dụ khác. Với \( a=2 \) và \( b=-3 \), chúng ta cần tính giá trị của \( a^{2} \cdot b \). Đầu tiên, chúng ta tính \( a^{2} \), tức là 2 nhân với chính nó, kết quả là 4. Tiếp theo, chúng ta nhân 4 với -3, kết quả là -12. Vậy giá trị của \( a^{2} \cdot b \) với \( a=2 \) và \( b=-3 \) là -12. Tóm lại, số đối của một số nguyên luôn là số nguyên âm. Điều này có thể được chứng minh bằng cách sử dụng quy tắc đối xứng trong toán học. Trong các ví dụ đã được đề cập, chúng ta đã thấy rằng kết quả của các phép tính liên quan đến số đối đều là số nguyên âm.