Tỷ lệ dự trữ ngân hàng và vai trò của nó trong đảm bảo tính thanh khoản
Trong hệ thống tài chính, tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn thuộc khối lượng tiền được chia thành hai phần chính: tiền giao dịch (M1) và tiền mở rộng (M2). Tiền giao dịch (M1) bao gồm tiền mặt (M0) và tiền gửi ngắn hạn có thể rút ra bất kỳ lúc nào. Trong khi đó, tiền mở rộng (M2) bao gồm tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn và tiền gửi dài hạn. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là một yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo tính thanh khoản của hệ thống ngân hàng. Tỷ lệ dự trữ vượt mức của các ngân hàng thương mại được quy định để đảm bảo tính thanh khoản và ổn định của hệ thống tài chính. Ngân hàng Trung ương quy định tỷ lệ dự trữ tối đa mà các ngân hàng thương mại phải thực hiện. Tỷ lệ dự trữ thực tế của các ngân hàng thương mại phụ thuộc vào nhu cầu vốn và sự ổn định của hệ thống tài chính. Nếu tỷ lệ dự trữ thực tế tăng cao, ngân hàng sẽ có ít vốn để cho vay và hỗ trợ hoạt động kinh doanh. Ngược lại, nếu tỷ lệ dự trữ thực tế thấp, ngân hàng có thể tăng cường hoạt động cho vay và tạo điều kiện thuận lợi cho tăng trưởng kinh tế. Tỷ lệ dự trữ tới thiếu là một chỉ số quan trọng để đánh giá tính thanh khoản của ngân hàng. Nếu tỷ lệ dự trữ tới thiếu, ngân hàng có thể gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu rút tiền của khách hàng và có thể phải tìm kiếm nguồn vốn từ ngân hàng Trung ương hoặc thị trường tài chính. Tóm lại, tỷ lệ dự trữ ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo tính thanh khoản và ổn định của hệ thống tài chính. Việc duy trì tỷ lệ dự trữ thực tế và đáp ứng đúng tỷ lệ dự trữ tới thiếu là cần thiết để đảm bảo hoạt động bình thường của ngân hàng và hỗ trợ sự phát triển kinh tế.