Lịch sử và phát triển của hiệu ứng người ngoài cuộc trong nghiên cứu tâm lý xã hội
Hiệu ứng người ngoài cuộc là một hiện tượng xã hội được nghiên cứu và định nghĩa bởi John Darley và Bibb Latané vào năm 1968. Theo định nghĩa của họ, hiệu ứng người ngoài cuộc là sự ảnh hưởng của sự hiện diện của những người khác (người ngoài cuộc) đến khả năng giúp đỡ một người trong tình huống khẩn cấp. Điều này có nghĩa là khi có nhiều người có mặt trong tình huống khẩn cấp, khả năng một cá nhân giúp đỡ sẽ giảm đi. Đây là khung cảnh ban đầu cho các nghiên cứu về hiệu ứng người ngoài cuộc và đã hướng dẫn các nhà nghiên cứu thử nghiệm hành vi xã hội trong môi trường phòng thí nghiệm.
Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về lịch sử và phát triển của hiệu ứng người ngoài cuộc, chúng ta cần xem xét các sự kiện quan trọng xảy ra trước công trình của Darley và Latané. Một trong những sự kiện quan trọng nhất là việc thành lập Hiệp hội nghiên cứu tâm lý các vấn đề xã hội vào năm 1936. Đây là một bước quan trọng trong việc thúc đẩy nghiên cứu về hành vi xã hội và đã tạo ra nền tảng cho việc nghiên cứu hiệu ứng người ngoài cuộc.
Ngoài ra, nghiên cứu về hành vi xã hội của Kurt Lewin vào cuối những năm 1930 cũng có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của hiệu ứng người ngoài cuộc. Lewin đã đưa ra khái niệm về sự tương tác giữa cá nhân và môi trường xã hội, và điều này đã mở ra cánh cửa cho việc nghiên cứu về tác động của người ngoài cuộc đến hành vi xã hội.
Cuối cùng, cuộc cách mạng nhận thức vào những năm 1950 cũng đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của hiệu ứng người ngoài cuộc. Cuộc cách mạng này đã thay đổi cách chúng ta hiểu về tư duy và nhận thức, và đã tạo ra một cơ sở lý thuyết cho việc nghiên cứu về hiệu ứng người ngoài cuộc.
Sau công trình của Darley và Latané, các nhà tâm lý học đã tiếp tục quan tâm đến việc nghiên cứu hiệu ứng người ngoài cuộc và những yếu tố ảnh hưởng đến sự xuất hiện của nó. Các nghiên cứu gần đây đã tập trung vào việc áp dụng hiệu ứng người ngoài cuộc vào các vấn đề xã hội, như hành vi ứng hỏi xã hội trong môi trường trò chuyện trực t