Sự thay đổi của từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

essays-star4(337 phiếu bầu)

Trong tiếng Anh, từ chỉ thời gian có thể thay đổi theo nhiều cách khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những thay đổi này và cách sử dụng chúng một cách chính xác. 1. Thay đổi từ "now" thành "then": Khi muốn diễn tả một sự thay đổi từ hiện tại sang quá khứ, chúng ta có thể thay từ "now" bằng từ "then". Ví dụ, "I work in a factory now" có thể được thay đổi thành "He said to me 'I work in a factory then'". 2. Thay đổi từ "tomorrow" thành "the next day": Khi muốn diễn tả một sự thay đổi từ ngày hôm sau sang ngày tiếp theo, chúng ta có thể thay từ "tomorrow" bằng cụm từ "the next day". Ví dụ, "I will go to the beach tomorrow" có thể được thay đổi thành "I will go to the beach the next day". 3. Thay đổi từ "today" thành "that day": Khi muốn diễn tả một sự thay đổi từ ngày hôm nay sang ngày đó, chúng ta có thể thay từ "today" bằng cụm từ "that day". Ví dụ, "I went to the park today" có thể được thay đổi thành "I went to the park that day". 4. Thay đổi từ "yesterday" thành "the day before": Khi muốn diễn tả một sự thay đổi từ ngày hôm qua sang ngày trước đó, chúng ta có thể thay từ "yesterday" bằng cụm từ "the day before". Ví dụ, "I saw him yesterday" có thể được thay đổi thành "I saw him the day before". 5. Thay đổi từ "ago" thành "before": Khi muốn diễn tả một sự thay đổi từ một khoảng thời gian trước đó sang trước đó hơn nữa, chúng ta có thể thay từ "ago" bằng từ "before". Ví dụ, "I met her two years ago" có thể được thay đổi thành "I met her two years before". 6. Thay đổi từ "these" thành "those": Khi muốn diễn tả một sự thay đổi từ những vật ở gần sang những vật ở xa, chúng ta có thể thay từ "these" bằng từ "those". Ví dụ, "These books are mine" có thể được thay đổi thành "Those books are mine". 7. Thay đổi từ "here" thành "there": Khi muốn diễn tả một sự thay đổi từ nơi ở hiện tại sang nơi ở xa, chúng ta có thể thay từ "here" bằng từ "there". Ví dụ, "I am here" có thể được thay đổi thành "I am there". 8. Thay đổi từ "next week" thành "the following week": Khi muốn diễn tả một sự thay đổi từ tuần sau sang tuần tiếp theo, chúng ta có thể thay từ "next week" bằng cụm từ "the following week". Ví dụ, "I have a meeting next week" có thể được thay đổi thành "I have a meeting the following week". 9. Thay đổi từ "tonight" thành "that night": Khi muốn diễn tả một sự thay đổi từ tối nay sang tối đó, chúng ta có thể thay từ "tonight" bằng cụm