Tính giá trị biểu thức A với a=12/5
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách tính giá trị của biểu thức A với a=12/5. Biểu thức A được cho bởi công thức sau:
\[A=\frac{3}{4} \cdot a+\frac{4}{9} \cdot a-a: 4\]
Đầu tiên, chúng ta sẽ thay thế giá trị của a vào biểu thức A:
\[A=\frac{3}{4} \cdot \frac{12}{5}+\frac{4}{9} \cdot \frac{12}{5}-\frac{12}{5}: 4\]
Tiếp theo, chúng ta sẽ tính toán từng phần của biểu thức A:
Phần thứ nhất: \(\frac{3}{4} \cdot \frac{12}{5}\)
Để nhân hai phân số, chúng ta nhân tử số với tử số và mẫu số với mẫu số:
\(\frac{3}{4} \cdot \frac{12}{5} = \frac{3 \cdot 12}{4 \cdot 5} = \frac{36}{20}\)
Phần thứ hai: \(\frac{4}{9} \cdot \frac{12}{5}\)
Tương tự như phần thứ nhất, chúng ta nhân tử số với tử số và mẫu số với mẫu số:
\(\frac{4}{9} \cdot \frac{12}{5} = \frac{4 \cdot 12}{9 \cdot 5} = \frac{48}{45}\)
Phần thứ ba: \(\frac{12}{5}: 4\)
Để chia một phân số cho một số nguyên, chúng ta nhân phân số với nghịch đảo của số nguyên:
\(\frac{12}{5}: 4 = \frac{12}{5} \cdot \frac{1}{4} = \frac{12}{20}\)
Bây giờ, chúng ta sẽ tính tổng của ba phần trên:
\[A = \frac{36}{20} + \frac{48}{45} - \frac{12}{20}\]
Để cộng và trừ các phân số, chúng ta cần chung mẫu số:
\[A = \frac{36}{20} + \frac{48}{45} - \frac{12}{20} = \frac{36 \cdot 45}{20 \cdot 45} + \frac{48 \cdot 20}{45 \cdot 20} - \frac{12 \cdot 45}{20 \cdot 45}\]
\[A = \frac{1620}{900} + \frac{960}{900} - \frac{540}{900}\]
\[A = \frac{1620 + 960 - 540}{900}\]
\[A = \frac{2040}{900}\]
Cuối cùng, chúng ta có thể rút gọn phân số:
\[A = \frac{2040}{900} = \frac{17}{15}\]
Vậy giá trị của biểu thức A với a=12/5 là \(\frac{17}{15}\).
Trên đây là cách tính giá trị của biểu thức A với a=12/5. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tính toán các biểu thức tương tự.