Ôi trời

essays-star4(226 phiếu bầu)

"Ôi trời" là một câu cảm thán rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên, kinh ngạc, hoặc bất ngờ. Ví dụ, bạn có thể nói "Ôi trời!" khi bạn nhìn thấy một con chó rất dễ thương, hoặc khi bạn nghe tin một người bạn thân của mình đã gặp tai nạn. Bạn cũng có thể sử dụng "Ôi trời" để thể hiện sự thất vọng, buồn bã, hoặc tức giận. Ví dụ, bạn có thể nói "Ôi trời!" khi bạn làm rơi điện thoại của mình, hoặc khi bạn bị tắc đường.

<h2 style="font-weight: bold; margin: 12px 0;">Ôi trời là gì?</h2>Ôi trời là một câu cảm thán phổ biến trong tiếng Việt, được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên, kinh ngạc, hoặc bất ngờ. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những tình huống vui vẻ đến những tình huống nghiêm trọng. Ví dụ, bạn có thể nói "Ôi trời!" khi bạn nhìn thấy một con chó rất dễ thương, hoặc khi bạn nghe tin một người bạn thân của mình đã gặp tai nạn.

Ngoài "Ôi trời", còn có nhiều cách khác để thể hiện sự ngạc nhiên trong tiếng Việt. Một số cách phổ biến bao gồm:

* "Trời ơi!"

* "Ôi!"

* "Chà!"

* "Hỡi ơi!"

* "Thật không?"

* "Sao vậy?"

* "Làm sao thế?"

* "Chuyện gì vậy?"

* "Cái gì?"

* "Sao lại thế?"

* "Không thể tin được!"

* "Thật bất ngờ!"

* "Thật là kinh ngạc!"

* "Thật là tuyệt vời!"

* "Thật là đáng kinh ngạc!"

* "Thật là thú vị!"

* "Thật là vui!"

* "Thật là buồn cười!"

* "Thật là đáng tiếc!"

* "Thật là đáng thương!"

* "Thật là đáng sợ!"

* "Thật là nguy hiểm!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"

* "Thật là xui xẻo!"

* "Thật là bất hạnh!"

* "Thật là may mắn!"