Tục kéo vợ - Nét văn hóa cổ truyền của đồng bào Mông vùng Tây Bắc
Câu 1. Xác định phương thức biểu đạt chính của văn bản. Trong văn bản, phương thức biểu đạt chính là miêu tả và diễn giải. Tác giả sử dụng miêu tả để trình bày chi tiết về phong tục kéo vợ của người Mông ở vùng Tây Bắc. Đồng thời, tác giả cũng diễn giải ý nghĩa và giá trị nhân văn của phong tục này. Câu 2. Ghi lại lời trích dẫn trực tiếp được tác giả sử dụng trong văn bản. "Ông Vàng Quáng Diêu, dân tộc Mông, cán bộ văn hóa xã Tân Dương (Bảo Yên-Là Cai) chia sẻ: 'Tục kéo vợ là một nét đẹp truyền thống của đồng bào dân tộc Mông ở vùng Tây Bắc. Phong tục này cần được hiểu đúng để thấy được giá trị nhân văn của nó'." Câu 3. Nhận xét về tính mạch lạc của nội dung thông tin trong văn bản. Nội dung thông tin trong văn bản có tính mạch lạc và logic. Tác giả đã trình bày một cách rõ ràng và có liên kết các khía cạnh quan trọng của phong tục kéo vợ, từ nguồn gốc, quy trình thực hiện cho đến ý nghĩa và giá trị nhân văn của nó. Các thông tin được sắp xếp một cách hợp lý và dễ hiểu. Câu 4. Quan điểm của tác giả về tục kéo vợ của người Mông là gì? Quan điểm đó được thể hiện bằng cách nào? Quan điểm của tác giả về tục kéo vợ của người Mông là đây là một nét đẹp truyền thống của đồng bào dân tộc Mông ở vùng Tây Bắc. Tác giả cho rằng phong tục này có giá trị nhân văn sâu sắc, thể hiện khát vọng tự do trong tình yêu hôn nhân của người Mông từ xa xưa. Quan điểm này được thể hiện qua việc tác giả miêu tả chi tiết về phong tục kéo vợ và nhấn mạnh về ý nghĩa và giá trị nhân văn của nó. Câu 5. Nhiều ý kiến cho rằng: "Tục kéo vợ của người Mông là một hủ tục lạc hậu và gây ra những hệ lụy khó lường." Bạn có đồng ý với quan điểm này không? Vì sao? Đáp án này sẽ tuân theo quan điểm của tác giả trong văn bản.