Số mol của muối natri alanin, glyxin và valin sau khi thuỷ phân tetrapeptit X
Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét quá trình thuỷ phân hoàn toàn một tetrapeptit có công thức Ala-Gly-Ala-Val (được ký hiệu là X) trong dung dịch NaOH. Yêu cầu của chúng ta là xác định số mol của mỗi muối natri alanin, glyxin và valin thu được sau quá trình này. Đầu tiên, chúng ta cần hiểu rõ công thức của tetrapeptit X. Nó bao gồm các amino axit alanin (Ala), glyxin (Gly) và valin (Val). Khi tetrapeptit X được thuỷ phân hoàn toàn trong dung dịch NaOH, các liên kết peptit giữa các amino axit sẽ bị phá vỡ, tạo ra các muối natri tương ứng. Theo yêu cầu của bài viết, chúng ta đã thuỷ phân hoàn toàn 0,1 mol tetrapeptit X. Điều này có nghĩa là chúng ta đã sử dụng 0,1 mol X để phản ứng với dung dịch NaOH vừa đủ. Khi tetrapeptit X phản ứng với NaOH, mỗi amino axit sẽ tạo thành một muối natri. Vì vậy, chúng ta có thể kỳ vọng rằng số mol của mỗi muối natri sẽ tương ứng với số mol của từng amino axit trong tetrapeptit X. Từ công thức của tetrapeptit X, chúng ta có thể thấy rằng có một phân tử alanin, một phân tử glyxin và một phân tử valin trong mỗi phân tử X. Vì vậy, sau khi thuỷ phân hoàn toàn 0,1 mol X, chúng ta sẽ thu được 0,1 mol muối natri alanin, 0,1 mol muối natri glyxin và 0,1 mol muối natri valin. Vậy số mol mỗi muối lần lượt là 0,1 mol, 0,1 mol và 0,1 mol. Với những thông tin trên, chúng ta có thể kết luận rằng đáp án đúng cho câu hỏi là D. 0,1 mol muối natri alanin, 0,1 mol muối natri glyxin và 0,1 mol muối natri valin.