Giải đáp những từ thường bị nhầm lẫn trong tiếng Anh
Giới thiệu: Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những từ tiếng Anh thường bị nhầm lẫn và cách sử dụng chúng đúngPhần 1: Adverse và Averse - Adverse: là một tính từ có nghĩa là có tác động tiêu cực hoặc gây hại, ví dụ: Adverse publicity damaged the firm's reputation. - Averse: là một tính từ có nghĩa là không muốn hoặc phản đối, ví dụ: I am averse to advertising which is aimed at children. Phần 2: Affect và- Affect: là một động từ có nghĩa là gây ảnh hưởng đến, ví dụ: New legislation will affect company reporting procedures. - Effect: là một danh từ có nghĩa là kết quả hoặc hậu quả, ví dụ: The effect of these new requirements will be dramatic. Phần 3: Alternate và Alternative - Alternate: là một tính từ có nghĩa là thay đổi gian hoặc thứ tự, ví dụ: They meet on alternate Fridays. - Alternative: là một tính từ có nghĩa là một lựa chọn khác, ví dụ: An alternative solution is to walk. Phần 4: Altogether và All together - Altogether: là một trạng ngữ có nghĩa là tổng thể hoặc hoàn toàn, ví dụ: Altogether, they have five dogs. - All together: làm từ có nghĩa là tất cả mọi người hoặc vật đều tập trung ở một nơi, ví dụ: They all arrived at court together. Phần 5: Appraise và Apprise - Appraise: là một động từ có nghĩa là đánh giá giá trị hoặc chất lượng, ví dụ: Candidates will be asked to appraise their own performance. rise: là một động từ có nghĩa là thông báo, ví dụ: He was apprised of the crisis. Phần 6: Censure và Censor - Censure: là một động từ có nghĩa là phê phán mạnh mẽ, ví dụ: The CEO was censured for misinforming the shareholders. - Censor: là một động từ có nghĩa là kiểm soát hoặc ngăn chặn một cái gì đó, ví dụ: The findings of the investigation were censored by the Board. Phần 7: Complement và Compliment - Complement: là một động từ có nghĩa là bổ sung hoặc hoàn thiện, ví dụ: The new products complement the existing range. - Compliment: là một động từ có nghĩa là khen ngợi hoặc ca ngợi, ví dụ: They complimented the team's work. Phần 8: Comprise và Compose - Comprise: là một động từ có nghĩa là bao gồm hoặc gồm có, ví dụ: The report comprises five sections. - Compose: là một động từ có nghĩa là viết hoặc tạo ra, ví dụ: He composed the report in five sections. Kết luận: Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về những từ tiếng Anh thường bị nhầm lẫn và cách sử dụng chúng đúng cách. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả hơn.