Cách viết các tập hợp số tự nhiê
Trong toán học, các tập hợp là một phần quan trọng và được sử dụng rộng rãi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách viết các tập hợp số tự nhiên theo các yêu cầu khác nhau. a) Tập hợp A: Các số tự nhiên không vượt quá 7 Tập hợp A bao gồm các số tự nhiên từ 0 đến 7. Chúng ta có thể viết tập hợp này bằng cách liệt kê tất cả các phần tử của nó: A = {0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7}. b) Tập hợp B: Các số tự nhiên lớn hơn 21 và không lớn hơn 26 Tập hợp B bao gồm các số tự nhiên từ 22 đến 26. Chúng ta có thể viết tập hợp này bằng cách liệt kê tất cả các phần tử của nó: B = {22, 23, 24, 25, 26}. c) Tập hợp C: Các số tự nhiên chẵn nhỏ hơn 8 và lớn hơn 2 Tập hợp C bao gồm các số tự nhiên chẵn từ 4 đến 7. Chúng ta có thể viết tập hợp này bằng cách liệt kê tất cả các phần tử của nó: C = {4, 6, 7}. d) Tập hợp D: Các số tự nhiên chia hết cho 4 và không vượt quá 16 Tập hợp D bao gồm các số tự nhiên chia hết cho 4 từ 0 đến 16. Chúng ta có thể viết tập hợp này bằng cách liệt kê tất cả các phần tử của nó: D = {0, 4, 8, 12, 16}. e) Tập hợp E: Các số tự nhiên lẻ, chia 3 dư 1 và nhỏ hơn 20 Tập hợp E bao gồm các số tự nhiên lẻ từ 1 đến 19. Chúng ta có thể viết tập hợp này bằng cách liệt kê tất cả các phần tử của nó: E = {1, 2, 4, 5, 7, 8, 10, 11, 13, 14, 16, 17, 19}. Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu cách viết các tập hợp số tự nhiên theo các yêu cầu khác nhau. Các tập hợp này được sử dụng rộng rãi trong toán học và có nhiều ứng dụng thực tế. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các tập hợp số tự nhiên và cách viết chúng.